🔷 1. GIỚI THIỆU VỀ BP9833D / BP9833 – IC NGUỒN DIP-8
BP9833D / BP9833 là IC nguồn điều khiển xung (PWM Power Switch IC) tích hợp MOSFET công suất nội bên trong, do hãng BP Semiconductor sản xuất.

Đây là loại IC nguồn xung AC/DC chuyên dùng cho adapter, sạc, nguồn TV, đầu DVD, router, và thiết bị điện tử dân dụng.
IC hoạt động ở chế độ tự dao động và điều chế độ rộng xung PWM, giúp ổn định điện áp đầu ra, hiệu suất cao, giảm tổn hao và nhiễu điện từ.
Hai phiên bản BP9833 và BP9833D có thông số gần tương đương, khác nhau chủ yếu ở tần số dao động hoặc chi tiết nhỏ về bảo vệ nội.
🔷 2. CẤU TẠO
Bên trong BP9833 / BP9833D bao gồm các khối chức năng chính:
-
Bộ tạo dao động nội (Oscillator).
-
Bộ điều khiển PWM (PWM Controller).
-
Mạch khởi động nội và cấp nguồn bias.
-
MOSFET công suất tích hợp sẵn.
-
Mạch hồi tiếp (Feedback Control).
-
Bảo vệ quá áp (OVP), quá dòng (OCP), quá nhiệt (OTP), quá tải (OLP).
Tất cả được tích hợp trong một IC 8 chân (DIP-8) nhỏ gọn, dễ lắp đặt và thay thế.
🔷 3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Điện áp hoạt động (Vcc) | 8V – 25V |
| Điện áp khởi động | 16V (typ) |
| Điện áp ngắt (UVLO) | 7.5V |
| Tần số dao động | 65kHz (BP9833) / 100kHz (BP9833D) |
| Dòng cực đại MOSFET nội | 2A – 2.5A (đỉnh) |
| Điện áp Drain cực đại | 700V |
| Công suất ngõ ra | 10W – 20W (tùy thiết kế) |
| Nhiệt độ hoạt động | -20°C → +125°C |
| Kiểu đóng gói | DIP-8 nhựa epoxy |
🔷 4. KIỂU CHÂN & CHỨC NĂNG CHÂN (DIP-8)

| Chân | Ký hiệu | Chức năng |
|---|---|---|
| 1 | GND | Mass (cực âm nguồn IC) |
| 2 | ROVP | Chân bảo vệ quá áp ngõ ra (Over Voltage Protection) |
| 3 | NC | Không kết nối |
| 4 | VCC | Cấp nguồn cho IC (8–25V DC) |
| 5–6 | DRAIN | Cực Drain của MOSFET tích hợp, nối với cuộn sơ cấp biến áp xung |
| 7–8 | CS | Cảm biến dòng (Current Sense) – nối với điện trở shunt để giới hạn dòng tức thời |
🔷 5. CHỨC NĂNG LINH KIỆN
-
Tạo dao động và điều khiển nguồn xung PWM ổn định điện áp đầu ra.
-
Tích hợp MOSFET công suất 700V, giúp giảm linh kiện ngoài và chi phí.
-
Tự khởi động nhanh nhờ mạch cấp nguồn nội.
-
Bảo vệ toàn diện: quá áp, quá dòng, quá nhiệt, ngắn mạch.
-
Hiệu suất cao (80–85%), hoạt động ổn định, tổn hao thấp.
-
Phù hợp cho nguồn Standby hoặc nguồn chính công suất nhỏ.
🔷 6. ỨNG DỤNG
-
Nguồn adapter, sạc điện thoại, sạc router.
-
Nguồn standby trong TV, DVD, màn hình LCD.
-
Nguồn cấp cho vi điều khiển, cảm biến, mạch logic.
-
Nguồn phụ trong thiết bị công nghiệp hoặc dân dụng.
-
Nguồn DC 5V, 9V, 12V, 24V công suất nhỏ (dưới 20W).
🔷 7. KÍCH THƯỚC (DIP-8)
| Ký hiệu | Kích thước (mm) |
|---|---|
| Chiều dài tổng | 9.8 |
| Chiều rộng tổng | 7.1 |
| Chiều cao | 3.3 |
| Khoảng cách hàng chân | 7.62 |
| Bước chân (Pitch) | 2.54 |
🔷 8. CÁCH ĐO ĐẠC KIỂM TRA
Bước 1: Kiểm tra bằng đồng hồ VOM thang diode:
-
Giữa DRAIN – SOURCE: đo có hiện tượng dẫn một chiều → MOSFET bên trong còn tốt.
-
Giữa VCC – GND: không được chạm → nếu chạm là IC hỏng.
Bước 2: Nạp thử nguồn ngoài (12–15VDC vào chân VCC – GND):
-
Đo điện áp tại RT/CT – phải có dao động khoảng 65–100kHz.
-
Nếu không có dao động → IC lỗi.
Bước 3: Khi lắp trong mạch nguồn:
-
Đo điện áp ra ổn định (ví dụ 5V, 12V).
-
Nếu IC nóng nhanh hoặc có tiếng “rè” ở biến áp → MOSFET nội có thể bị chập hoặc hỏng hồi tiếp.











