Bảng mã lỗi nguồn Fanuc power supply dòng anpha i A06B-6110

Trong ngành công nghiệp hiện đại, máy móc tự động hóa đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất sản xuất. Một trong những thành phần thiết yếu để đảm bảo sự hoạt động liên tục và ổn định của các hệ thống này chính là bộ nguồn. Bộ nguồn Fanuc dòng anpha i A06B-6110 được biết đến với chất lượng cao và độ tin cậy. Tuy nhiên, khi sử dụng, không thể tránh khỏi những mã lỗi phát sinh. Trong bài viết này, RITECH sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về các mã lỗi nguồn Fanuc, nguyên nhân và cách khắc phục, giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình sửa chữa và bảo trì máy móc.

Nguồn Fanuc lỗi 6
Nguồn Fanuc lỗi 6

Tổng quan về các mã lỗi nguồn Fanuc

Khi một hệ thống máy móc phát sinh lỗi, việc đầu tiên mà người dùng cần làm là xác định mã lỗi. Mỗi mã lỗi đều mang ý nghĩa riêng, phản ánh một vấn đề cụ thể trong quá trình hoạt động của bộ nguồn. Thông qua việc hiểu rõ các mã lỗi này, bạn có thể nhanh chóng đưa ra biện pháp khắc phục, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.

Mã lỗi nguồn Fanuc dòng anpha i A06B-6110 bao gồm nhiều loại khác nhau, từ những cảnh báo nhẹ đến những lỗi nghiêm trọng có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất hoạt động của máy. Các mã lỗi này có thể bao gồm từ việc mất điện, quá nhiệt đến các vấn đề liên quan đến quạt làm mát. Dưới đây là một số mã lỗi tiêu biểu:

Mỗi mã lỗi đều đi kèm với một ý nghĩa cụ thể và hướng dẫn khắc phục. Việc nắm vững các điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình quản lý và bảo trì thiết bị.

Sửa nguồn Fanuc lỗi số 4
Sửa nguồn Fanuc lỗi số 4

Giải pháp khắc phục mã lỗi nguồn Fanuc

Sau khi xác định được nguyên nhân của các mã lỗi, bước tiếp theo là thực hiện các biện pháp khắc phục phù hợp. Việc khắc phục mã lỗi không chỉ đòi hỏi kiến thức kỹ thuật mà còn cần sự khéo léo và kiên nhẫn.

Kiểm tra và thay thế linh kiện

Việc kiểm tra và thay thế các linh kiện hỏng hóc là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất trong quá trình bảo trì thiết bị.

Đánh giá tình trạng linh kiện

Trước tiên, bạn cần đánh giá tổng quát tình trạng của từng linh kiện trong hệ thống. Những linh kiện như quạt, mô-đun nguồn, và các thiết bị điện tử sẵn sàng có thể bị hỏng. Việc kiểm tra định kỳ là rất quan trọng để phát hiện sớm các dấu hiệu hỏng hóc.

Nếu phát hiện linh kiện nào hoạt động không đúng, bạn cần lập tức thay thế chúng. Việc này không chỉ giúp khôi phục hoạt động của máy mà còn giữ cho hệ thống hoạt động ổn định trong tương lai.

Sử dụng linh kiện chính hãng

Khi thay thế linh kiện, hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng linh kiện chính hãng để đảm bảo tính tương thích và chất lượng.

Linh kiện không chính hãng có thể dẫn đến nhiều rủi ro, từ việc không tương thích cho đến hiệu suất kém. Đầu tư vào linh kiện chính hãng không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí sửa chữa trong tương lai.

Thực hiện bảo trì định kỳ

Bảo trì định kỳ là một phần không thể thiếu trong việc duy trì hiệu suất của bất kỳ hệ thống nào, đặc biệt là các hệ thống phức tạp như bộ nguồn Fanuc.

Lập kế hoạch bảo trì

Lập kế hoạch bảo trì định kỳ cho hệ thống sẽ giúp bạn theo dõi và dự đoán các vấn đề có thể xảy ra trước khi chúng trở thành sự cố nghiêm trọng. Bạn nên lên lịch kiểm tra tất cả các linh kiện quan trọng ít nhất một lần mỗi tháng.

Việc này không chỉ giúp bạn kịp thời phát hiện lỗi mà còn tạo thói quen cho đội ngũ kỹ thuật viên trong việc chăm sóc thiết bị.

Huấn luyện nhân viên

Ngoài việc lập kế hoạch bảo trì, đào tạo nhân viên cũng rất quan trọng. Nhân viên cần được trang bị kiến thức cơ bản về cách nhận diện và xử lý các mã lỗi. Điều này sẽ giúp họ tự tin hơn trong quá trình thao tác và khắc phục vấn đề.

Việc tổ chức các buổi huấn luyện định kỳ cũng là một phương pháp hiệu quả để cập nhật kiến thức mới và nâng cao kỹ năng cho nhân viên.

Tìm hiểu sâu hơn về mã lỗi nguồn Fanuc

Bên cạnh các mã lỗi đã đề cập, còn rất nhiều mã lỗi khác mà người dùng có thể gặp phải trong quá trình sử dụng bộ nguồn Fanuc dòng anpha i A06B-6110. Tìm hiểu sâu hơn về các mã này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về thiết bị.

Alarm Code 1 (PSM)

For the PSM-5.5ito PSM-15i
(1) Meaning
The main circuit power module (IPM) has detected an abnormal
condition.
(2) Cause and troubleshooting
(a) Control supply voltage decrease of the power module (IPM)
→Replace the power unit.
(b) Input supply voltage imbalance
→Check the input power supply specification.
(c) The specification of the AC reactor does not match the PSM
in use.
→Check the PSM and the specification of the AC reactor.
(d) IPM failure
→Replace the IPM.
For the PSM-15ito PSM-37i
(1) Meaning
Overcurrent flowed into the input of the main circuit.
(2) Cause and troubleshooting
(a) Input supply voltage imbalance
→Check the input power supply specification.
(b) The specification of the AC reactor does not match the PSM
in use.
→Check the PSM and the specification of the AC reactor.
(c) IGBT defective
→Replace IGBT.

Mã lỗi 1 – Điều kiện bất thường của mô-đun nguồn

Mã lỗi đầu tiên thường liên quan đến việc mô-đun nguồn chủ yếu (IPM) phát hiện điều kiện bất thường.

Nguyên nhân có thể do điện áp cấp nguồn cho mô-đun giảm sút hoặc sự mất cân đối trong điện áp đầu vào. Nếu phát hiện ra lỗi này, bước đầu tiên là kiểm tra lại thông số kỹ thuật của nguồn cấp điện. Nếu tình trạng vẫn không cải thiện, bạn có thể cần thay thế mô-đun nguồn.

Ngoài ra, nếu có sự cố với IGBT, đó cũng có thể là lý do gây ra mã lỗi này. Trước hết, hãy kiểm tra tình trạng của IGBT và thay thế nếu cần thiết.

Alarm Code 2 (PSM, PSMR)

(1) Meaning
A cooling fan for the control circuit has stopped.
(2) Cause and troubleshooting
(a) Cooling fan broken
Check whether the cooling fan rotates normally.
→Replace it.

Mã lỗi 2 – Quạt làm mát không hoạt động

Đôi khi, quạt làm mát cho mạch điều khiển có thể ngừng hoạt động, dẫn đến mã lỗi thứ hai.

Nguyên nhân phổ biến nhất cho trường hợp này chính là quạt bị hỏng. Bạn nên kiểm tra xem quạt có quay bình thường hay không. Nếu quạt không hoạt động, việc thay thế nó là giải pháp tốt nhất.

Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo trì định kỳ cho các linh kiện nhỏ như quạt làm mát, bởi vì chúng đóng góp rất lớn vào việc duy trì nhiệt độ thích hợp cho hệ thống.

Alarm Code 3 (PSM)

(1) Meaning
The temperature of the main circuit heat sink has risen
abnormally.
(2) Cause and troubleshooting
(a) Cooling fan for the main circuit broken
Check whether the cooling fan for the main circuit rotates
normally.
→ Replace it.
(b) Dust accumulation
→ Clean the cooling system with a vacuum cleaner or the
factory air blower.
(c) Overload
→ Examine the operating conditions.
(d) Poor installation of the control printed-circuit board
→ Be sure to push the faceplate as far as it will go. (This
alarm may be displayed if one of the connectors for
connection between the control printed-circuit board
and power printed-circuit board is detached.)

Mã lỗi 3 – Nhiệt độ tăng cao bất thường

Khi cảm biến ghi nhận nhiệt độ của bộ tản nhiệt mạch chính tăng cao, mã lỗi thứ ba sẽ được kích hoạt.

Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến lỗi này có thể là do quạt làm mát mạch chính bị hỏng. Việc kiểm tra tình trạng của quạt là điều cần thiết. Ngoài ra, bụi bẩn tích tụ trong hệ thống làm mát cũng có thể gây ra vấn đề.

Nếu bạn phát hiện bụi bẩn, hãy làm sạch hệ thống làm mát bằng máy hút bụi hoặc máy thổi khí. Điều này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất làm mát mà còn kéo dài tuổi thọ cho các linh kiện.

Alarm Code 4 (PSM, PSMR)

(1) Meaning
In the main circuit, the DC voltage (DC link) has dropped.
(2) Cause and troubleshooting
(a) A small power dip has occurred.
→ Check the power supply.
(b) Low input power supply voltage
→ Check the power supply specification.
(c) The main circuit power supply may have been switched off
with an emergency stop state released.
→ Check the sequence.

Mã lỗi 4 – Điện áp DC giảm

Khi điện áp DC trong mạch chính giảm, mã lỗi thứ tư sẽ được kích hoạt.

Nguyên nhân gây ra mã lỗi

Có nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng này. Một trong số đó là sự cố về nguồn cấp điện, có thể do mất điện, hoặc điện áp đầu vào thấp. Để khắc phục, bạn cần kiểm tra lại nguồn điện và đảm bảo rằng nó phù hợp với thông số kỹ thuật của bộ nguồn.

Việc kiểm tra nguồn điện thường xuyên giúp ngăn chặn các sự cố nghiêm trọng xảy ra.

Alarm Code 5 (PSM, PSMR)

(1) Meaning
The main circuit capacitor was not recharged within the specified
time.
(2) Cause and troubleshooting
(a) Too many SVM and/or SPM units are connected.
→ Check the specification of the PSM.
(b) The DC link is short-circuited.
→ Check the connection.
(c) The recharge current limiting resistor is defective.
→ Replace the distributing board.

Mã lỗi 5 – Tụ điện không được nạp lại

Mã lỗi thứ năm thường liên quan đến việc tụ điện trong mạch chính không được nạp lại trong thời gian quy định.

Nguyên nhân và biện pháp khắc phục

Nguyên nhân chính có thể là do có quá nhiều đơn vị SVM hoặc SPM kết nối cùng lúc, khiến cho PSM không thể đáp ứng đủ điện năng để nạp tụ điện. Bạn cần kiểm tra thông số kỹ thuật của PSM để đảm bảo rằng nó phù hợp với yêu cầu của hệ thống.

Nếu tụ điện bị chập, việc kiểm tra kết nối giữa các linh kiện là điều cần thiết. Thay thế bảng phân phối nếu cần.

Alarm Code 6 (PSM, PSMR)

(1) Meaning
The control power supply voltage decrease.
(2) Cause and troubleshooting
(a) Input voltage decrease
→ Check the power supply.

Mã lỗi 6 – Giảm điện áp cấp điều khiển

Khi điện áp cấp điều khiển giảm xuống dưới mức cho phép, mã lỗi thứ sáu sẽ được kích hoạt.

Cách xử lý mã lỗi

Biện pháp khắc phục đơn giản nhất là kiểm tra lại điện áp đầu vào. Nếu nguồn điện ổn định, hãy tiến hành kiểm tra các linh kiện khác để tìm ra nguyên nhân rõ ràng hơn.

Việc nắm rõ nguyên tắc vận hành của hệ thống sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc xử lý các mã lỗi.

Alarm Code 7 (PSM, PSMR)

(1) Meaning
In the main circuit, the DC voltage at the DC link is abnormally
high.
(2) Cause and troubleshooting
(a) Excessive regenerated power
The PSM does not have a sufficient capacity.
→ Check the specification of the PSM.
(b) The output impedance of the AC power source is too high.
→ Check the power source output impedance.
(Normal if the voltage variation at maximum output
time is within 7%)
(c) The main circuit power supply may have been switched off
with an emergency stop state released.
→ Check the sequence.

Alarm Code 8 (PSMR)

(1) Meaning
There is excessive short-term regenerative power.
(2) Cause and troubleshooting
(a) Insufficient regenerative resistance
→ Review the specification of the regenerative resistance.
(b) Regenerative circuit failure
→ The regenerative circuit is abnormal. Replace the
PSMR.

Alarm Code A (PSM)

(1) Meaning
A cooling fan of external cooling fin has stopped.
(2) Cause and troubleshooting
(a) Cooling fan of external cooling fin broken
Check whether the cooling fan of external cooling fin rotates
normally.
→ Replace it.
(b) Poor installation of the control printed-circuit board
→ Be sure to install the control printed-circuit board.
(This alarm may be issued if one of the connectors for
connection between the control printed-circuit board
and power printed-circuit board become loose.)

Alarm Code E (PSM, PSMR)

(1) Meaning
The input power supply is abnormal (open phase).
(2) Cause and troubleshooting
(a) The input power supply has an open phase.
Check the power supply voltage.
→ If there is no problem with the power supply voltage,
check the connections.

 Alarm Code H (PSMR)

(1) Meaning
The temperature of the regenerative resistor has arisen
abnormally.
(2) Cause and troubleshooting
(a) Regenerative resistance not detected
→ Check the wiring for the regenerative resistance.
(b) Insufficient regenerative resistance
→ Review the specification for the regenerative
resistance.
(c) Excessive regenerative power
→ Reduce the frequency at which acceleration/
deceleration occurs.
(d) Regenerative resistor cooling fan stopped
→ Check to see if the regenerative resistor cooling fan has
stopped.

Kết luận

Tóm lại, việc hiểu rõ các mã lỗi nguồn Fanuc power supply dòng anpha i A06B-6110 không chỉ giúp bạn phát hiện và khắc phục sự cố một cách hiệu quả mà còn nâng cao tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của bộ nguồn. Qua bài viết này, RITECH hy vọng bạn đã có thêm nhiều kiến thức bổ ích để ứng dụng vào công việc của mình. Hãy luôn duy trì thói quen bảo trì định kỳ và trang bị đầy đủ kiến thức cho đội ngũ kỹ thuật viên để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.