1. Giới thiệu về RJH60D2 / RJH60D2DPP
RJH60D2 và RJH60D2DPP là IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) – tức là Transistor lưỡng cực có cổng cách ly.
Linh kiện này được hãng Renesas Electronics sản xuất, thường dùng trong mạch nghịch lưu (inverter), bộ nguồn xung, biến tần, mạch điều khiển động cơ…
-
Điện áp chịu đựng: 600V
-
Dòng cực đại: 12A
-
Đóng cắt nhanh, tổn hao thấp, thích hợp làm khóa công suất trong mạch tần số cao.
-
Vỏ TO-220F: loại có cách điện toàn phần (Full Isolated Package), dễ lắp tản nhiệt.

2. Cấu tạo của RJH60D2 / RJH60D2DPP
IGBT được xem là sự kết hợp giữa MOSFET và Transistor lưỡng cực (BJT).
Cấu tạo gồm 4 lớp bán dẫn: P+ – N– – P – N+
Bên trong có 3 cực:
-
Gate (G): điều khiển điện áp, giống MOSFET.
-
Collector (C): cực thu, đầu vào của dòng điện.
-
Emitter (E): cực phát, đầu ra của dòng điện.
👉 Khi đặt điện áp dương lên Gate, kênh dẫn hình thành → dòng chạy từ Collector → Emitter (tương tự transistor mở).
3. Thông số kỹ thuật của RJH60D2 / RJH60D2DPP

| Thông số | Ký hiệu | Giá trị điển hình |
|---|---|---|
| Điện áp cực đại Collector–Emitter | V<sub>CES</sub> | 600 V |
| Dòng cực đại Collector | I<sub>C</sub> | 12 A |
| Dòng đỉnh Collector | I<sub>CP</sub> | 24 A |
| Điện áp Gate–Emitter tối đa | V<sub>GE</sub> | ±20 V |
| Tổn hao khi bật (V<sub>CE(sat)</sub>) | ~1.6 V @ I<sub>C</sub>=6A | |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | T<sub>j</sub> | 150 °C |
| Công suất hao tối đa | P<sub>tot</sub> | 40 W |
| Gói vỏ | TO-220F | |
| Tần số chuyển mạch | đến 20–30 kHz |
👉 RJH60D2DPP là phiên bản hiệu suất cao hơn, tổn hao thấp hơn (Low Vce(sat)).
4. Kiểu chân và chức năng của RJH60D2 / RJH60D2DPP

Sơ đồ chân (nhìn từ mặt trước, chữ hướng về bạn):
| Chân | Tên | Chức năng |
|---|---|---|
| 1 | Gate (G) | Cổng điều khiển, nhận tín hiệu điều khiển |
| 2 | Collector (C) | Cực thu, đầu vào dòng công suất |
| 3 | Emitter (E) | Cực phát, đầu ra dòng công suất |
5. Chức năng của RJH60D2 / RJH60D2DPP
-
Hoạt động như công tắc điện tử công suất cao.
-
Khi Gate được kích điện áp (thường 10–15V) → IGBT dẫn điện (ON).
-
Khi Gate = 0V → IGBT ngắt mạch (OFF).
-
Kết hợp ưu điểm:
-
Dẫn mạnh như Transistor BJT
-
Điều khiển dễ như MOSFET
-
-
Dùng để đóng/ngắt dòng điện lớn trong mạch điện tử công suất, tiết kiệm năng lượng và giảm nhiễu.
6. Ứng dụng của RJH60D2 / RJH60D2DPP
| Ứng dụng | Mô tả |
|---|---|
| Nguồn xung (SMPS) | Dùng làm khóa chuyển mạch cao áp |
| Biến tần (Inverter) | Dùng trong mạch điều khiển động cơ AC/DC |
| UPS, Solar inverter | Nghịch lưu dòng điện DC → AC |
| Mạch hàn điện tử | Điều khiển công suất đầu ra |
| Bộ kích từ, điều khiển công suất tải | Cho các ứng dụng tự động hóa |
7. Kích thước của RJH60D2 / RJH60D2DPP (vỏ TO-220F)

| Thông số | Ký hiệu | Kích thước (mm) |
|---|---|---|
| Chiều cao tổng | H | 15.5 – 16.0 |
| Chiều rộng | W | 10.0 |
| Chiều dày | T | 4.5 |
| Khoảng cách chân | P | 2.54 (chuẩn) |
| Chiều dài chân | L | 12 – 14 |
| Lỗ bắt vít tản nhiệt | Ø | 3.2 mm |
8. Cách đo kiểm tra sống/chết RJH60D2 / RJH60D2DPP
Dụng cụ cần:
-
Đồng hồ vạn năng số (Digital Multimeter – DMM)
-
Thang đo diode
Bước 1: Xác định chân
→ Dựa vào sơ đồ: G – C – E
Bước 2: Xả điện trên Gate
→ Dùng tua vít hoặc điện trở 10kΩ chạm G và E để xả điện tích tĩnh.
Bước 3: Kiểm tra như MOSFET
-
Đo khi Gate chưa kích:
-
Que đỏ vào C, que đen vào E → đồng hồ không lên (IGBT tắt).
-
Ngược lại cũng không lên.
-
-
Kích mở IGBT:
-
Dùng que đỏ chạm G, que đen chạm E trong 1–2 giây (nạp điện cho cổng).
-
Sau đó đo lại C–E, đồng hồ sẽ lên giá trị diode (~0.4–0.6V) → IGBT dẫn.
-
-
Xả điện cổng G:
-
Dùng tua vít chạm G–E, sau đó đo lại C–E → kim không lên nữa → IGBT ngắt.
✅ Nếu có hiện tượng như vậy → IGBT tốt.
-
❌ Nếu luôn dẫn hoặc luôn hở → IGBT hỏng.









