1. Giới thiệu về IC MB8464-15L
MB8464-15L là IC bộ nhớ tĩnh SRAM 8.192 × 8 bit (tổng dung lượng 64 Kbit = 8 KB) do Fujitsu sản xuất.
SRAM này có tốc độ truy xuất nhanh (150 ns), điện áp hoạt động 5V, và không cần làm tươi (refresh) như DRAM.
Phiên bản “L” (Low Power) có dòng rò rất thấp, phù hợp cho thiết bị cầm tay, hệ thống nhúng và mạch điều khiển công nghiệp.
2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Bộ nhớ được cấu trúc theo ma trận ô nhớ tĩnh (Static Memory Cell Array) gồm:
-
8192 hàng × 8 cột (8K × 8 bit).
-
Mỗi ô nhớ là một flip-flop (bộ chốt SR), lưu trạng thái logic “0” hoặc “1”.
-
Mạch giải mã địa chỉ (Address Decoder) nhận 13 bit địa chỉ (A0–A12).
-
Mạch đệm dữ liệu (I/O Buffer) giao tiếp dữ liệu song song 8 bit (D0–D7).
-
Khối điều khiển logic (Control Logic) xử lý tín hiệu điều khiển
/CS1
,CS2
,/OE
,/WE
.
Nguyên lý:
-
Khi được chọn (Chip Select ON), địa chỉ A0–A12 xác định ô nhớ cần truy xuất.
-
/WE
xác định chế độ ghi (Write),/OE
điều khiển đọc (Read). -
Dữ liệu được truyền qua các chân D0–D7.
3. Thông số kỹ thuật của MB8464-15L
Thông số | Ký hiệu | Giá trị điển hình |
---|---|---|
Dung lượng bộ nhớ | — | 8K × 8 bit (64 Kbit) |
Điện áp hoạt động | V<sub>CC</sub> | 4.5V → 5.5V |
Dòng hoạt động | I<sub>CC</sub> | 30 mA (max) |
Dòng chờ (Low Power) | I<sub>SB</sub> | 10 µA (max, MB8464-15L) |
Thời gian truy xuất | t<sub>ACC</sub> | 150 ns |
Chu kỳ đọc/ghi | — | 150 ns |
Ngưỡng logic “1” | V<sub>IH</sub> | 2.2V → VCC |
Ngưỡng logic “0” | V<sub>IL</sub> | 0V → 0.8V |
Ngõ ra dữ liệu | D<sub>0–7</sub> | TTL/CMOS compatible |
Nhiệt độ hoạt động | T<sub>op</sub> | 0°C → +70°C |
Kiểu gói | — | DIP-28 / SOP-28 |
4. Sơ đồ chân và chức năng của MB8464-15L (DIP-28)
Sơ đồ chân (Top View – đúng theo datasheet Fujitsu):
Chân | Ký hiệu | Tên gọi / Chức năng | Mô tả chi tiết |
---|---|---|---|
1 | NC | No Connection | Không nối (không sử dụng). |
2 | A12 | Address Input 12 | Bit địa chỉ thứ 12. |
3 | A7 | Address Input 7 | Bit địa chỉ thứ 7. |
4 | A6 | Address Input 6 | Bit địa chỉ thứ 6. |
5 | A5 | Address Input 5 | Bit địa chỉ thứ 5. |
6 | A4 | Address Input 4 | Bit địa chỉ thứ 4. |
7 | A3 | Address Input 3 | Bit địa chỉ thứ 3. |
8 | A2 | Address Input 2 | Bit địa chỉ thứ 2. |
9 | A1 | Address Input 1 | Bit địa chỉ thứ 1. |
10 | A0 | Address Input 0 | Bit địa chỉ thấp nhất. |
11 | D0 | Data I/O 0 | Bit dữ liệu 0. |
12 | D1 | Data I/O 1 | Bit dữ liệu 1. |
13 | D2 | Data I/O 2 | Bit dữ liệu 2. |
14 | GND | Ground | Nối đất. |
15 | D3 | Data I/O 3 | Bit dữ liệu 3. |
16 | D4 | Data I/O 4 | Bit dữ liệu 4. |
17 | D5 | Data I/O 5 | Bit dữ liệu 5. |
18 | D6 | Data I/O 6 | Bit dữ liệu 6. |
19 | D7 | Data I/O 7 | Bit dữ liệu 7. |
20 | /CS1 | Chip Select 1 (Active Low) | Cho phép hoạt động khi ở mức thấp. |
21 | A10 | Address Input 10 | Bit địa chỉ 10. |
22 | A11 | Address Input 11 | Bit địa chỉ 11. |
23 | /OE | Output Enable (Active Low) | Cho phép ngõ ra dữ liệu. |
24 | A9 | Address Input 9 | Bit địa chỉ 9. |
25 | A8 | Address Input 8 | Bit địa chỉ 8. |
26 | CS2 | Chip Select 2 (Active High) | Phối hợp chọn chip cùng /CS1. |
27 | /WE | Write Enable (Active Low) | Cho phép ghi dữ liệu vào ô nhớ. |
28 | VCC | Power Supply | Nguồn cấp +5V. |
5. Chức năng hoạt động
a. Chế độ đọc (READ MODE)
-
/CS1 = 0
,CS2 = 1
,/OE = 0
,/WE = 1
→ IC xuất dữ liệu tại địa chỉ A0–A12 ra D0–D7.
b. Chế độ ghi (WRITE MODE)
-
/CS1 = 0
,CS2 = 1
,/WE = 0
→ Dữ liệu tại D0–D7 được ghi vào ô nhớ tại địa chỉ A0–A12.
c. Chế độ chờ (STANDBY MODE)
-
/CS1 = 1
hoặcCS2 = 0
→ IC ngắt hoạt động, dòng tiêu thụ cực nhỏ.
6. Ứng dụng của MB8464-15L
-
Bộ nhớ tạm (data buffer) cho vi điều khiển 8-bit hoặc 16-bit.
-
Hệ thống nhúng, mạch ghi dữ liệu (data logger).
-
Máy đo, thiết bị công nghiệp, mạch PLC.
-
Lưu trữ dữ liệu tạm thời trong máy in, modem, điều khiển CNC.
7. Kích thước vật lý (DIP-28)
Thông số | Giá trị (mm) |
---|---|
Chiều dài tổng | 34.8 – 36.0 |
Chiều rộng tổng | 7.2 – 7.6 |
Chiều cao | 3.0 – 3.5 |
Bước chân | 2.54 |
Số chân | 28 |
Kiểu vỏ | DIP-28 (Dual In-line Package) |
8. Cách đo và kiểm tra sống/chết
A. Kiểm tra nguồn
-
Cấp +5VDC vào VCC (chân 28) và GND (chân 14).
-
Dòng tiêu thụ ở chế độ chờ chỉ vài µA.
B. Kiểm tra đọc/ghi
-
Giữ
/CS1 = 0
,CS2 = 1
,/OE = 1
,/WE = 0
→ ghi dữ liệu vào địa chỉ bất kỳ. -
Sau đó đặt
/OE = 0
,/WE = 1
→ đọc lại dữ liệu. -
Nếu dữ liệu đọc ra trùng → IC hoạt động tốt.
-
Nếu sai hoặc không thay đổi → IC hỏng ô nhớ.