🔹 Giới thiệu MIP2F5 IC nguồn DIP-7
MIP2F5 là một IC nguồn được thiết kế với chức năng cung cấp điện áp ổn định cho các mạch điện trong các ứng dụng công nghiệp và điện tử. Nó được đóng gói trong dạng DIP-7 (Dual In-line Package) với 7 chân kết nối, giúp dễ dàng lắp đặt vào các mạch điện. IC này thường được sử dụng trong các mạch điện đòi hỏi nguồn cung cấp có độ ổn định cao, hiệu suất tốt và có khả năng chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Với khả năng cung cấp nguồn ổn định, IC MIP2F5 có thể sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ các thiết bị điện tử tiêu dùng cho đến các hệ thống công nghiệp, như bộ nguồn, bộ điều khiển, mạch điện tử và các thiết bị tự động hóa.
🔹 Cấu tạo
Cấu tạo của MIP2F5 bao gồm các thành phần cơ bản sau:
-
Chíp vi xử lý nguồn: Đây là phần quan trọng nhất, điều khiển quá trình cung cấp điện áp từ nguồn đầu vào và chuyển đổi thành điện áp ổn định.
-
Điện trở và tụ điện: Các thành phần này giúp lọc và điều chỉnh điện áp, đảm bảo IC hoạt động ổn định và giảm nhiễu.
-
Mạch bảo vệ: IC này tích hợp các mạch bảo vệ chống quá dòng, quá áp và ngắn mạch, giúp bảo vệ các linh kiện trong mạch.
-
Lớp vỏ DIP-7: Vỏ bao bọc IC được làm từ chất liệu nhựa hoặc gốm, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi các tác động vật lý và môi trường.
-
Chân kết nối: Được bố trí theo chuẩn DIP-7, giúp dễ dàng lắp đặt vào mạch điện hoặc PCB.
🔹 Thông số kỹ thuật

| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Dạng đóng gói | DIP-7 |
| Điện áp đầu vào | 8V đến 30V |
| Điện áp đầu ra | 5V |
| Dòng ra | 2A |
| Hiệu suất | ≥ 80% |
| Dải nhiệt độ hoạt động | -40°C đến 85°C |
| Dòng tiêu thụ không tải | ≤ 10mA |
| Tần số chuyển mạch | 100kHz |
| Chế độ bảo vệ | Quá dòng, quá áp, ngắn mạch |
| Bảo vệ ngược cực | Có |
| Độ ồn | Thấp |
| Ứng dụng | Bộ nguồn, mạch điện tử, điều khiển |
🔹 Kiểu chân & Chức năng chân

🔌 Sơ đồ chân IC MIP2F5 – Package: DIP-7
| Chân | Ký hiệu | Chức năng |
|---|---|---|
| 1 | VDD | Nguồn cấp cho mạch điều khiển nội bộ |
| 2 | FB | Chân phản hồi (feedback) – nhận tín hiệu từ opto hoặc mạch hồi tiếp để điều chỉnh xung |
| 3 | CL | Dòng giới hạn (Current Limit) – đặt ngưỡng giới hạn dòng qua MOSFET |
| 4 | VCC | Nguồn logic nội hoặc cấp riêng cho driver |
| 5 | DRAIN | Chân D của MOSFET tích hợp – nối trực tiếp với cuộn sơ cấp biến áp |
| 6 | (NC) | Không kết nối (nếu là DIP-7) hoặc không dùng |
| 7–8 | SOURCE | Nguồn GND của MOSFET tích hợp – mass chung cho phần công suất |
🔹 Chức năng linh kiện
IC nguồn MIP2F5 có các chức năng chính sau:
-
Cung cấp nguồn ổn định: Chuyển đổi nguồn điện đầu vào từ 8V đến 30V thành một nguồn điện ổn định 5V với dòng ra lên đến 2A, phù hợp cho các mạch điện tử cần nguồn điện ổn định và chính xác.
-
Chế độ bảo vệ: IC tích hợp các tính năng bảo vệ như bảo vệ quá dòng, quá áp và ngắn mạch, giúp bảo vệ hệ thống và các linh kiện điện tử khỏi các tình huống hỏng hóc do các yếu tố bất lợi.
-
Hiệu suất cao: MIP2F5 có hiệu suất chuyển đổi cao, với tỷ lệ hiệu suất lên đến 80%, giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống sử dụng.
-
Chuyển mạch tần số cao: Với tần số chuyển mạch 100kHz, IC này có khả năng hoạt động ổn định và giảm nhiễu, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu chất lượng điện áp cao.
-
Điều khiển thông minh: Chức năng feedback giúp IC điều chỉnh và ổn định điện áp đầu ra một cách thông minh, đảm bảo luôn giữ mức điện áp ổn định dù tải thay đổi.
🔹 Ứng dụng
IC nguồn MIP2F5 được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và điện tử khác nhau, bao gồm:
-
Bộ nguồn cho mạch điện tử: Cung cấp điện áp ổn định cho các mạch điện tử, vi xử lý, cảm biến, và các linh kiện điện tử khác.
-
Máy CNC và thiết bị điều khiển tự động: Cung cấp nguồn điện ổn định cho các hệ thống điều khiển CNC và các thiết bị tự động hóa trong sản xuất.
-
Hệ thống điều khiển: Sử dụng trong các hệ thống điều khiển công nghiệp, bộ nguồn cho các bộ điều khiển, thiết bị đo lường và vi điều khiển.
-
Thiết bị điện tử tiêu dùng: Sử dụng trong các thiết bị điện tử tiêu dùng yêu cầu nguồn ổn định và bảo vệ quá tải.
-
Thiết bị viễn thông: Cung cấp điện áp ổn định cho các thiết bị viễn thông, giúp duy trì hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống.

🔹 Kích thước (Package)

| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Kích thước vỏ IC | 15mm x 8mm x 5mm |
| Số chân kết nối | 7 chân |
| Dạng đóng gói | DIP-7 |
| Khoảng cách giữa các chân | 2.54mm (Tiêu chuẩn DIP) |
🔹 Cách đo đạc kiểm tra
A. Kiểm tra điện áp đầu vào và đầu ra
-
Đo điện áp đầu vào (V_in):
-
Sử dụng đồng hồ vạn năng để đo điện áp tại chân V_in. Đảm bảo điện áp đầu vào nằm trong dải từ 8V đến 30V.
-
-
Đo điện áp đầu ra (V_out):
-
Sử dụng đồng hồ vạn năng để đo điện áp tại chân V_out. Đảm bảo điện áp đầu ra ổn định ở mức 5V.
-
B. Kiểm tra dòng điện đầu ra
-
Đo dòng điện:
-
Để kiểm tra dòng điện, kết nối một ampe kế (đo dòng) vào mạch và đo dòng điện tại chân V_out. Đảm bảo dòng điện không vượt quá 2A.
-
C. Kiểm tra chức năng bảo vệ
-
Kiểm tra bảo vệ quá dòng:
-
Kết nối tải có dòng điện lớn hơn 2A vào chân V_out và kiểm tra xem IC có tự ngắt điện không.
-
-
Kiểm tra bảo vệ ngắn mạch:
-
Nối ngắn mạch các chân V_out và GND và kiểm tra xem IC có bảo vệ và không bị hỏng.
-
-
Kiểm tra bảo vệ quá áp:
-
Cung cấp điện áp đầu vào vượt quá 30V và kiểm tra xem IC có bảo vệ quá áp hay không (nên sử dụng thiết bị kiểm tra điện áp và dòng điện).
-
D. Kiểm tra tần số chuyển mạch
-
Đo tần số chuyển mạch:
-
Sử dụng thiết bị đo tần số để đo tần số chuyển mạch tại chân Feedback (FB). Đảm bảo tần số chuyển mạch của IC là khoảng 100kHz.
-









