🔷 1. Giới thiệu PS21563-P IGBT Mitsubishi 10A 600V
IGBT Mitsubishi PS21563-P là một loại Insulated Gate Bipolar Transistor (IGBT) có khả năng chịu được điện áp tối đa lên tới 600V và dòng điện tối đa 10A. Đây là linh kiện bán dẫn được sử dụng trong các ứng dụng chuyển mạch, đặc biệt trong các mạch biến tần, điều khiển động cơ và các thiết bị công nghiệp yêu cầu hiệu suất và khả năng chuyển mạch nhanh.
🔷 2. Cấu tạo
-
Chất liệu bán dẫn: IGBT sử dụng cấu trúc MOSFET kết hợp với BJT, tạo ra một linh kiện với khả năng chuyển mạch hiệu quả.
-
Cấu trúc: Bao gồm ba lớp chính: Emitter, Base, và Collector.
-
Chân kết nối: IGBT Mitsubishi PS21563-P có ba chân: Gate (G), Collector (C), và Emitter (E).
-
Điện áp và dòng điện: Thiết bị này có thể chịu điện áp tối đa 600V và dòng điện 10A, phù hợp với các ứng dụng có yêu cầu dòng điện và điện áp trung bình.

🔷 3. Thông số kỹ thuật
-
Điện áp cực đại (Vce): 600V
-
Dòng cực đại (Ic): 10A
-
Điện áp Gate-Emitter: ±20V
-
Công suất tiêu thụ: Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, nhưng thường vào khoảng 80W đến 100W.
-
Tần số chuyển mạch: Khoảng 20kHz (tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể).
-
Thời gian chuyển mạch (t_on và t_off): Quá trình chuyển mạch rất nhanh, giúp giảm mất mát năng lượng.

🔷 4. Kiểu chân & chức năng chân
-
Chân 1 – Gate (G): Điều khiển quá trình chuyển mạch của IGBT, tức là dòng điện vào chân Gate sẽ quyết định quá trình đóng mở của IGBT.
-
Chân 2 – Collector (C): Chân này nối với nguồn điện áp, chịu trách nhiệm dẫn dòng từ Collector đến Emitter khi IGBT được kích hoạt.
-
Chân 3 – Emitter (E): Là chân nối đất hoặc nguồn tham chiếu trong mạch, giúp đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng dòng điện trong mạch.
🔷 5. Chức năng linh kiện
-
Chuyển mạch nhanh: IGBT Mitsubishi PS21563-P có khả năng chuyển mạch nhanh, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất trong các ứng dụng điều khiển điện.
-
Khả năng chịu tải cao: Mặc dù dòng điện tối đa là 10A, nhưng với điện áp lên tới 600V, linh kiện vẫn có thể hoạt động ổn định trong môi trường có tải lớn.
-
Ứng dụng trong các mạch biến tần: PS21563-P được sử dụng trong các hệ thống điều khiển động cơ, giúp điều chỉnh dòng điện và điện áp với độ chính xác cao.
🔷 6. Ứng dụng
-
Biến tần (Inverter): Sử dụng trong các mạch biến tần để điều khiển động cơ điện trong các ứng dụng công nghiệp.
-
Nguồn điện chuyển mạch: Hỗ trợ các mạch nguồn điện chuyển mạch hiệu quả, giảm thiểu hao tổn năng lượng trong quá trình hoạt động.
-
Điều khiển động cơ: Được sử dụng trong các bộ điều khiển động cơ, giúp điều khiển tốc độ và moment xoắn của động cơ trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp.

🔷 7. Kích thước
Kích thước của PS21563-P thường theo chuẩn SOP-4 (Small Outline Package), giúp linh kiện có thể dễ dàng lắp ráp vào các bo mạch điện tử trong các ứng dụng công nghiệp.

🔷 8. Cách đo đạc kiểm tra
-
Kiểm tra điện áp giữa các chân (Gate, Collector, Emitter):
-
Dùng đồng hồ vạn năng để đo điện áp giữa chân Gate và Emitter. Nếu điện áp này đạt tới mức ±15V, linh kiện có thể hoạt động.
-
Kiểm tra điện áp giữa Collector và Emitter khi IGBT được kích hoạt và không kích hoạt.
-
-
Kiểm tra dòng điện (Ic):
-
Dùng ampe kế đo dòng điện trong mạch. Dòng điện không được vượt quá 10A để đảm bảo IGBT hoạt động bình thường.
-
-
Kiểm tra tần số chuyển mạch:
-
Sử dụng oscilloscope để kiểm tra tần số và thời gian chuyển mạch (t_on, t_off). Điều này giúp xác định khả năng chuyển mạch của IGBT.
-
-
Kiểm tra đặc tuyến (Vce vs. Ic):
-
Sử dụng thiết bị đo đặc tuyến để kiểm tra mối quan hệ giữa điện áp collector-emitter (Vce) và dòng collector (Ic), từ đó đánh giá hiệu suất của IGBT.
-








