1. Giới thiệu về IC BR9040F-WE2 / BA9040F
BR9040F-WE2 (hoặc BA9040F) là IC bộ nhớ EEPROM nối tiếp (Serial EEPROM) do ROHM Semiconductor sản xuất.
IC này thuộc nhóm EEPROM 4K-bit (512 × 8 bit), cho phép lưu trữ dữ liệu không bay hơi (non-volatile), tức là giữ nguyên dữ liệu khi mất nguồn.
Giao tiếp với vi điều khiển thông qua chuẩn SPI (Serial Peripheral Interface), tốc độ cao, ổn định và dễ lập trình.
IC thường được sử dụng trong các mạch điều khiển công nghiệp, thiết bị đo, điều khiển động cơ, và thiết bị gia dụng cần lưu dữ liệu cấu hình hoặc thông số vận hành.
2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Bên trong IC gồm 3 khối chính:
-
Khối điều khiển SPI: Nhận lệnh từ vi điều khiển qua 3 đường tín hiệu CS, SK, DI, và gửi dữ liệu ra qua DO.
-
Khối bộ nhớ EEPROM: Lưu trữ dữ liệu 4 Kbit (512 byte).
-
Khối bảo vệ ghi (Write Control): Ngăn ghi nhầm dữ liệu bằng chân WC (Write Control).
Nguyên lý hoạt động:
-
Khi CS (Chip Select) ở mức thấp (LOW), IC được kích hoạt.
-
Dữ liệu được truyền nối tiếp vào qua DI (Data In) đồng bộ với xung SK (Serial Clock).
-
Dữ liệu đọc ra ở DO (Data Out).
-
Quá trình ghi bị khóa khi WC = HIGH (bảo vệ ghi).
3. Thông số kỹ thuật của BR9040F-WE2 / BA9040F
Thông số | Ký hiệu | Giá trị điển hình |
---|---|---|
Dung lượng bộ nhớ | — | 4 Kbit (512 × 8 bit) |
Điện áp hoạt động | V<sub>CC</sub> | 1.8V → 5.5V |
Giao tiếp | — | SPI (Serial) |
Dòng hoạt động | I<sub>CC</sub> | 3 mA (max, khi ghi) |
Dòng chờ | I<sub>SB</sub> | 1 µA (max, chế độ standby) |
Tốc độ xung clock | f<sub>SK</sub> | 2 MHz (max) |
Nhiệt độ hoạt động | T<sub>op</sub> | −40°C → +85°C |
Chu kỳ ghi/xóa | — | 1,000,000 lần |
Thời gian lưu dữ liệu | — | 10 năm |
4. Sơ đồ chân và chức năng (SOP-8)

5. Chức năng linh kiện
-
Ghi dữ liệu (Write Operation): MCU gửi lệnh ghi và dữ liệu qua DI, đồng bộ bằng SK, IC lưu vào EEPROM.
-
Đọc dữ liệu (Read Operation): MCU gửi lệnh đọc, IC xuất dữ liệu ra DO.
-
Bảo vệ ghi (Write Protect): Khi WC = HIGH → vô hiệu hóa lệnh ghi.
-
Tín hiệu trạng thái (R/B): Giúp MCU biết khi nào việc ghi hoàn tất.
6. Ứng dụng của BR9040F / BA9040F
-
Lưu cấu hình hoặc dữ liệu người dùng trong thiết bị điện tử, mạch điều khiển, đo lường.
-
Ghi nhớ tham số hiệu chỉnh, địa chỉ mạng, thông số cảm biến.
-
Ứng dụng trong mạch nguồn, UPS, PLC, và các hệ thống tự động hóa.
-
Dùng trong mạch ghi nhật ký hoạt động (log memory).
7. Kích thước vật lý (SOP-8)
Thông số | Giá trị (mm) |
---|---|
Chiều dài tổng | 4.9 – 5.1 |
Chiều rộng | 3.9 – 4.1 |
Bước chân (Pitch) | 1.27 |
Chiều cao | 1.5 (max) |
Số chân | 8 |
Kiểu vỏ | SOP-8 (Plastic Molded) |
8. Cách đo và kiểm tra sống/chết
A. Kiểm tra nguồn
-
Cấp VCC = 5V vào chân 8, nối GND (chân 5).
-
Dòng tiêu thụ < 3 mA ở chế độ hoạt động.
B. Kiểm tra tín hiệu giao tiếp SPI
-
Kéo CS xuống LOW để kích hoạt IC.
-
Dùng xung SK (1–2 MHz) để đồng bộ.
-
Gửi lệnh READ (0x03) hoặc WRITE (0x02) qua chân DI.
-
Kiểm tra phản hồi tại DO – nếu xuất dữ liệu đúng → IC còn hoạt động tốt.
-
Nếu DO luôn mức cao/thấp cố định → IC lỗi hoặc hỏng mạch giao tiếp.