1. Giới thiệu về 200N3, 200N3S, BSO200N3
200N3 / 200N3S / BSO200N3 là MOSFET kênh P công suất nhỏ, được tích hợp hai transistor MOSFET P-channel trong cùng một IC vỏ SO-8.
Linh kiện này được dùng phổ biến trong mạch nguồn chuyển mạch, điều khiển tải công suất thấp, mạch bảo vệ pin Li-ion, và các thiết bị điện tử di động.
MOSFET này hoạt động theo nguyên tắc điều khiển dòng qua cổng G (Gate), làm thay đổi điện trở giữa cực D (Drain) và S (Source). Khi điện áp G nhỏ hơn điện áp S (âm hơn một mức nhất định), MOSFET dẫn điện.
2. Cấu tạo của 200N3, 200N3S, BSO200N3
Bên trong IC có hai transistor MOSFET kênh P độc lập, ký hiệu là:
-
MOSFET 1: G₁, S₁, D₁
-
MOSFET 2: G₂, S₂, D₂
Hai MOSFET này thường được bố trí song song hoặc hoạt động độc lập, dùng để:
-
Chuyển mạch tải đôi (dual load switching)
-
Bảo vệ ngược cực pin
-
Điều khiển hai nhánh nguồn khác nhau
Sơ đồ cấu tạo và nguyên lý được minh họa như trong hình bạn gửi — mỗi MOSFET có cực G (Gate), S (Source), và D (Drain) riêng biệt.
3. Thông số kỹ thuật cơ bản của 200N3 / 200N3S / BSO200N3
Thông số | Ký hiệu | Giá trị điển hình |
---|---|---|
Loại linh kiện | — | P-Channel MOSFET (kép) |
Điện áp chịu đựng Drain-Source | Vdss | –20V |
Dòng dẫn liên tục | Id | –3.5A |
Điện trở dẫn R<sub>DS(on)</sub> | — | 0.05Ω @ V<sub>GS</sub> = –4.5V |
Công suất tiêu tán tối đa | Pd | 1.5W |
Điện áp ngưỡng G-S | Vgs | –1.0V (max) |
Dòng rò Drain | Idss | 1 µA (max) |
Nhiệt độ hoạt động | Tj | –55°C → +150°C |
Kiểu đóng gói | — | SO-8 (Surface Mount) |
4. Kiểu chân và chức năng của MOSFET 200N3 (SO-8)
Chân | Ký hiệu | Chức năng |
---|---|---|
1 | S₁ | Source của MOSFET 1 |
2 | G₁ | Gate của MOSFET 1 |
3 | S₂ | Source của MOSFET 2 |
4 | G₂ | Gate của MOSFET 2 |
5 | D₂ | Drain của MOSFET 2 |
6 | D₂ | Drain của MOSFET 2 (chân nối chung) |
7 | D₁ | Drain của MOSFET 1 |
8 | D₁ | Drain của MOSFET 1 (chân nối chung) |
Hai cực D₁ và D₂ mỗi bên được ghép đôi để tăng khả năng dẫn dòng, giúp giảm điện trở khi dẫn (R<sub>DS(on)</sub>).
5. Chức năng của linh kiện 200N3, 200N3S, BSO200N3
MOSFET kép này hoạt động như hai công tắc điện tử P-kênh, mở hoặc ngắt dòng điện tùy vào điện áp giữa cực G và S.
-
Khi V<sub>GS</sub> < –1V → MOSFET dẫn (ON)
-
Khi V<sub>GS</sub> ≈ 0V → MOSFET ngắt (OFF)
Ứng dụng chính:
-
Bảo vệ nguồn pin Li-ion khỏi đảo cực hoặc sụt áp.
-
Chuyển mạch nguồn kép (ví dụ giữa pin và adapter).
-
Mạch điều khiển bật/tắt nguồn cho module.
-
Điều khiển tải thấp như LED, motor nhỏ, IC logic.
6. Ứng dụng thực tế của 200N3 / 200N3S / BSO200N3
-
Mạch bảo vệ pin 1S–4S Li-ion.
-
Mạch sạc dự phòng (power bank).
-
Mạch điều khiển nguồn xung DC-DC.
-
Dùng trong laptop, điện thoại, thiết bị IoT để điều khiển ngắt dòng.
-
Mạch ngắt tự động khi quá nhiệt hoặc quá dòng.
7. Kích thước và kiểu đóng gói (SO-8)
Ký hiệu | Kích thước (mm) |
---|---|
Chiều dài tổng | 4.8 – 5.0 |
Chiều rộng | 3.9 – 4.1 |
Độ dày | 1.5 – 1.75 |
Bước chân | 1.27 |
Khoảng cách hàng chân | 5.9 – 6.1 |
Dạng SO-8 SMD nhỏ gọn, dễ hàn máy, phù hợp cho bo mạch hiện đại.
8. Cách đo và kiểm tra MOSFET 200N3 còn hoạt động
Chuẩn bị:
-
Đồng hồ vạn năng (chế độ đo diode)
-
MOSFET tháo rời khỏi mạch
Cách kiểm tra từng MOSFET (ví dụ MOSFET 1):
-
Xả điện tích Gate: chạm ngắn G₁ – S₁ vài giây.
-
Đặt que đen vào S₁, que đỏ vào D₁
→ MOSFET ngắt (điện trở rất lớn). -
Dùng tay chạm vào G₁ và S₁ để nạp điện âm vào Gate.
→ MOSFET dẫn (điện trở nhỏ). -
Xả lại G₁ – S₁, điện trở tăng cao → MOSFET ngắt.
→ Nếu MOSFET phản ứng như trên, linh kiện còn tốt.
→ Nếu luôn dẫn hoặc luôn ngắt → linh kiện bị hỏng.