1. Giới thiệu IC AT27C256R
AT27C256R là IC nhớ EPROM dung lượng 256 Kbit (32K x 8 bit) của hãng Atmel (nay là Microchip).
Đây là loại bộ nhớ chỉ đọc có thể lập trình được (EPROM) — nghĩa là người dùng có thể ghi dữ liệu vào bằng máy nạp EPROM, và chỉ có thể xóa bằng tia cực tím (UV) trước khi ghi lại.
IC này thường được dùng trong mạch vi điều khiển, BIOS, thiết bị công nghiệp, và hệ thống lưu trữ chương trình cố định.
2. Cấu tạo IC
Bên trong IC gồm các khối chức năng chính:
-
Bộ giải mã địa chỉ (Address Decoder) – chọn byte cần truy xuất trong bộ nhớ 32K.
-
Mảng bộ nhớ EPROM (Memory Array) – lưu trữ 256K bit dữ liệu.
-
Mạch điều khiển đọc (Read Control Logic) – điều khiển xuất dữ liệu ra khi OE và CE được kích hoạt.
-
Mạch bảo vệ dữ liệu – đảm bảo nội dung không thay đổi khi hoạt động trong dải điện áp cho phép.
3. Thông số kỹ thuật chính
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dung lượng bộ nhớ | 256 Kbit (32K x 8 bit) |
Điện áp hoạt động (Vcc) | 5V ± 10% |
Thời gian truy xuất | 45 ns (phiên bản AT27C256R-45) |
Chu kỳ ghi | 50 ms (thông qua máy nạp EPROM) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C → +70°C (phiên bản thương mại) |
Kiểu xóa | Bằng tia cực tím (UV Erasable) |
Dạng vỏ | DIP-28, SOIC-28 |
Hãng sản xuất | ATMEL / Microchip |
4. Sơ đồ chân và chức năng (DIP-28)
Chân | Ký hiệu | Mô tả chức năng |
---|---|---|
1 | VPP | Điện áp lập trình (Programming Voltage, 12.75V khi ghi). |
2 | A12 | Địa chỉ bit A12. |
3 | A7 | Địa chỉ bit A7. |
4 | A6 | Địa chỉ bit A6. |
5 | A5 | Địa chỉ bit A5. |
6 | A4 | Địa chỉ bit A4. |
7 | A3 | Địa chỉ bit A3. |
8 | A2 | Địa chỉ bit A2. |
9 | A1 | Địa chỉ bit A1. |
10 | A0 | Địa chỉ bit A0. |
11 | O0 | Bit dữ liệu ra D0. |
12 | O1 | Bit dữ liệu ra D1. |
13 | O2 | Bit dữ liệu ra D2. |
14 | GND | Nối đất (Ground). |
15 | O3 | Bit dữ liệu ra D3. |
16 | O4 | Bit dữ liệu ra D4. |
17 | O5 | Bit dữ liệu ra D5. |
18 | O6 | Bit dữ liệu ra D6. |
19 | O7 | Bit dữ liệu ra D7. |
20 | CE | Chip Enable – cho phép IC hoạt động (mức thấp). |
21 | A10 | Địa chỉ bit A10. |
22 | OE | Output Enable – cho phép xuất dữ liệu ra (mức thấp). |
23 | A11 | Địa chỉ bit A11. |
24 | A9 | Địa chỉ bit A9. |
25 | A8 | Địa chỉ bit A8. |
26 | A13 | Địa chỉ bit A13. |
27 | A14 | Địa chỉ bit A14. |
28 | VCC | Nguồn dương 5V. |
5. Chức năng hoạt động
-
Đọc dữ liệu (Read Mode):
Khi CE = LOW, OE = LOW, dữ liệu 8 bit tương ứng với địa chỉ A0–A14 sẽ xuất ra tại O0–O7. -
Chế độ chờ (Standby Mode):
Khi CE = HIGH, IC ở trạng thái nghỉ, tiết kiệm năng lượng. -
Lập trình (Program Mode):
Khi VPP = 12.75V, IC có thể được ghi dữ liệu từng byte bằng thiết bị lập trình EPROM. -
Xóa dữ liệu (Erase):
Đặt IC dưới đèn tia cực tím 253.7 nm trong 20 phút để xóa toàn bộ bộ nhớ.
6. Ứng dụng thực tế
-
Lưu trữ chương trình điều khiển cho vi điều khiển hoặc CPU.
-
Dùng trong bo mạch BIOS máy tính đời cũ, PLC, thiết bị công nghiệp.
-
Mạch logic cố định, hệ thống đo lường, thiết bị tự động hóa.
-
Các bo mạch test, hệ thống đào tạo kỹ thuật số.
7. Kiểu dáng – đóng gói
-
Loại vỏ: PDIP-28 hoặc SOIC-28.
-
Khoảng cách chân: 2.54 mm.
-
Kích thước: 34.8 mm × 7.6 mm (PDIP).
-
Ký hiệu trên thân IC: AT27C256R / AT27C256R-45PU.
8. Hướng dẫn kiểm tra và sử dụng
-
Cấp nguồn 5V vào chân 28 (VCC) và GND vào chân 14.
-
Chọn địa chỉ cần đọc:
-
Đưa 15 bit địa chỉ A0–A14 vào.
-
-
Kích hoạt đọc:
-
Giữ CE = 0, OE = 0 → dữ liệu sẽ xuất ra tại O0–O7.
-
-
Đo kiểm:
-
Dùng vi điều khiển hoặc máy đọc EPROM để xác minh dữ liệu.
-
-
Khi lập trình:
-
Đặt VPP = 12.75V, VCC = 6.25V theo quy trình của máy nạp EPROM.
-