1. Giới thiệu về IC 10358 / BA10358F-E2 / BA10358F
IC 10358 / BA10358F-E2 / BA10358F là một bộ khuếch đại thuật toán đôi (Dual Operational Amplifier – Dual Op-Amp).
Bên trong IC có hai bộ khuếch đại độc lập, có thể hoạt động ở nguồn đơn (Single Supply) hoặc nguồn đôi (Dual Supply).
Đây là loại IC tiết kiệm điện năng, điện áp hoạt động rộng, được sử dụng rất phổ biến trong:
-
Mạch khuếch đại tín hiệu nhỏ,
-
Mạch lọc, mạch so sánh,
-
Mạch khuếch đại âm thanh,
-
Mạch cảm biến,
-
Các thiết bị đo lường và điều khiển tự động.
Nhà sản xuất: ROHM Semiconductor
Tương đương: LM358, JRC358, KA358, TL358,…
2. Cấu tạo của IC 10358 / BA10358F-E2 / BA10358F
Bên trong IC có hai mạch khuếch đại thuật toán (Op-Amp) độc lập, ký hiệu là CH1 và CH2.
Mỗi mạch khuếch đại gồm:
-
1 tầng vi sai đầu vào (Differential Input Stage),
-
1 tầng khuếch đại điện áp trung gian,
-
1 tầng xuất công suất ra.
Cả hai mạch này dùng chung nguồn nuôi (VCC, VEE) và được thiết kế để có dòng tiêu thụ thấp.
Cấu trúc tương tự như LM358 nên có thể thay thế trực tiếp trong hầu hết các mạch ứng dụng.
3. Thông số kỹ thuật của IC 10358 / BA10358F-E2 / BA10358F
Thông số | Ký hiệu | Giá trị điển hình |
---|---|---|
Số kênh khuếch đại | — | 2 (Dual Op-Amp) |
Điện áp hoạt động | V<sub>CC</sub> | 3 V – 32 V (hoặc ±1.5 V – ±16 V) |
Dòng tiêu thụ | I<sub>CC</sub> | Khoảng 0.5 mA/mạch |
Điện áp đầu vào tối đa | V<sub>IN</sub> | Từ 0 V đến VCC – 1.5 V |
Điện áp ra tối đa | V<sub>OUT</sub> | Gần bằng 0 V đến VCC – 1.5 V |
Hệ số khuếch đại điện áp (Open-loop gain) | A<sub>VOL</sub> | 100 dB (điển hình) |
Dòng ra tối đa | I<sub>OUT</sub> | 20 mA |
Dải tần khuếch đại (Gain Bandwidth) | f<sub>T</sub> | Khoảng 1 MHz |
Tốc độ tăng điện áp (Slew Rate) | SR | 0.3 V/µs |
Nhiệt độ làm việc | T<sub>opr</sub> | -40 °C đến +85 °C |
Kiểu đóng gói | — | SOP-8 (Surface Mount) |
4. Kiểu chân và chức năng của IC 10358 / BA10358F-E2 / BA10358F
Dưới đây là sơ đồ chân (theo hình bạn đã gửi):
Chân | Ký hiệu | Chức năng |
---|---|---|
1 | OUT1 | Ngõ ra bộ khuếch đại số 1 (CH1) |
2 | IN1− | Ngõ vào đảo (−) của CH1 |
3 | IN1+ | Ngõ vào không đảo (+) của CH1 |
4 | VEE | Nguồn âm hoặc GND |
5 | IN2+ | Ngõ vào không đảo (+) của CH2 |
6 | IN2− | Ngõ vào đảo (−) của CH2 |
7 | OUT2 | Ngõ ra bộ khuếch đại số 2 (CH2) |
8 | VCC | Nguồn dương |
👉 Ghi chú:
-
Khi dùng nguồn đơn, nối VEE = GND.
-
Khi dùng nguồn đôi, VCC là dương, VEE là âm (ví dụ ±12 V).
-
Mỗi kênh có thể hoạt động độc lập hoặc liên kết để tạo thành các cấu hình đặc biệt (khuếch đại vi sai, lọc chủ động, cộng, trừ…).
5. Chức năng của IC 10358 / BA10358F-E2 / BA10358F
IC hoạt động như hai bộ khuếch đại thuật toán độc lập, có thể đảm nhiệm nhiều chức năng trong mạch điện:
-
Khuếch đại tín hiệu nhỏ: tín hiệu cảm biến, tín hiệu âm thanh, tín hiệu analog.
-
So sánh điện áp: tạo mạch so sánh mức logic (Comparator).
-
Khuếch đại cộng / trừ: trong các mạch tính toán tương tự (Analog computing).
-
Lọc tín hiệu chủ động: Low-pass, High-pass, Band-pass filter.
-
Ổn áp / khuếch đại DC: trong mạch điều khiển nguồn.
-
Tích hợp và vi phân tín hiệu: trong mạch điều khiển PID hoặc tín hiệu dao động.
Tóm lại, IC 10358 = 2 x LM358 trong cùng một chip, rất tiện dụng và đa năng.
6. Ứng dụng của IC 10358 / BA10358F-E2 / BA10358F
IC này được dùng phổ biến trong:
-
Mạch khuếch đại tín hiệu từ cảm biến (sensor): Nhiệt độ, ánh sáng, áp suất, dòng…
-
Mạch so sánh điện áp để tạo tín hiệu logic.
-
Mạch khuếch đại âm thanh nhỏ (pre-amp).
-
Nguồn ổn áp, mạch sạc pin, UPS, bộ điều khiển động cơ.
-
Mạch lọc tín hiệu analog (Filter).
-
Mạch điều khiển và đo lường tự động (PLC, MCU, ADC).
-
Các thiết bị dân dụng: loa Bluetooth, mạch cảm biến, đồng hồ điện tử, pin sạc,…
7. Kích thước của IC 10358 / BA10358F-E2 / BA10358F
-
Dạng vỏ: SOP-8 (Surface Mount Package).
-
Kích thước tiêu chuẩn:
-
Chiều dài: ~4.9 mm
-
Chiều rộng: ~3.9 mm
-
Chiều cao: ~1.5 mm
-
Khoảng cách giữa các chân: 1.27 mm
-
Vật liệu nhựa epoxy chịu nhiệt, có thể hàn bằng máy hoặc tay (dưới 300 °C trong 3 giây).
8. Cách đo kiểm tra sống/chết IC 10358 / BA10358F-E2 / BA10358F
Dụng cụ:
-
Nguồn DC 5–12 V
-
Điện trở 10 kΩ và 1 kΩ
-
Đồng hồ đo điện áp (DMM)
Cách kiểm tra:
-
Cấp nguồn:
-
VCC (chân 8) → +5 V
-
VEE (chân 4) → GND
-
-
Tạo mạch khuếch đại đơn giản (dạng follower):
-
Nối OUT1 (chân 1) vào IN1− (chân 2).
-
Cấp điện áp kiểm tra 1–2 V DC vào IN1+ (chân 3).
-
-
Đo điện áp ra tại OUT1:
-
Nếu IC tốt, điện áp OUT1 ≈ điện áp IN1+ (sai lệch < 0.05 V).
-
Nếu OUT1 = 0 V hoặc bằng VCC → IC chết hoặc hỏng mạch khuếch đại.
-
-
Thử tương tự với kênh thứ 2 (CH2):
-
OUT2 ↔ IN2−, cấp tín hiệu vào IN2+.
-
-
Quan sát nhiệt độ:
-
Nếu IC nóng lên bất thường khi cấp nguồn → bị chập trong.
-