🧩 1. Giới thiệu chung – IC CD74AC04M (AC04, SOP-14)
CD74AC04M là IC logic 6 cổng đảo (Hex Inverter) thuộc dòng 74AC (Advanced CMOS) do Texas Instruments, ON Semiconductor, hoặc các hãng tương đương sản xuất.
Mỗi cổng trong IC này thực hiện chức năng đảo logic (NOT gate) — tức là khi ngõ vào ở mức logic “1” thì ngõ ra ở mức “0” và ngược lại.
Dòng 74AC sử dụng công nghệ CMOS tiên tiến, cho tốc độ chuyển mạch cao hơn TTL truyền thống và tiêu thụ công suất rất thấp.
IC CD74AC04M thường được dùng trong:
-
Mạch xử lý tín hiệu số,
-
Mạch tạo xung, dao động,
-
Mạch điều khiển logic,
-
Mạch đảo pha, điều khiển cổng, hoặc đệm tín hiệu.
⚙️ 2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động – IC CD74AC04M (AC04, SOP-14)
Cấu tạo:
-
Bên trong gồm 6 cổng đảo độc lập (6 Inverter gates).
-
Mỗi cổng có 1 ngõ vào (A) và 1 ngõ ra (Y).
-
Toàn bộ được tích hợp trong vỏ SOP-14 (Small Outline Package) nhỏ gọn, gắn bề mặt (SMD).
-
Công nghệ CMOS cải tiến giúp hoạt động ổn định với nguồn từ 2V đến 6V, tương thích với các họ logic khác.
Nguyên lý hoạt động:
-
Mỗi cổng hoạt động theo nguyên tắc:
-
Khi ngõ vào A = HIGH (1) → ngõ ra Y = LOW (0)
-
Khi ngõ vào A = LOW (0) → ngõ ra Y = HIGH (1)
-
📊 3. Thông số kỹ thuật – IC CD74AC04M (AC04, SOP-14)
Thông số | Ký hiệu | Giá trị / Dải hoạt động | Ghi chú |
---|---|---|---|
Điện áp nguồn hoạt động | Vcc | 2V – 6V | Hoạt động ổn định nhất ở 5V |
Ngưỡng logic HIGH đầu vào (Vih) | ≥ 3.5V @ Vcc=5V | Mức logic “1” | |
Ngưỡng logic LOW đầu vào (Vil) | ≤ 1.5V @ Vcc=5V | Mức logic “0” | |
Điện áp ra HIGH (Voh) | ≥ 4.9V @ Ioh = -50µA, Vcc = 5V | ||
Điện áp ra LOW (Vol) | ≤ 0.1V @ Iol = 50µA, Vcc = 5V | ||
Dòng vào tối đa (Iin) | ±1 µA | ||
Dòng ra tối đa mỗi cổng | Iout | ±24 mA | Ở Vcc = 5V |
Công suất tiêu tán tổng | Ptot | 500 mW | @ 25°C |
Thời gian trễ lan truyền (tpd) | 3 – 6 ns @ Vcc = 5V | Rất nhanh | |
Dải nhiệt độ hoạt động | Topr | -40°C → +85°C | |
Kiểu vỏ | SOP-14 | Gắn bề mặt (SMD) | |
Số lượng cổng đảo | 6 | (Hex inverter) |
🔌 4. Kiểu chân và sơ đồ chân – IC CD74AC04M (AC04, SOP-14)
Mô tả chân:
Chân | Ký hiệu | Chức năng |
---|---|---|
1,3,5,9,11,13 | A1–A6 | Ngõ vào (Input) |
2,4,6,8,10,12 | Y1–Y6 | Ngõ ra (Output) |
7 | GND | Nối đất (0V) |
14 | Vcc | Nguồn dương (+5V) |
🧠 5. Chức năng – IC CD74AC04M (AC04, SOP-14)
-
Đảo tín hiệu logic: chuyển mức logic ngược lại giữa ngõ vào và ngõ ra.
-
Đệm tín hiệu số: tăng khả năng truyền tín hiệu trên đường dài hoặc nhiều tầng logic.
-
Tạo xung vuông: kết hợp với điện trở và tụ điện để tạo dao động RC hoặc mạch tạo trễ.
-
Đảo pha tín hiệu điều khiển: trong mạch điều khiển motor, cổng logic, relay, v.v.
-
Tham gia mạch dao động RC hoặc mạch tạo xung clock tần số thấp.
💡 6. Ứng dụng thực tế – IC CD74AC04M (AC04, SOP-14)
Ứng dụng | Vai trò của CD74AC04M |
---|---|
Mạch đảo tín hiệu logic | Biến đổi mức HIGH → LOW, LOW → HIGH. |
Mạch dao động RC | Kết hợp R-C để tạo xung dao động. |
Mạch đệm tín hiệu số | Bảo vệ và ổn định tín hiệu logic giữa các IC. |
Mạch trễ logic | Dùng làm tầng trễ thời gian ngắn (delay gate). |
Mạch đảo pha PWM hoặc Clock | Đảo pha tín hiệu điều khiển hoặc đồng hồ. |
📏 7. Kích thước vật lý – IC CD74AC04M (AC04, SOP-14)

Thông số | Giá trị (mm) | Ghi chú |
---|---|---|
Chiều dài thân | 8.6 – 8.9 mm | Chuẩn SOP-14 |
Chiều rộng thân | 3.9 – 4.1 mm | |
Chiều cao tổng | 1.5 – 1.75 mm | Gắn bề mặt (SMD) |
Khoảng cách chân (pitch) | 1.27 mm | Chuẩn SOP |
Chiều dài mỗi chân | 0.4 – 1.27 mm | |
Số chân | 14 | SOP-14 package |
🧪 8. Cách đo và kiểm tra – IC CD74AC04M (AC04, SOP-14)
A. Dụng cụ cần có
-
Đồng hồ đo logic hoặc bảng test IC logic.
-
Nguồn 5V DC ổn định.
-
Dây test hoặc breadboard.
B. Cách kiểm tra cơ bản
-
Cấp nguồn Vcc = 5V, GND = 0V.
-
Chọn 1 cổng, ví dụ cổng 1A–1Y.
-
Cấp mức logic HIGH (5V) vào chân 1A → đo ngõ ra 1Y, phải là LOW (≈ 0V).
-
Cấp mức logic LOW (0V) vào chân 1A → ngõ ra 1Y phải là HIGH (≈ 5V).
-
Nếu một trong hai không đúng → cổng bị lỗi hoặc IC hỏng.
C. Lưu ý khi sử dụng
-
Luôn nối tất cả ngõ vào không dùng đến xuống GND hoặc Vcc để tránh nhiễu.
-
Tránh để ngõ ra nối trực tiếp với nhau giữa các cổng.
-
Không vượt quá điện áp nguồn 7V.
-
Nên dùng tụ decoupling 0.1µF gần chân Vcc–GND để lọc nhiễu nguồn.