🔎 1. Miêu tả
AD1100A là một bộ khuếch đại thuật toán cách ly (Isolation Amplifier) do Analog Devices sản xuất.
Nó sử dụng kỹ thuật modul hóa và giải modul hóa để truyền tín hiệu tương tự qua hàng rào cách ly điện. Thiết bị này cho phép đo lường tín hiệu trong môi trường có điện áp cao hoặc nhiễu mạnh mà vẫn đảm bảo an toàn cho hệ thống điều khiển.

🔎 2. Cấu tạo
Bên trong AD1100A gồm:
-
Khối khuếch đại đầu vào: nhận tín hiệu điện áp nhỏ.
-
Mạch biến đổi – truyền cách ly: dùng phương pháp transformer isolation hoặc capacitive isolation để truyền tín hiệu.
-
Khối giải điều chế và lọc đầu ra: phục hồi lại tín hiệu tương tự sau cách ly.
-
Nguồn nuôi kép: cần cấp nguồn cho cả phía vào (input side) và phía ra (output side), mỗi phía cách ly độc lập.
🔎 3. Thông số kỹ thuật chính
-
Điện áp cách ly: ~1500 Vrms.
-
Dải tần số tín hiệu: DC đến khoảng 20 kHz (tùy biến thể).
-
Độ chính xác khuếch đại: sai số thường <0.1%.
-
Nguồn nuôi: ±15V hoặc +5V (tùy phiên bản).
-
Nhiệt độ hoạt động: –25°C → +85°C.
-
Đóng gói: Dual Inline Package (DIP-14 hoặc DIP-16).
🔎 4. Kích thước (dạng DIP-14 phổ biến)
-
Chiều dài: ~19.3 mm
-
Chiều rộng: ~6.4 mm
-
Độ cao: ~3.3 mm
-
Pitch giữa các chân: 2.54 mm
🔎 5. Chức năng
-
Cách ly tín hiệu tương tự giữa mạch đo và mạch xử lý.
-
Khuếch đại và tuyến tính hóa tín hiệu từ cảm biến trong môi trường nhiễu.
-
Bảo vệ an toàn cho mạch điều khiển khi đo tín hiệu ở điện áp cao.
🔎 6. Ứng dụng
-
Hệ thống đo lường công nghiệp (cảm biến nhiệt độ, dòng điện, áp suất).
-
Bộ nguồn xung (SMPS) và UPS (giám sát dòng/áp).
-
Điện tử y sinh (đo ECG, EEG cần cách ly bệnh nhân).
-
Điện lực và năng lượng tái tạo (giám sát tín hiệu từ mạch công suất).
-
Truyền dữ liệu tương tự trong môi trường nhiễu cao.
🔎 7. Cách kiểm tra
a. Kiểm tra cơ bản bằng đồng hồ
-
Đo trở kháng giữa chân nguồn và mass của mỗi phía → không được chập.
-
Đo giữa input và output → phải cách ly (điện trở vô cùng).
b. Kiểm tra hoạt động (trong mạch thử)
-
Cấp nguồn đúng cho phía input và output (ví dụ ±15V).
-
Đưa tín hiệu chuẩn (sóng sin 1 kHz, 1 Vpp) vào đầu vào.
-
Quan sát tín hiệu tại đầu ra bằng oscilloscope.
-
Dạng sóng đầu ra phải giống đầu vào (khuếch đại hoặc cùng biên độ tùy phiên bản).
-
Nếu tín hiệu mất hoặc méo nhiều → IC hỏng.
-