1. ADM485, ADM485JR – Giới thiệu chung
ADM485 hay ADM485JR là IC thu phát (Transceiver) chuẩn RS-485/RS-422 do Analog Devices sản xuất, dùng để truyền dữ liệu nối tiếp tốc độ cao trên đường truyền vi sai.
IC này tích hợp một bộ truyền (Driver) và một bộ nhận (Receiver), cho phép giao tiếp hai chiều (half-duplex) trên một cặp dây xoắn (A, B).
ADM485 được thiết kế đặc biệt cho môi trường công nghiệp, có khả năng chống nhiễu tốt, hỗ trợ nhiều nút (32 node) trên cùng một bus, và hoạt động ổn định ở nguồn +5V ±5%.
2. ADM485, ADM485JR – Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Bên trong ADM485 gồm các khối chính:
-
Driver (Bộ phát): Chuyển tín hiệu logic TTL (DI) thành tín hiệu vi sai RS-485 (A, B).
-
Receiver (Bộ thu): Nhận tín hiệu vi sai RS-485 từ A, B và xuất logic TTL ra RO.
-
Mạch điều khiển kích hoạt: Sử dụng 2 chân DE và RE để bật/tắt độc lập khối truyền và nhận.
-
Bảo vệ ngắn mạch & ESD: Có khả năng bảo vệ ngắn mạch trên đường truyền ±10V và ESD ±15kV.
Nguyên lý:
-
Khi DE = High, khối truyền hoạt động và DI được xuất ra A/B.
-
Khi RE = Low, khối nhận hoạt động và tín hiệu trên A/B được phản ánh lên RO.
-
Cả hai có thể điều khiển để tạo trạng thái high-impedance (ngắt khỏi bus khi không truyền).
3. ADM485, ADM485JR – Thông số kỹ thuật chính
Thông số | Giá trị |
---|---|
Nguồn hoạt động (VCC) | 5V ±5% |
Dòng tiêu thụ (hoạt động) | 300 µA |
Dòng tiêu thụ (tắt) | 1 µA |
Tốc độ truyền dữ liệu | 2.5 Mbps |
Ngưỡng vi sai nhận | ±200 mV |
Khả năng tải | 32 node RS-485 |
Dải điện áp đầu ra | ±7V |
Bảo vệ ESD | ±15 kV |
Nhiệt độ hoạt động | –40°C → +85°C |
Gói vỏ | SOP-8 hoặc SOIC-8 |
4. ADM485, ADM485JR – Sơ đồ chân và chức năng (SOP-8)
Chân | Ký hiệu | Mô tả chức năng |
---|---|---|
1 | RO | Receiver Output – Ngõ ra TTL của bộ nhận. Khi (A > B) 200 mV → RO = High; (A < B) 200 mV → RO = Low. |
2 | RE | Receiver Output Enable – Mức Low bật đầu ra RO; mức High đưa RO về high-impedance. |
3 | DE | Driver Output Enable – Mức High bật bộ phát (A/B hoạt động); mức Low tắt đầu ra driver. |
4 | DI | Driver Input – Ngõ vào logic TTL điều khiển đầu ra A/B. |
5 | GND | Chân nối đất (0 V). |
6 | A | Đường tín hiệu vi sai không đảo – ngõ ra driver A / ngõ vào receiver A. |
7 | B | Đường tín hiệu vi sai đảo – ngõ ra driver B / ngõ vào receiver B. |
8 | VCC | Nguồn nuôi +5 V ±5%. |
5. ADM485, ADM485JR – Chức năng linh kiện
-
RO: Xuất mức logic từ tín hiệu RS-485.
-
RE: Cho phép hoặc ngắt đầu ra RO.
-
DE: Kích hoạt hoặc tắt đầu ra A, B.
-
DI: Nhận dữ liệu TTL để phát lên đường bus RS-485.
-
A/B: Hai dây truyền vi sai; A cao hơn B khi gửi logic “1”.
-
GND: Tham chiếu chung cho tín hiệu TTL.
-
VCC: Nguồn cung cấp chính.
6. ADM485, ADM485JR – Ứng dụng
-
Giao tiếp RS-485 / RS-422 trong:
-
Mạng công nghiệp (PLC, SCADA, Modbus, Profibus)
-
Hệ thống điều khiển động cơ, cảm biến.
-
Mạch giao tiếp MCU – RS-485 (ví dụ: STM32, Arduino, ESP32).
-
Truyền dữ liệu đường dài (>1 km) chống nhiễu.
-
Mạng nhiều nút (multi-drop bus).
-
7. ADM485, ADM485JR – Kích thước và đóng gói
-
Kiểu vỏ: SOP-8 / SOIC-8 Narrow Body.
-
Kích thước tiêu chuẩn:
-
Dài: 4.9 mm
-
Rộng: 3.9 mm
-
Bước chân: 1.27 mm
-
-
Vật liệu: Epoxy chống ẩm, bảo vệ ESD tốt.
-
Trọng lượng: ≈ 0.05 g
8. ADM485, ADM485JR – Cách đo và kiểm tra linh kiện
-
Kiểm tra nguồn: Cấp +5 V vào VCC, nối GND đúng cực.
-
Kiểm tra đầu ra nhận (RO):
-
Cấp tín hiệu vi sai (A/B) ±200 mV.
-
Quan sát mức logic 0/1 tại RO bằng oscilloscope.
-
-
Kiểm tra đầu ra truyền (A/B):
-
Giữ DE = High, thay đổi DI = 0/1 → đo mức ±2 V đến ±3 V trên A và B.
-
-
Kiểm tra cách ly: Đo điện trở giữa A, B và GND (phải > 1 MΩ khi chưa kích hoạt).
-
Cảnh báo:
-
Không cấp tín hiệu RS-485 khi chưa có nguồn.
-
Bắt buộc thêm điện trở kết thúc 120 Ω khi dùng bus dài.
-