1. Giới thiệu 20J321 / GT20J321
20J321 (còn gọi là GT20J321) là một loại IGBT – viết tắt của Insulated Gate Bipolar Transistor, nghĩa là Transistor lưỡng cực có cổng cách ly.
-
Đây là linh kiện bán dẫn điều khiển dòng điện lớn bằng tín hiệu nhỏ.
-
Nó thuộc kênh N, nghĩa là dòng điện chạy từ Collector xuống Emitter khi có điện áp điều khiển vào Gate.
-
Thông số chính:
-
Dòng điện tối đa: 20A (dòng DC)
-
Điện áp tối đa: 600V
-
Công suất tối đa: 45W
-
Nhiệt độ hoạt động tối đa: 150°C
-
-
Ứng dụng chung: dùng trong mạch công suất, điều khiển động cơ, nguồn điện công nghiệp, biến tần.
Nói đơn giản: bạn dùng 1 tín hiệu nhỏ để bật/tắt dòng điện lớn, giống như công tắc điện mạnh nhưng điều khiển bằng tín hiệu điện tử.

2. Cấu tạo 20J321 / GT20J321
IGBT được kết hợp từ MOSFET và BJT:
-
MOSFET: giúp điều khiển bằng điện áp nhỏ (Gate).
-
BJT: chịu được dòng điện lớn và công suất cao (Collector → Emitter).
Đóng gói: TO-220F – là loại vỏ nhựa có 3 chân, dễ cắm vào mạch.
Bên trong: một lớp bán dẫn, có diode phục hồi nhanh (FRD) để bảo vệ mạch khi dòng điện đảo chiều.
3. Thông số kỹ thuật 20J321 / GT20J321
| Thông số | Giá trị | Giải thích cho người mới |
|---|---|---|
| Điện áp cực đại (VCE) | 600V | Điện áp lớn nhất cho phép giữa Collector → Emitter |
| Dòng điện cực đại (IC) | 20A | Dòng lớn nhất chạy qua IGBT |
| Công suất cực đại (PC) | 45W | Công suất tỏa nhiệt tối đa |
| Nhiệt độ hoạt động tối đa | 150°C | Nhiệt độ linh kiện vẫn hoạt động bình thường |
| Điện áp cực-gate cực đại (VGE) | ±20V | Điện áp tối đa có thể cấp vào Gate |
| Thời gian chuyển mạch (tf) | 0.04 µs | Thời gian từ mở → đóng hoặc ngược lại |
| VCE(sat) | ~2.0V | Điện áp rơi giữa Collector → Emitter khi IGBT mở |
| Tổn thất chuyển mạch (Eon/Eoff) | 0.40 mJ / 0.43 mJ | Năng lượng mất đi khi bật/tắt |
Giải thích ngắn: IGBT mở ra rất nhanh, chịu được điện áp và dòng điện lớn, nên dùng cho mạch công suất.
4. Kiểu chân và chức năng 20J321 / GT20J321

IGBT TO-220F có 3 chân, nhìn từ phía trước vỏ nhựa có nhãn:
-
Chân 1 – Gate (G):
-
Nhận tín hiệu điều khiển.
-
Cấp điện áp nhỏ vào đây để bật/tắt IGBT.
-
-
Chân 2 – Collector (C):
-
Nối với nguồn điện dương hoặc tải chính.
-
-
Chân 3 – Emitter (E):
-
Nối với nguồn điện âm hoặc tải.
-
Tóm tắt: Gate = công tắc, Collector → Emitter = dòng điện chính đi qua.
5. Chức năng linh kiện 20J321 / GT20J321
-
Điều khiển dòng điện lớn: Dùng tín hiệu nhỏ từ vi điều khiển hoặc mạch điều khiển bật/tắt dòng điện lớn.
-
Chuyển mạch nhanh: Mở/đóng trong vài micro giây.
-
Bảo vệ mạch: Một số loại IGBT có diode bên trong chống ngược dòng.
-
Tiết kiệm năng lượng: Nhờ điện áp rơi thấp và chuyển mạch nhanh, ít tỏa nhiệt.
6. Ứng dụng 20J321 / GT20J321
-
Điều khiển động cơ AC/DC: ví dụ motor máy in, máy bơm, quạt công nghiệp.
-
Nguồn điện công suất cao: nguồn máy hàn, biến áp công nghiệp.
-
Bộ biến tần, UPS, mạch sạc pin: chuyển đổi điện áp, điều khiển công suất.
Nói dễ hiểu: bất cứ nơi nào cần dòng điện lớn và điều khiển chính xác bằng tín hiệu nhỏ, đều có thể dùng IGBT này.
7. Kích thước 20J321 / GT20J321

-
Dạng vỏ: TO-220F
-
Số chân: 3
-
Chiều dài x rộng x cao: chuẩn TO-220F (khoảng 10mm x 15mm x 5mm, chân dài ~14mm)
-
Lưu ý: phần tản nhiệt có thể bắt vào tấm nhôm hoặc tản nhiệt để giảm nhiệt độ khi chạy dòng lớn.
8. Cách đo kiểm tra 20J321 / GT20J321
-
Kiểm tra thông mạch cơ bản:
-
Dùng đồng hồ vạn năng chế độ diode
-
Chân Gate → Collector, Gate → Emitter, Collector → Emitter
-
Không được thông mạch theo chiều ngược nếu không cấp tín hiệu Gate
-
-
Kiểm tra điện áp rơi VCE(sat):
-
Cấp điện áp Gate đủ để mở IGBT
-
Đo điện áp giữa Collector → Emitter
-
Nếu VCE nhỏ (≈2V), IGBT còn tốt
-
-
Kiểm tra tốc độ chuyển mạch (cho người đã có oscilloscope):
-
Quan sát tín hiệu Gate, Collector, Emitter
-
IGBT phải bật/tắt nhanh (micro giây)
-











