1. Giới thiệu IC C319G (UPC319G IC Chuyên Dụng SOP-14)
IC C319G hay UPC319G là bộ so sánh tốc độ cao kép (Dual High-Speed Comparator) do hãng NEC (nay là Renesas) sản xuất.
IC này có cấu trúc gồm hai bộ so sánh độc lập (Comparator A và Comparator B) có tốc độ đáp ứng rất nhanh, thường được dùng để so sánh điện áp tương tự (analog) và tạo tín hiệu logic đầu ra.
Đặc điểm nổi bật:
-
So sánh nhanh (thời gian đáp ứng khoảng 200 ns)
-
Đầu ra kiểu open-collector, dễ giao tiếp với mạch logic TTL, CMOS
-
Làm việc được với nguồn đơn hoặc nguồn đôi (±15V)
-
Độ lệch điện áp thấp, ổn định cao, phù hợp mạch chính xác
2. Cấu tạo IC C319G (UPC319G)
Bên trong IC gồm 2 bộ so sánh độc lập, mỗi bộ bao gồm:
-
Cặp transistor đầu vào vi sai (Differential Pair) để nhận và so sánh điện áp.
-
Mạch khuếch đại trung gian để tăng độ nhạy.
-
Tầng đầu ra open-collector cho phép ghép song song hoặc kéo lên mức logic tùy chọn.
-
Mạch ổn định nhiệt và bảo vệ đầu ra chống quá áp và dòng ngược.
Hai bộ so sánh dùng chung nguồn cấp và chân mass, đảm bảo tính đồng nhất về đặc tính điện.
3. Thông số kỹ thuật IC C319G (UPC319G)
Thông số | Giá trị điển hình |
---|---|
Số bộ so sánh | 2 (Dual Comparator) |
Điện áp hoạt động | 5V – 36V (nguồn đơn) hoặc ±2.5V – ±18V (nguồn đôi) |
Điện áp lệch đầu vào (Vio) | 1 mV (typ), 5 mV (max) |
Dòng đầu ra tối đa | 25 mA |
Điện áp đầu ra tối đa | 36V |
Tốc độ đáp ứng | ~200 ns |
Kiểu đầu ra | Open Collector |
Dòng tiêu thụ | 4 mA mỗi bộ |
Dải nhiệt độ hoạt động | –25°C → +85°C |
Kiểu vỏ | SOP-14 hoặc DIP-14 |
4. Sơ đồ chân và chức năng IC C319G (UPC319G SOP-14)
Chân | Ký hiệu | Chức năng chi tiết |
---|---|---|
1 | NC | Không kết nối (No connect) |
2 | NC | Không kết nối |
3 | GND1 | Mass hoặc điểm tham chiếu cho kênh 1 |
4 | IN1+ | Ngõ vào không đảo (non-inverting) của bộ so sánh 1 |
5 | IN1– | Ngõ vào đảo (inverting) của bộ so sánh 1 |
6 | V– | Nguồn âm hoặc GND khi dùng nguồn đơn |
7 | OUT2 | Ngõ ra bộ so sánh 2 (kiểu open-collector) |
8 | GND2 | Mass hoặc điểm tham chiếu cho kênh 2 |
9 | IN2+ | Ngõ vào không đảo (non-inverting) của bộ so sánh 2 |
10 | IN2– | Ngõ vào đảo (inverting) của bộ so sánh 2 |
11 | V+ | Nguồn dương cung cấp cho IC |
12 | OUT1 | Ngõ ra bộ so sánh 1 (open-collector) |
13 | NC | Không kết nối |
14 | NC | Không kết nối |
📘 Ghi chú:
-
Đầu ra OUT1, OUT2 kiểu open collector, cần điện trở kéo lên (pull-up resistor) khi sử dụng.
-
IC có thể dùng nguồn đơn (0–30V) hoặc nguồn đôi (±15V) tùy ứng dụng.
-
Các chân NC không nên nối vào mạch.
5. Chức năng IC C319G (UPC319G)
-
So sánh điện áp giữa hai tín hiệu analog.
-
Phát hiện mức ngưỡng (Threshold Detector) – xác định tín hiệu cao/thấp.
-
Tạo xung điều khiển (PWM, Square Wave Generator).
-
Mạch zero-crossing detector trong điều khiển công suất.
-
Chuyển đổi analog → digital mức logic.
-
Giám sát điện áp nguồn (Undervoltage / Overvoltage Detector).
6. Ứng dụng IC C319G (UPC319G)
-
Dùng trong mạch so sánh nhanh, bộ điều khiển, mạch đo tín hiệu.
-
Bộ bảo vệ điện áp, phát hiện lỗi hoặc mất cân bằng nguồn.
-
Mạch tạo xung đồng hồ, PWM, sawtooth.
-
Bộ chuyển mạch điều khiển IGBT, MOSFET.
-
Dùng trong mạch ADC (Analog to Digital Converter) làm tầng đầu so sánh.
-
Thiết bị đo lường, điều khiển tự động, UPS, biến tần, nguồn xung.
7. Kích thước IC C319G (SOP-14)

Đặc tính | Giá trị điển hình |
---|---|
Loại vỏ | SOP-14 |
Chiều dài | 8.7 mm |
Chiều rộng | 3.9 mm |
Chiều cao | 1.75 mm |
Bước chân (Pitch) | 1.27 mm |
Số chân | 14 |
Trọng lượng | ~0.12 g |
8. Cách kiểm tra IC C319G (UPC319G) còn sống hay chết
Chuẩn bị:
-
Nguồn 12V DC (hoặc ±12V).
-
Biến trở 10kΩ để tạo điện áp thay đổi.
-
Điện trở kéo lên 10kΩ.
-
LED báo.
Cách tiến hành:
-
Cấp nguồn:
-
Chân 11 → VCC (+12V),
-
Chân 6 → GND (hoặc –12V nếu dùng nguồn đôi).
-
-
Kết nối thử bộ so sánh 1:
-
Cố định điện áp 2.5V vào IN1– (chân 5).
-
Dùng biến trở tạo điện áp thay đổi 0–5V đưa vào IN1+ (chân 4).
-
Kéo chân OUT1 (chân 12) lên VCC qua điện trở 10kΩ và nối LED xuống GND.
-
-
Quan sát LED:
-
Khi IN1+ > IN1–, đầu ra mở (LED tắt).
-
Khi IN1+ < IN1–, đầu ra kéo xuống GND (LED sáng).
-
-
Thử tương tự với bộ so sánh thứ 2 (chân 7, 9, 10).
👉 Nếu IC phản ứng đúng với sự thay đổi điện áp, nghĩa là IC còn tốt. Nếu đầu ra không đổi, IC hư hoặc đứt tầng đầu ra.