🔹 1. Giới thiệu Diode chỉnh lưu 6A10

6A10 là diode chỉnh lưu công suất trung bình – cao, thuộc dòng 6A series (6A1 – 6A10), có khả năng chịu dòng điện định mức 6A, và điện áp ngược tối đa 1000V.
Đây là loại diode chuẩn (Standard Recovery Rectifier), sử dụng phổ biến trong các mạch nguồn xung (SMPS), bộ nạp ắc quy, biến áp nguồn, mạch chỉnh lưu AC/DC, và mạch bảo vệ đảo cực.
-
Tên đầy đủ: Diode Rectifier 6A10
-
Dòng tối đa: 6A
-
Điện áp ngược cực đại: 1000V
-
Vỏ: DO-201AD (loại cắm chân – axial lead)
-
Xuất xứ phổ biến: Diotec, DC Components, MCC, Taiwan Semiconductor, v.v.
🔹 2. Cấu tạo Diode chỉnh lưu 6A10
Diode 6A10 là diode silic đơn, gồm hai lớp bán dẫn P và N tạo thành mối tiếp giáp PN.
Cấu trúc vật lý bao gồm:
-
Lõi bán dẫn silic tinh khiết, khuếch tán tạp chất tạo mối PN.
-
Lớp passivation (phủ bảo vệ) bằng glass passivated junction giúp tăng độ ổn định nhiệt và điện.
-
Chân dẫn điện (lead) bằng đồng mạ thiếc, cho khả năng hàn tốt.
-
Vỏ nhựa Epoxy DO-201AD, cách điện, chịu nhiệt cao, đạt chuẩn UL 94V-0 chống cháy.
Công nghệ glass passivated giúp diode 6A10 hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao và có dòng rò thấp, thích hợp cho ứng dụng công nghiệp.
🔹 3. Sơ đồ chân và ký hiệu cực
Dạng vỏ: DO-201AD (Axial Lead Diode)
-
A (Anode): cực dương – đầu không có vạch.
-
K (Cathode): cực âm – đầu có vạch trắng / bạc đánh dấu.
Chiều dẫn điện thuận: A → K
Chiều chặn điện ngược: K → A
🔹 4. Thông số kỹ thuật chi tiết

| Thông số | Ký hiệu | Giá trị 6A10 | Đơn vị | Điều kiện / Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Điện áp ngược đỉnh lặp lại | V<sub>RRM</sub> | 1000 | V | Điện áp ngược tối đa |
| Điện áp ngược RMS | V<sub>R(RMS)</sub> | 700 | V | |
| Điện áp ngược DC cực đại | V<sub>DC</sub> | 1000 | V | |
| Dòng thuận trung bình | I<sub>O(AV)</sub> | 6 | A | Khi T<sub>C</sub> ≤ 75°C |
| Dòng đột ngột (8.3ms) | I<sub>FSM</sub> | 400 | A | Xung sóng sin nửa chu kỳ |
| Điện áp rơi thuận (typical) | V<sub>F</sub> | 0.9 – 1.1 | V | Ở I<sub>F</sub> = 6A, 25°C |
| Dòng rò ngược | I<sub>R</sub> | ≤ 5 µA | µA | V<sub>R</sub>=1000V, T<sub>J</sub>=25°C |
| Dòng rò ở 100°C | I<sub>R</sub>(100°C) | ≤ 500 µA | µA | |
| Dung kháng tiếp giáp | C<sub>J</sub> | 80 – 100 | pF | Ở V<sub>R</sub>=4V, f=1MHz |
| Nhiệt độ mối nối (hoạt động) | T<sub>J</sub> | −55 → +150 | °C | |
| Nhiệt độ lưu trữ | T<sub>STG</sub> | −55 → +150 | °C | |
| Nhiệt trở (Junction–Ambient) | R<sub>θJA</sub> | 20 – 25 | °C/W | Với không khí tự nhiên |
| Khối lượng linh kiện | – | ≈ 1.2 | g | Mỗi diode |
| Tiêu chuẩn an toàn | – | UL 94V-0, RoHS | – | Không chứa chì, halogen |
🔹 5. Chức năng
Diode 6A10 có các chức năng chính:
-
Chỉnh lưu (Rectification):
-
Biến đổi dòng điện xoay chiều (AC) thành dòng điện một chiều (DC).
-
Dùng trong cầu diode hoặc mạch nửa chu kỳ.
-
-
Bảo vệ đảo cực (Reverse Polarity Protection):
-
Ngăn hư hại cho mạch điện khi đấu ngược cực nguồn.
-
-
Diode dập xung (Freewheeling Diode):
-
Bảo vệ linh kiện công suất (MOSFET, IGBT, transistor) khỏi điện áp cảm ứng ngược từ cuộn dây, relay, motor.
-
-
Ổn định nguồn DC:
-
Duy trì dòng DC ổn định khi kết hợp với tụ lọc.
-
-
Bảo vệ xung điện áp cao (Surge Protection):
-
Hấp thụ xung quá áp ngắn hạn do tải cảm hoặc sụt áp nguồn.
-
🔹 6. Ứng dụng
-
Nguồn xung (SMPS) – mạch chỉnh lưu đầu vào hoặc đầu ra.
-
Bộ sạc ắc quy, adapter, UPS, inverter.
-
Bộ chỉnh lưu cầu 6A10 × 4 con (bridge rectifier).
-
Mạch driver động cơ DC, relay, solenoid.
-
Thiết bị dân dụng: quạt điện tử, ampli, tivi, bộ nguồn LED.
-
Mạch công nghiệp: bộ hàn, nguồn tổ ong, biến áp nguồn công suất.
Lưu ý: 6A10 là loại “standard recovery”, thời gian phục hồi ngược dài hơn diode nhanh, nên không phù hợp cho mạch tần số rất cao (>20kHz).
🔹 7. Cách đo – kiểm tra diode 6A10
a. Dụng cụ cần thiết
-
Đồng hồ vạn năng (Multimeter) có chế độ đo Diode Test hoặc Ohm.
-
Kẹp đo / Que đo cách điện tốt.
b. Cách đo kiểm
1️⃣ Đo chiều thuận:
-
Que đỏ vào Anode (A), que đen vào Cathode (K).
-
Màn hình hiển thị điện áp rơi 0.6 – 1.0V → diode tốt.
2️⃣ Đo chiều ngược:
-
Đảo que đo: đỏ → K, đen → A.
-
Màn hình hiển thị OL / ∞ (không dẫn) → diode tốt.
-
Nếu có giá trị nhỏ (dẫn hai chiều) → bị chập PN.
3️⃣ Đo diode bị đứt:
-
Cả hai chiều đều hiển thị “OL” → diode đứt mạch bên trong.
4️⃣ Đo dòng rò ngược (nếu có thiết bị chuyên dụng):
-
Cấp điện áp ngược 100V–500V, đo dòng rò ≤ vài µA là bình thường.
c. Lưu ý khi kiểm tra
-
Không đo khi diode đang trong mạch có nguồn.
-
Nên tháo ít nhất một đầu diode ra khỏi mạch để đo chính xác.
-
Khi đo bằng đồng hồ cơ hoặc kim, không nên dùng thang quá cao (tránh gây hỏng diode).
-
Nếu dùng cho mạch AC 220V, cần đảm bảo tản nhiệt tốt hoặc gắn vào phiến nhôm để tránh quá nhiệt.
🔹 8. Kết luận
6A10 là diode chỉnh lưu tiêu chuẩn công suất 6A, điện áp chịu 1000V, độ tin cậy cao, được ứng dụng rộng rãi trong mạch nguồn công nghiệp và dân dụng.
Ưu điểm:
-
Chịu dòng lớn, chịu áp cao.
-
Cấu tạo bền, chống cháy, giá rẻ.
-
Dễ thay thế, tương thích với nhiều diode khác cùng dòng (6A1–6A10).
Nhược điểm:
-
Thời gian phục hồi ngược dài → không thích hợp cho mạch tần số cao.
Datasheet 6A10













