1. Giới thiệu IC C842C (UPC842C IC Op-Amp DIP-8)
IC C842C hay UPC842C là mạch khuếch đại thuật toán kép (Dual Operational Amplifier – Dual Op-Amp) do hãng NEC (sau này là Renesas) sản xuất.
Đây là loại Op-Amp tốc độ cao, độ nhiễu thấp, độ méo thấp, được dùng phổ biến trong mạch âm thanh, xử lý tín hiệu analog, và đo lường chính xác.
So với các Op-Amp thông thường như LM358 hay TL082, UPC842C có tốc độ chuyển mạch nhanh (slew rate cao) và băng thông rộng, rất phù hợp với ứng dụng audio chất lượng cao và mạch tín hiệu tần số cao.
2. Cấu tạo IC C842C (UPC842C)
Bên trong IC gồm hai bộ khuếch đại độc lập, mỗi bộ có cấu trúc tương tự một Op-Amp đầy đủ với:
-
Cặp transistor đầu vào vi sai (Differential Input Pair) – nhận và khuếch đại tín hiệu sai biệt.
-
Mạch khuếch đại điện áp (Voltage Gain Stage) – tăng độ lợi.
-
Mạch khuếch đại đầu ra (Output Stage) – cho phép dòng ra tương đối lớn để điều khiển tải.
-
Nguồn cung cấp đối xứng ±VCC hoặc nguồn đơn (single supply).
-
Các mạch ổn định và bảo vệ nội chống dao động và hư hỏng.
3. Thông số kỹ thuật IC C842C (UPC842C)
Thông số | Giá trị điển hình |
---|---|
Điện áp hoạt động (Vcc) | ±3V đến ±18V hoặc 6V – 36V (nguồn đơn) |
Dòng tiêu thụ không tải | 3.5 mA / mạch khuếch đại |
Độ lợi điện áp (Open Loop Gain) | 100 dB (typ.) |
Băng thông khuếch đại (Gain Bandwidth Product) | 15 MHz |
Tốc độ chuyển Slew Rate | 7 V/µs |
Điện áp đầu ra cực đại | ±13V (tại ±15V nguồn) |
Dòng đầu ra tối đa | 25 mA |
Độ méo hài (THD) | 0.002% (typ.) |
Nhiệt độ hoạt động | –20°C đến +75°C |
Dạng vỏ | DIP-8 hoặc SOP-8 |
4. Sơ đồ chân và chức năng IC C842C (UPC842C DIP-8)
Chân | Ký hiệu | Chức năng chi tiết |
---|---|---|
1 | OUT1 | Ngõ ra của bộ khuếch đại thứ nhất. |
2 | IN–1 | Ngõ vào đảo (âm) của khuếch đại thứ nhất. |
3 | IN+1 | Ngõ vào không đảo (dương) của khuếch đại thứ nhất. |
4 | V– | Nguồn âm hoặc GND (khi dùng nguồn đơn). |
5 | IN+2 | Ngõ vào không đảo của khuếch đại thứ hai. |
6 | IN–2 | Ngõ vào đảo của khuếch đại thứ hai. |
7 | OUT2 | Ngõ ra của bộ khuếch đại thứ hai. |
8 | V+ | Nguồn dương cấp cho IC. |
📘 Lưu ý:
-
Khi dùng nguồn đơn: V– nối GND, V+ nối 12V hoặc 15V.
-
Khi dùng nguồn đối xứng: V+ = +15V, V– = –15V.
5. Chức năng của IC C842C (UPC842C)
-
Khuếch đại tín hiệu tương tự (Analog Signal) trong các mạch điện tử.
-
Dùng làm tầng tiền khuếch đại (Pre-Amp) cho tín hiệu âm thanh.
-
Hoạt động như mạch so sánh, tích phân, vi phân, khuếch đại sai biệt.
-
Tham gia tạo bộ lọc chủ động (Active Filter), mạch trộn tín hiệu, hoặc bộ ổn áp tuyến tính chính xác.
-
Độ méo và nhiễu thấp, đáp ứng nhanh nên được ưa chuộng trong mạch âm thanh chất lượng cao.
6. Ứng dụng của IC C842C (UPC842C)
-
Bộ khuếch đại âm thanh Hi-Fi, preamplifier.
-
Mạch lọc tần số chủ động, equalizer, mixer.
-
Bộ khuếch đại tín hiệu cảm biến, đo lường chính xác.
-
Mạch xử lý tín hiệu trong radio, đầu CD/DVD, thiết bị đo.
-
Mạch điều khiển công nghiệp cần khuếch đại tín hiệu analog.
7. Kích thước IC C842C (DIP-8)
Đặc tính cơ học | Giá trị (xấp xỉ) |
---|---|
Loại vỏ | DIP-8 (Dual Inline Package) |
Chiều dài tổng | 9.8 mm |
Chiều rộng | 6.4 mm |
Chiều cao | 3.3 mm |
Khoảng cách chân (Pitch) | 2.54 mm |
Số chân | 8 |
Trọng lượng | ~0.25 g |
8. Cách kiểm tra IC C842C (UPC842C) sống/chết
Dụng cụ cần thiết:
-
Nguồn ±12V hoặc 0–15V (nguồn đơn)
-
Đồng hồ vạn năng hoặc oscilloscope
-
Điện trở 10kΩ và tụ điện nhỏ (0.1 µF) để thử khuếch đại
Các bước kiểm tra:
-
Kiểm tra nguồn:
-
Cấp điện áp giữa chân 8 (V+) và chân 4 (V–).
-
Đảm bảo có điện áp đúng theo datasheet.
-
-
Kiểm tra tín hiệu khuếch đại:
-
Đưa tín hiệu sin nhỏ (100 mV – 1 kHz) vào IN+1 (chân 3).
-
Đo tại OUT1 (chân 1).
-
Nếu có tín hiệu khuếch đại ra (≥10 lần) → kênh tốt.
-
-
Kiểm tra điện áp tĩnh:
-
Khi không có tín hiệu, điện áp tại OUT1/OUT2 nằm giữa V+ và V–.
-
Nếu lệch hẳn về V+ hoặc V– → IC lỗi.
-
-
Kiểm tra dòng tiêu thụ:
-
Dòng tổng khoảng 6–8 mA.
-
Nếu cao bất thường → chập nội hoặc hỏng transistor đầu ra.
-