GF14NC60KD / STGF14NC60KD IGBT N-Channel 14A – 600V TO-220F: Giới Thiệu và Các Thông Tin Chi Tiết
GF14NC60KD và STGF14NC60KD là các IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) loại N-Channel có khả năng chịu dòng điện tối đa lên tới 14A và điện áp tối đa 600V. Chúng được đóng gói trong TO-220F, thích hợp cho các ứng dụng điều khiển điện năng trong các mạch chuyển mạch công suất, bộ biến tần, và các hệ thống điều khiển động cơ.
1. Giới Thiệu
GF14NC60KD / STGF14NC60KD là IGBT dạng N-Channel được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng chuyển mạch và điều khiển công suất lớn, như bộ nguồn, bộ biến tần, hệ thống điều khiển động cơ, và các thiết bị công nghiệp cần chuyển mạch nhanh chóng và hiệu quả. Với khả năng chịu điện áp lên đến 600V và dòng điện 14A, các linh kiện này có thể hoạt động ổn định trong nhiều môi trường khắc nghiệt và áp dụng cho các thiết bị công suất cao.

Đặc điểm nổi bật:
-
Dòng điện tối đa: 14A.
-
Điện áp tối đa: 600V.
-
Chức năng: Chuyển mạch, khuếch đại tín hiệu công suất, điều khiển động cơ, biến tần, v.v.
-
Đóng gói: TO-220F, dễ dàng lắp đặt và tản nhiệt hiệu quả.
2. Cấu Tạo
IGBT N-Channel (Bipolar Junction Transistor) là linh kiện bán dẫn kết hợp giữa tính chất của transistor BJT và MOSFET, tạo ra một linh kiện có khả năng chuyển mạch nhanh và hiệu suất cao trong điều khiển công suất.
Cấu trúc:
-
N-Channel: Dòng điện chạy từ chân Collector (C) sang Emitter (E) khi transistor được kích hoạt thông qua chân Gate (G).
-
Bộ ba lớp: Bao gồm Emitter, Collector, và Gate, với tính năng điều khiển tốt khi kết hợp giữa các tính năng của MOSFET và BJT.
-
Đóng gói TO-220F: Đây là loại đóng gói thông dụng cho các linh kiện công suất, với khả năng tản nhiệt tốt và lắp đặt dễ dàng.

3. Thông Số Kỹ Thuật
Dưới đây là các thông số kỹ thuật cơ bản của GF14NC60KD / STGF14NC60KD:
| Thông Số | Giá Trị |
|---|---|
| Loại linh kiện | IGBT N-Channel |
| Điện áp tối đa (V_CE) | 600V |
| Dòng điện tối đa (I_C) | 14A |
| Điện áp Gate-Emitter tối đa (V_GE) | ±20V |
| Điện áp Collector-Emitter tối đa (V_CE) | 600V |
| Tần số chuyển mạch (f_sw) | Tối đa 20 kHz |
| Điện trở ngưỡng (R_G) | 3Ω |
| Tốc độ chuyển mạch | Nhanh (tốc độ chuyển mạch cao) |
| Điện áp khi mở (V_GS(th)) | 4V – 6V |
| Công suất tiêu thụ | Khoảng 50W |
| Nhiệt độ làm việc | -40°C đến +150°C |
| Đóng gói | TO-220F |
4. Kiểu Chân & Chức Năng Chân
Linh kiện GF14NC60KD / STGF14NC60KD có cấu tạo 3 chân trong đóng gói TO-220F, với các chức năng như sau:
| Chân | Chức Năng |
|---|---|
| 1 | Gate (G) – Chân điều khiển (Cổng vào để điều khiển dòng điện giữa Collector và Emitter). |
| 2 | Collector (C) – Chân thu (chân ra, nơi dòng điện chạy từ Emitter qua khi transistor mở). |
| 3 | Emitter (E) – Chân phát (chân nối với phần nguồn âm hoặc ground của mạch). |
5. Chức Năng Linh Kiện
GF14NC60KD / STGF14NC60KD hoạt động như một IGBT N-Channel, với các chức năng chính:
-
Chuyển mạch công suất: Làm nhiệm vụ chuyển mạch dòng điện lớn từ Collector sang Emitter khi có tín hiệu điều khiển từ Gate, giúp điều khiển công suất trong các mạch điện tử.
-
Khuếch đại tín hiệu công suất: Khi được kích hoạt, nó có thể khuếch đại các tín hiệu điện áp nhỏ thành các tín hiệu công suất lớn hơn.
-
Ứng dụng điều khiển động cơ và nguồn điện: Thường được sử dụng trong các bộ biến tần và mạch điều khiển động cơ để điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ, cũng như trong các mạch điều khiển nguồn chuyển mạch.
6. Ứng Dụng
GF14NC60KD / STGF14NC60KD được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công suất cao như:
-
Bộ biến tần (Inverter): Điều khiển và chuyển đổi điện năng trong các hệ thống điện như bộ biến tần cho động cơ AC.
-
Điều khiển động cơ: Được sử dụng trong các mạch điều khiển động cơ, đặc biệt là trong các ứng dụng điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ điện.
-
Nguồn chuyển mạch (Switching Power Supply): Ứng dụng trong các bộ nguồn điện chuyển mạch, cung cấp điện áp ổn định cho các thiết bị điện tử.
-
Mạch điều khiển công suất: Được sử dụng trong các thiết bị điện công nghiệp, các hệ thống nguồn và các ứng dụng yêu cầu điều khiển công suất cao.
-
Hệ thống điều khiển công nghiệp: Trong các ứng dụng công nghiệp, như robot, máy CNC, thiết bị gia công tự động, v.v.
7. Kích Thước
Kích thước linh kiện được đóng gói trong TO-220F có các thông số cơ bản:
-
Chiều dài: Khoảng 10.2 mm.
-
Chiều rộng: Khoảng 4.5 mm.
-
Chiều cao: Khoảng 15.4 mm.
-
Khoảng cách giữa các chân: Tùy thuộc vào thiết kế cụ thể của linh kiện, thường khoảng 2.5 mm.
Đóng gói TO-220F cho phép linh kiện dễ dàng lắp đặt và kết nối với các tản nhiệt, đảm bảo khả năng làm mát hiệu quả khi hoạt động.
8. Cách Đo Đạc và Kiểm Tra
Để đo đạc và kiểm tra GF14NC60KD / STGF14NC60KD, bạn có thể thực hiện các bước kiểm tra cơ bản sau:
-
Kiểm tra điện áp giữa các chân:
-
Đo điện áp giữa chân Gate và Emitter (V_GE) để đảm bảo nó không vượt quá mức 20V.
-
Đo điện áp giữa Collector và Emitter (V_CE) để kiểm tra điện áp chịu đựng tối đa là 600V.
-
-
Kiểm tra dòng điện:
-
Kiểm tra dòng điện chảy qua Collector khi có tín hiệu tại Gate (I_C) và đảm bảo rằng dòng điện không vượt quá giá trị tối đa 14A.
-
-
Kiểm tra khả năng chuyển mạch:
-
Kết nối một tín hiệu điều khiển vào Gate và kiểm tra xem transistor có đóng mở mạch Collector-Emitter đúng cách không, đồng thời đo tốc độ chuyển mạch.
-
-
Kiểm tra điện trở ngưỡng (R_G):
-
Đo điện trở giữa chân Gate và Emitter để kiểm tra sự ổn định của transistor khi kích hoạt và tắt.
-















