1. Giới thiệu IC TOP246R
TOP246R thuộc họ TOPSwitch-II của hãng Power Integrations.
-
Tích hợp MOSFET công suất cao áp 700V và mạch điều khiển PWM.
-
Hậu tố R thường chỉ dạng DIP-8B (R-Package), là loại cắm xuyên lỗ, kích thước nhỏ gọn.
-
Được dùng trong các bộ nguồn AC-DC công suất trung bình (40–100W).

2. Thông số kỹ thuật của IC TOP246R
-
Điện áp Drain–Source (D–S): 700 V
-
Dòng Drain RMS: ~4.8 A
-
Điện áp Control (C): clamp giới hạn ~5.6 V
-
Tần số dao động nội: 100 kHz
-
Công suất đầu ra điển hình:
-
60 W (nguồn hở, không quạt)
-
120 W (có quạt, tản nhiệt tốt)
-
-
Nhiệt độ hoạt động: -40 … +150 °C
3. Cấu tạo bên trong của IC TOP246R
-
MOSFET công suất cao áp.
-
Khối dao động PWM nội.
-
Mạch khởi động từ cao áp (không cần điện trở ngoài).
-
Mạch hồi tiếp qua chân Control (C).
-
Bảo vệ nội: quá dòng, quá áp, quá nhiệt, auto-restart.
4. Kích thước – Đóng gói
-
Package R = DIP-8B (IC cắm xuyên lỗ).
-
Kích thước: ~10.2 x 6.4 x 3.5 mm.
-
Bước chân: 2.54 mm.
-
Chân Tên Pin Chức năng 1 CONTROL (C) Đầu vào mạch khuếch đại lỗi và feedback để điều khiển duty cycle; kết nối tụ bù, tụ bypass và auto-restart. 2 LINE-SENSE (L) Nhận tín hiệu OV/UV, line feed-forward, remote ON/OFF và đồng bộ hóa. 3 EXTERNAL CURRENT LIMIT (X) Nhận tín hiệu điều chỉnh giới hạn dòng ngoài, remote ON/OFF, đồng bộ hóa. 4 SOURCE (S) Nguồn return của MOSFET; tham chiếu chung cho mạch sơ cấp. 5 FREQUENCY (F) Chọn tần số chuyển mạch: 132 kHz nếu nối với SOURCE, 66 kHz nếu nối với CONTROL pin. 6 DRAIN (D) Drain của MOSFET công suất cao; đầu ra cao áp; điểm cảm biến giới hạn dòng. 7 NC Chân không kết nối (No Connection).

5. Chức năng chính
-
Biến đổi điện áp AC 85–265V sang DC ổn định.
-
Làm việc trong các cấu hình: flyback, forward, buck.
-
Giúp giảm số linh kiện rời, nâng cao độ tin cậy nguồn.
6. Ứng dụng
-
Adapter công suất trung bình (40–100W).
-
TV, DVD, màn hình LCD.
-
Nguồn phụ trong PLC, biến tần, UPS.
-
Nguồn xung công nghiệp – thiết bị viễn thông.
7. Cách kiểm tra IC TOP246R
🔎 Các bước:
-
Chọn thang x1k hoặc x10k.
-
Đo Drain – Source (D ↔ S):
-
Bình thường: không dẫn.
-
Nếu kim lên 0 Ω → MOSFET chập → hỏng.
-
-
Đo Control – Source (C ↔ S):
-
Kim nhích lên rồi tụt (tụ nội nạp/xả).
-
Nếu luôn 0 Ω hoặc ∞ → lỗi.
-
-
Đo Drain – Control (D ↔ C):
-
Bình thường: không dẫn.
-
Nếu kim lên → IC hỏng.
-