1. Giới thiệu IC 26LS32A
AM26LS32A là bộ thu tín hiệu vi sai (Differential Line Receiver) được thiết kế để sử dụng trong các hệ thống truyền thông RS-422 và RS-485 tốc độ cao.
IC có 4 bộ thu độc lập, mỗi bộ có ngõ vào vi sai và ngõ ra logic TTL, cho phép truyền dữ liệu chống nhiễu tốt trên cáp dài (lên đến hàng trăm mét).
2. Cấu tạo bên trong IC 26LS32A
Bên trong IC gồm:
-
4 bộ thu (Receiver Channels) độc lập.
-
Bộ so sánh vi sai (Differential Comparator) để so sánh điện áp giữa hai dây tín hiệu A/B.
-
Mạch điều khiển ngõ ra logic TTL.
-
Ngõ G (Enable/Disable) cho phép điều khiển xuất ngõ ra.
-
Mạch bảo vệ ESD, quá áp và dòng rò thấp.
3. Thông số kỹ thuật chính của IC 26LS32A
Thông số | Giá trị |
---|---|
Nguồn cung cấp (VCC) | 4.75V – 5.25V |
Ngõ vào vi sai (A, B) | ±10V max |
Ngưỡng đầu vào | ±200 mV |
Dòng tiêu thụ | 50 mA (tối đa) |
Tốc độ đáp ứng | 30 Mb/s |
Kiểu đầu ra | TTL Compatible |
Nhiệt độ hoạt động | –40°C đến +85°C |
Loại vỏ | SOP-16 (5.2 mm) |
Số bộ thu | 4 kênh độc lập |
Hãng sản xuất | Texas Instruments / ON Semiconductor / Renesas |
4. Sơ đồ chân và chức năng từng chân (AM26LS32A – SOP16)
Chân | Ký hiệu | Chức năng |
---|---|---|
1 | 1B | Ngõ vào vi sai âm (đường tín hiệu “–”) cho bộ thu 1. |
2 | 1A | Ngõ vào vi sai dương (đường tín hiệu “+”) cho bộ thu 1. |
3 | 1Y | Ngõ ra logic TTL của bộ thu 1. |
4 | G | Ngõ điều khiển (Enable). Mức thấp cho phép ngõ ra hoạt động. |
5 | 2Y | Ngõ ra logic TTL của bộ thu 2. |
6 | 2A | Ngõ vào vi sai dương (“+”) cho bộ thu 2. |
7 | 2B | Ngõ vào vi sai âm (“–”) cho bộ thu 2. |
8 | GND | Chân nối đất của IC. |
9 | 3B | Ngõ vào vi sai âm (“–”) cho bộ thu 3. |
10 | 3A | Ngõ vào vi sai dương (“+”) cho bộ thu 3. |
11 | 3Y | Ngõ ra logic TTL của bộ thu 3. |
12 | G | Ngõ điều khiển (Enable) chung cho các ngõ ra. |
13 | 4Y | Ngõ ra logic TTL của bộ thu 4. |
14 | 4A | Ngõ vào vi sai dương (“+”) cho bộ thu 4. |
15 | 4B | Ngõ vào vi sai âm (“–”) cho bộ thu 4. |
16 | VCC | Nguồn cung cấp +5V cho IC. |
5. Nguyên lý hoạt động của IC 26LS32A
-
Mỗi cặp chân A và B là đường tín hiệu vi sai.
-
Khi điện áp trên chân A > B, ngõ ra Y ở mức logic HIGH (1).
-
Khi A < B, ngõ ra Y ở mức LOW (0).
-
Nếu chân G (Enable) ở mức cao (HIGH) → ngõ ra Y sẽ ở trạng thái High-Z (ngắt ra khỏi mạch).
-
Khi G ở mức thấp (LOW) → IC hoạt động bình thường, xuất tín hiệu logic TTL tại các chân Y tương ứng.
6. Ứng dụng của IC 26LS32A
-
Bộ thu RS-422, RS-485 trong hệ thống truyền thông nối tiếp.
-
Thiết bị công nghiệp và điều khiển động cơ (PLC, CNC).
-
Hệ thống mạng vi điều khiển hoặc cảm biến từ xa.
-
Mạch truyền dữ liệu tốc độ cao, chống nhiễu.
-
Bộ cách ly tín hiệu hoặc giao tiếp truyền dài.
7. Kích thước và kiểu dáng IC
Đặc điểm | Giá trị |
---|---|
Loại vỏ | SOP-16 (SOIC-16 Narrow) |
Bước chân | 1.27 mm |
Chiều dài tổng thể | 10.2 mm |
Chiều rộng | 5.2 mm |
Chiều cao | 1.5 mm |
Vật liệu | Nhựa epoxy chống nhiệt |
Định hướng | Có khuyết tròn đánh dấu chân 1 |
8. Cách kiểm tra và sử dụng IC 26LS32A
Kiểm tra cơ bản:
-
Dùng đồng hồ đo diode kiểm tra giữa VCC–GND để đảm bảo không chập nguồn.
-
Kiểm tra tín hiệu A/B: khi đảo điện áp giữa A và B, ngõ ra Y phải thay đổi mức logic.
Kết nối thực tế:
-
Cấp nguồn +5V vào VCC (chân 16) và nối mass GND (chân 8).
-
Đưa tín hiệu vi sai (A/B) từ thiết bị phát RS-422 vào.
-
Đọc tín hiệu logic TTL tại chân Y tương ứng để giao tiếp với vi điều khiển hoặc FPGA.