1. Giới thiệu
-
2SC5200 (NPN) và 2SA1943 (PNP) là cặp transistor công suất cao thường dùng trong các mạch khuếch đại âm thanh công suất lớn (audio power amplifier) và các ứng dụng công nghiệp cần dòng cao, điện áp lớn.
-
Được thiết kế để hoạt động song song trong các mạch đẩy kéo (push-pull), giúp tăng công suất và giảm méo tiếng.
-
Package TO-3PL hỗ trợ tản nhiệt hiệu quả, phù hợp cho công suất lớn.

2. Cấu tạo
-
Là transistor lưỡng cực (BJT) cấu trúc NPN (2SC5200) và PNP (2SA1943).
-
Sử dụng bán dẫn silic chất lượng cao, được thiết kế chịu dòng điện lớn và điện áp cao.
-
Package TO-3PL dạng 3 chân với thân kim loại lớn hỗ trợ tản nhiệt tốt.
3. Thông số kỹ thuật
| Thông số | 2SC5200 (NPN) | 2SA1943 (PNP) |
|---|---|---|
| Dòng Collector tối đa (Ic) | 15A | 15A |
| Điện áp Collector-Emitter (Vce) | 230V | 230V |
| Công suất tiêu tán (Pd) | 150W | 150W |
| Hệ số khuếch đại dòng (hFE) | 30 – 160 | 30 – 160 |
| Package | TO-3PL | TO-3PL |
| Nhiệt độ hoạt động | -65°C đến +150°C | -65°C đến +150°C |

Thông Số Kỹ Thuật 2SA1943

4. Kiểu chân & chức năng chân
Sơ đồ chân TO-3PL (nhìn mặt trước chân xuống dưới):
| Chân | 2SC5200 & 2SA1943 | Chức năng |
|---|---|---|
| 1 | Base (B) | Cực điều khiển |
| 2 | Collector (C) | Cực thu |
| 3 | Emitter (E) | Cực phát |
| Thân | Collector (C) | Thân kim loại nối Collector, giúp tản nhiệt |
5. Chức năng linh kiện
-
Khuếch đại dòng điện và điện áp trong các mạch công suất lớn.
-
Hoạt động trong mạch đẩy kéo kết hợp cặp NPN/PNP để cung cấp tín hiệu đối xứng.
-
Được sử dụng làm tầng đầu ra trong ampli âm thanh, điều khiển tải công suất cao.
-
Cung cấp công suất lớn với độ méo thấp, tín hiệu âm thanh chất lượng.
6. Ứng dụng
-
Ampli công suất cao (audio amplifier).
-
Bộ khuếch đại công suất trong các thiết bị âm thanh chuyên nghiệp.
-
Mạch điều khiển công suất động cơ.
-
Các ứng dụng công nghiệp cần khuếch đại công suất lớn.
-
Bộ nguồn, biến đổi điện áp.
7. Kích thước
-
Package TO-3PL tiêu chuẩn:
-
Chiều dài khoảng 22-25 mm
-
Chiều rộng khoảng 12-15 mm
-
Chiều cao khoảng 7-9 mm
-
Khoảng cách chân tiêu chuẩn, dễ dàng gắn tản nhiệt bằng vít.
-
8. Cách đo đạc kiểm tra
-
Kiểm tra bằng đồng hồ vạn năng (đo diode):
-
Đo giữa Base và Emitter, Base và Collector sẽ cho giá trị diode (thường 0.6-0.7V).
-
Đo giữa Collector và Emitter hai chiều không dẫn (nên vô cùng).
-
-
Kiểm tra dòng rò: Đảm bảo không có dòng rò giữa các chân khi không cấp tín hiệu.
-
Kiểm tra hoạt động khuếch đại: Sử dụng mạch thử hoặc board ampli để đo đáp ứng tín hiệu đầu ra.
-
Kiểm tra nhiệt độ: Khi hoạt động, kiểm tra transistor không bị quá nóng hoặc hỏng do nhiệt.
-
Kiểm tra chân: Đảm bảo không có chân bị đứt hoặc chập.














