🔷 1. GIỚI THIỆU IC NGUỒN D2011K, SQD2011K (DIP-8)
IC D2011K / SQD2011K là mạch tích hợp nguồn xung hiệu suất cao, thường được sử dụng trong các bộ nguồn chuyển mạch công suất nhỏ và trung bình.
IC tích hợp MOSFET công suất và mạch điều khiển PWM trong cùng một chip, giúp giảm linh kiện ngoại vi, tăng độ tin cậy và hiệu suất.

Ứng dụng phổ biến trong adapter, sạc điện thoại, nguồn LED, nguồn TV, đầu DVD, đầu kỹ thuật số.
🔷 2. CẤU TẠO
-
Bộ dao động nội (Oscillator): tạo xung PWM điều khiển MOSFET.
-
MOSFET công suất tích hợp: điều khiển trực tiếp biến áp xung.
-
Mạch giới hạn dòng và bảo vệ quá áp: bảo vệ tải và IC khi xảy ra sự cố.
-
Khối khởi động tự động: cho phép IC khởi động trực tiếp từ điện áp lưới.
-
Khối phản hồi (Feedback): ổn định điện áp đầu ra thông qua opto coupler.
🔷 3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thông số | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Điện áp hoạt động (Vcc) | 10V – 25V |
| Điện áp Drain tối đa | 650V |
| Dòng cực đại | 2A – 3A |
| Tần số dao động | 65 kHz (điển hình) |
| Dạng gói | DIP-8 |
| Hiệu suất chuyển đổi | >80% |
| Nhiệt độ làm việc | -25°C → +125°C |
🔷 4. KIỂU CHÂN & CHỨC NĂNG TỪNG CHÂN (D2011K / SQD2011K – DIP8)
| Chân | Ký hiệu | Chức năng |
|---|---|---|
| 1 | GND | Mass – chân nối đất |
| 2 | FB | Đầu phản hồi điện áp từ opto coupler |
| 3 | NC | Không kết nối |
| 4 | VCC | Nguồn cung cấp cho IC |
| 5 | DRAIN | Cực Drain của MOSFET công suất nội |
| 6 | DRAIN | Cực Drain (nối trực tiếp với biến áp sơ cấp) |
| 7 | DRAIN | Cực Drain |
| 8 | SOURCE | Cực Source của MOSFET tích hợp |
Lưu ý: Trong nhiều tài liệu, chân 5–7 thường được nối chung làm cực Drain, chân 8 là Source.
🔷 5. CHỨC NĂNG LINH KIỆN
-
Ổn áp nguồn xung Flyback tích hợp MOSFET.
-
Tự khởi động và duy trì hoạt động với điện áp thấp.
-
Bảo vệ quá áp (OVP), quá dòng (OCP), quá nhiệt (OTP).
-
Hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng.
-
Giảm thiểu linh kiện ngoài và kích thước mạch.
🔷 6. ỨNG DỤNG
-
Bộ nguồn Adapter 5V–12V công suất 10–30W.
-
Sạc điện thoại, sạc pin dự phòng.
-
Nguồn LED driver.
-
Nguồn cho đầu DVD, đầu kỹ thuật số, TV box.
-
Nguồn standby trong TV, màn hình LCD.

🔷 7. KÍCH THƯỚC (DIP-8)
| Thông số | Kích thước |
|---|---|
| Khoảng cách chân | 2.54 mm |
| Chiều dài thân | 9.8 mm |
| Chiều rộng thân | 6.4 mm |
| Chiều cao tổng thể | 4.2 mm |

🔷 8. CÁCH ĐO ĐẠC KIỂM TRA
-
Đo điện áp VCC: kiểm tra có điện áp khởi động khoảng 12–18V.
-
Đo chân DRAIN: có xung dao động khi IC hoạt động.
-
Kiểm tra FB: điện áp phản hồi ổn định từ opto coupler.
-
Kiểm tra MOSFET tích hợp: dùng đồng hồ đo diode để đo giữa chân DRAIN và SOURCE.
-
Nếu không có xung ra hoặc không khởi động: kiểm tra VCC, điện trở mồi, opto và mạch phản hồi.










