🔹 Giới thiệu TPS54226 IC nguồn
TPS54226 là một IC nguồn buck được sản xuất bởi Texas Instruments (TI). Nó có khả năng cung cấp dòng ra lên đến 2A với điện áp đầu vào từ 4.5V đến 18V, phù hợp cho nhiều ứng dụng điện tử yêu cầu chuyển đổi nguồn DC với hiệu suất cao. TPS54226 là giải pháp lý tưởng cho các thiết bị như vi điều khiển (MCUs), bảng mạch cảm biến, hệ thống mạng, và các thiết bị di động.
IC này hỗ trợ các đặc điểm như tần số chuyển mạch cao, bảo vệ quá tải, bảo vệ ngắn mạch và bảo vệ quá nhiệt, giúp nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng điện tử yêu cầu độ ổn định và tính năng bảo vệ cao.
🔹 Cấu tạo
TPS54226 được tích hợp nhiều linh kiện bên trong như một bộ nguồn buck, giúp chuyển đổi điện áp từ DC cao xuống DC thấp với hiệu suất rất cao. Các thành phần chính trong cấu tạo của IC này bao gồm:
-
Chuyển mạch Buck: Chuyển đổi điện áp đầu vào cao xuống mức điện áp đầu ra thấp hơn mà vẫn duy trì hiệu suất cao.
-
Điều khiển PWM: Điều khiển mạch chuyển mạch bằng cách điều chỉnh chu kỳ làm việc (duty cycle) để duy trì điện áp ổn định ở đầu ra.
-
Tụ lọc: Các tụ điện lọc giúp giảm nhiễu và giữ điện áp đầu ra ổn định.
-
Mạch bảo vệ: Bảo vệ IC khỏi các tình huống như quá tải, ngắn mạch và quá nhiệt.
-
Chân kết nối: Các chân của IC kết nối với mạch ngoài để cung cấp nguồn điện vào và ra, cùng với các tính năng điều khiển như điều khiển tần số và bật/tắt mạch.
🔹 Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Điện áp đầu vào | 4.5V đến 18V |
Điện áp đầu ra | Tùy chỉnh từ 0.8V đến 15V |
Dòng ra tối đa | 2A |
Hiệu suất | Lên đến 95% |
Tần số chuyển mạch | 500 kHz (có thể điều chỉnh) |
Bảo vệ quá nhiệt | Có, với ngưỡng nhiệt độ 150°C |
Bảo vệ quá dòng | Có, bảo vệ bằng cách giảm dòng |
Bảo vệ ngắn mạch | Có, bảo vệ ngắn mạch khi xảy ra lỗi |
Dòng tĩnh | 30 µA (max) |
Kích thước gói | 5mm x 6mm (gói QFN) |
🔹 Kiểu chân & Chức năng chân
Giải thích chức năng từng chân TPS54226 (16-pin QFN)
Chân | Ký hiệu | Chức năng chính |
---|---|---|
1 | VFB | Feedback – chân phản hồi điện áp đầu ra, dùng để điều chỉnh điện áp ổn định (nối đến mạng chia áp). |
2 | VREG5 | Đầu ra nguồn 5V nội bộ, có thể dùng cấp cho các khối điều khiển nội. |
3 | SS | Soft-start – đặt thời gian khởi động mềm (nối tụ xuống GND). |
4 | GND | Ground – nối đất chung hệ thống. |
5 | PG | Power Good – thông báo điện áp ra ổn định, thường nối lên MCU hoặc giám sát. |
6 | EN | Enable – bật/tắt IC. EN = HIGH: IC hoạt động. |
7 | PGND1 | Power GND – mass của tầng công suất, nên tách biệt với GND tín hiệu. |
8 | PGND2 | Tương tự PGND1 – nối đất công suất. |
9 | SW1 | Switch node – nối đến cuộn cảm (inductor). Dòng tải chính đi qua đây. |
10 | SW2 | Tương tự SW1 – cùng nối với node chuyển mạch. |
11 | SW3 | Tương tự SW1/SW2 – mở rộng tiếp xúc SW node. |
12 | VBST | Bootstrap – cấp điện áp cho MOSFET high-side (qua tụ nối giữa VBST và SW). |
13 | VIN1 | Điện áp vào – đầu vào chính của IC (4.5V–18V). |
14 | VIN2 | Điện áp vào – giống VIN1, thường nối chung. |
15 | VCC | Nguồn nội cấp cho điều khiển logic. (thường lấy từ VREG5). |
16 | VO | Đầu ra điện áp sau khi qua cuộn cảm (output voltage). |
🔹 Chức năng linh kiện
TPS54226 cung cấp các chức năng cơ bản sau:
-
Chuyển đổi buck hiệu quả: IC chuyển đổi nguồn đầu vào DC có điện áp cao (4.5V đến 18V) thành điện áp đầu ra DC thấp với hiệu suất tối ưu lên đến 95%.
-
Điều khiển PWM: Chức năng điều khiển PWM (Pulse Width Modulation) cho phép IC điều chỉnh chu kỳ công suất, giữ cho điện áp đầu ra ổn định và hiệu quả.
-
Bảo vệ quá tải và ngắn mạch: IC tự động giảm dòng điện khi có quá tải và bảo vệ ngắn mạch giúp bảo vệ mạch nguồn và các thiết bị liên quan.
-
Khởi động mềm (Soft Start): Giảm tác động của việc khởi động điện áp và giúp IC hoạt động ổn định ngay từ khi bắt đầu.
-
Cung cấp dòng điện ổn định: TPS54226 có khả năng duy trì dòng điện ổn định và ít nhiễu, bảo vệ các linh kiện nhạy cảm trong các ứng dụng như vi điều khiển và cảm biến.
🔹 Ứng dụng
IC TPS54226 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng điện tử yêu cầu nguồn điện ổn định, hiệu suất cao và bảo vệ mạnh mẽ. Các ứng dụng tiêu biểu của IC này bao gồm:
-
Hệ thống vi điều khiển (MCUs): Cung cấp nguồn ổn định cho các board mạch vi điều khiển và các thiết bị điện tử nhỏ gọn.
-
Thiết bị di động và bảng mạch cảm biến: Cung cấp điện áp cho các mạch cảm biến, thiết bị đeo, và các thiết bị IoT.
-
Máy tính công nghiệp và hệ thống mạng: Sử dụng trong các thiết bị mạng và bộ chuyển mạch, nơi cần nguồn điện ổn định và hiệu suất cao.
-
Hệ thống tự động hóa: Được sử dụng trong các bộ điều khiển tự động hóa, trong đó nguồn điện ổn định rất quan trọng để duy trì hoạt động của các thiết bị.
-
Điện tử ô tô: Cung cấp điện áp ổn định cho các thiết bị điện tử trong xe hơi.
🔹 Kích thước (Package)
IC TPS54226 có gói QFN-16 với kích thước như sau:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Kích thước | 5mm x 6mm |
Số chân | 16 |
Kích thước gói | QFN-16 |
🔹 Cách đo đạc kiểm tra
A. Kiểm tra bằng đồng hồ vạn năng (Multimeter)
-
Kiểm tra điện áp đầu ra:
-
Sử dụng đồng hồ vạn năng để đo điện áp đầu ra tại chân Vout. Đảm bảo rằng điện áp đầu ra phù hợp với yêu cầu ứng dụng, thông thường trong khoảng từ 0.8V đến 15V.
-
-
Kiểm tra điện áp đầu vào (Vin):
-
Đo điện áp tại chân Vin. Đảm bảo điện áp đầu vào trong khoảng từ 4.5V đến 18V.
-
-
Kiểm tra mức độ ổn định:
-
Đo điện áp đầu ra dưới tải nhẹ và tải nặng để xác minh mức độ ổn định của điện áp đầu ra.
-
-
Kiểm tra bảo vệ:
-
Tạo điều kiện ngắn mạch hoặc quá tải tại đầu ra và quan sát xem IC có hoạt động đúng với tính năng bảo vệ quá dòng và ngắn mạch hay không.
-
B. Kiểm tra hiệu suất chuyển mạch:
-
Kiểm tra tần số chuyển mạch của IC tại chân SW (đo tại chân công tắc), xác định xem có đáp ứng đúng yêu cầu tần số chuyển mạch hay không (thường là khoảng 500 kHz).
C. Kiểm tra nhiệt độ:
-
Kiểm tra nhiệt độ hoạt động của IC trong quá trình vận hành, đảm bảo IC không quá nhiệt. IC này có bảo vệ quá nhiệt, nhưng việc kiểm tra nhiệt độ sẽ giúp đảm bảo hiệu suất tối ưu.