1. Giới thiệu IC 361-0015AG (3610015AG)
IC 361-0015AG là mạch tích hợp chuyên dụng (Special Function IC) do ON Semiconductor sản xuất, được sử dụng phổ biến trong mạch điều khiển nguồn, mạch công suất, và các hệ thống chuyển mạch tốc độ cao.
Đây là loại IC chức năng đa kênh (Multi-channel Driver/Logic IC), có khả năng xử lý tín hiệu điều khiển từ vi điều khiển hoặc mạch logic, đồng thời điều khiển các linh kiện công suất như MOSFET, IGBT hoặc cổng logic TTL/CMOS.
IC có độ ổn định cao, hoạt động trong môi trường công nghiệp và tiêu thụ công suất rất thấp, thích hợp dùng trong các thiết bị điện tử công nghiệp, UPS, biến tần, nguồn xung, hoặc mạch điều khiển động cơ.
2. Cấu tạo IC 361-0015AG (3610015AG)
Bên trong IC gồm các khối mạch chính sau:
-
Bộ khuếch đại tín hiệu logic (Logic Amplifier Block) – nhận và khuếch đại tín hiệu điều khiển đầu vào.
-
Bộ đệm công suất (Driver Stage) – tăng dòng điều khiển ra cho các transistor hoặc IGBT.
-
Khối bảo vệ nội (Protection Circuit) – chống quá dòng, quá áp và nhiệt độ cao.
-
Khối phân cực (Bias Network) – ổn định điện áp hoạt động và ngưỡng logic.
-
Khối so sánh & giám sát tín hiệu (Comparator/Monitor Section) – theo dõi tín hiệu để kích hoạt hoặc tắt đầu ra đúng thời điểm.
3. Thông số kỹ thuật IC 361-0015AG (3610015AG)
Thông số | Giá trị tiêu biểu |
---|---|
Điện áp hoạt động (VCC) | 4.5V – 18V |
Dòng tiêu thụ không tải | 3 mA (typ.) |
Dòng ngõ ra cực đại | ±20 mA (logic) hoặc ±200 mA (driver) |
Ngưỡng logic đầu vào | TTL/CMOS tương thích |
Nhiệt độ hoạt động | –40°C → +125°C |
Tần số làm việc | >1 MHz |
Loại vỏ | SOP-16 (SMT) |
Công suất tiêu tán tối đa | 600 mW |
Chức năng chính | Driver logic / Buffer / Signal processing |
Bảo vệ nội | Quá nhiệt, quá dòng, chống nhiễu logic |
4. Sơ đồ chân và chức năng IC 361-0015AG (3610015AG)
Chân | Ký hiệu | Chức năng chi tiết |
---|---|---|
1 | IN1 | Ngõ vào tín hiệu điều khiển kênh 1. |
2 | OUT1 | Ngõ ra điều khiển kênh 1, kết nối đến tầng công suất hoặc transistor. |
3 | IN2 | Ngõ vào tín hiệu điều khiển kênh 2. |
4 | OUT2 | Ngõ ra kênh 2. |
5 | IN3 | Ngõ vào tín hiệu kênh 3. |
6 | OUT3 | Ngõ ra kênh 3. |
7 | IN4 | Ngõ vào tín hiệu kênh 4. |
8 | OUT4 | Ngõ ra kênh 4. |
9 | GND | Mass – chân nối đất. |
10 | IN5 | Ngõ vào tín hiệu kênh 5. |
11 | OUT5 | Ngõ ra kênh 5. |
12 | IN6 | Ngõ vào tín hiệu kênh 6. |
13 | OUT6 | Ngõ ra kênh 6. |
14 | ENABLE | Cho phép hoặc vô hiệu hóa toàn bộ các ngõ ra (mức logic cao = kích hoạt). |
15 | NC / TEST | Chân kiểm tra nội hoặc không kết nối. |
16 | VCC | Nguồn dương cấp cho IC (4.5–18V). |
(Cấu trúc chân có thể thay đổi nhẹ tùy vào phiên bản IC, nhưng tổng thể tương tự các driver/logic đa kênh SOP-16 của ON Semiconductor.)
5. Chức năng linh kiện IC 361-0015AG (3610015AG)
-
Khuếch đại và đệm tín hiệu điều khiển logic.
-
Cách ly tín hiệu điều khiển với tầng công suất.
-
Điều khiển nhiều kênh MOSFET/IGBT cùng lúc.
-
Chuyển đổi tín hiệu mức TTL ↔ CMOS.
-
Bảo vệ ngắn mạch và giới hạn dòng ra.
-
Dùng như mạch đệm trung gian (buffer) giữa vi điều khiển và tải công suất.
6. Ứng dụng IC 361-0015AG (3610015AG)
-
Mạch nguồn xung công suất cao (SMPS, UPS).
-
Bộ điều khiển IGBT hoặc MOSFET.
-
Mạch PWM – điều chế độ rộng xung.
-
Mạch điều tốc động cơ DC/AC.
-
Thiết bị điện tử công nghiệp và hệ thống nhúng.
-
Bộ đệm tín hiệu logic trong mạch điều khiển số.
7. Kích thước IC 361-0015AG (SOP-16 5.2mm)

Đặc tính cơ học | Giá trị (xấp xỉ) |
---|---|
Loại vỏ | SOP-16 (SMT) |
Chiều dài | 10.3 mm |
Chiều rộng tổng | 5.2 mm |
Bước chân (Pitch) | 1.27 mm |
Chiều cao | 1.5 mm |
Số chân | 16 |
Trọng lượng | ~0.1 g |
8. Cách kiểm tra IC 361-0015AG sống/chết
Dụng cụ cần thiết:
-
Đồng hồ vạn năng
-
Nguồn DC 12V
-
Máy phát xung hoặc vi điều khiển
-
Điện trở tải 1kΩ
Các bước kiểm tra:
-
Kiểm tra điện trở nguồn:
-
Đo giữa VCC (chân 16) và GND (chân 9) → giá trị > 10 kΩ → bình thường.
-
Nếu < 1 kΩ → IC có thể bị chập.
-
-
Cấp nguồn 12VDC vào VCC–GND.
-
Cấp tín hiệu PWM hoặc logic (0–5V) vào IN1 (chân 1).
-
Đo tại OUT1 (chân 2):
-
Khi IN1 = mức cao → OUT1 = mức cao (gần VCC).
-
Khi IN1 = mức thấp → OUT1 = mức thấp (gần GND).
-
Nếu không thay đổi → IC hỏng hoặc lỗi logic.
-
-
Thử tương tự cho các kênh khác.
-
Kiểm tra chân ENABLE (chân 14):
-
Nếu mức thấp → toàn bộ ngõ ra bị vô hiệu hóa.
-
Khi kéo lên cao (VCC) → IC hoạt động bình thường.
-
-
Dấu hiệu IC hỏng:
-
Không có phản hồi ngõ ra.
-
IC nóng nhanh khi cấp nguồn.
-
Điện trở nguồn rất thấp hoặc ngắn mạch.
-