1. Giới thiệu IC AS3844
AS3844 là IC điều khiển nguồn xung PWM (Current Mode PWM Controller), tương thích với UC3844, được sử dụng phổ biến trong nguồn xung cách ly (SMPS), nguồn adapter, nguồn ATX, mạch biến tần nhỏ và bộ sạc công suất cao.
IC này điều khiển MOSFET công suất thông qua mạch điều chế độ rộng xung (PWM), cung cấp điện áp ổn định, hiệu suất cao, và bảo vệ dòng, quá áp, quá nhiệt.
2. Cấu tạo bên trong
Bên trong IC AS3844 gồm các khối chức năng:
-
Khối so sánh điện áp (Error Amplifier).
-
Khối khuếch đại dòng (Current Sense Amplifier).
-
Mạch điều chế PWM (PWM Comparator).
-
Bộ tạo dao động (Oscillator – RT/CT).
-
Mạch điều khiển chốt (Latch).
-
Mạch cấp nguồn ổn định (VREG).
-
Mạch điều khiển ngõ ra (Output Driver).
3. Thông số kỹ thuật chính
Thông số | Giá trị |
---|---|
Điện áp hoạt động (VCC) | 7 V – 30 V |
Dòng tiêu thụ | 12 mA (typ) |
Điện áp ngõ ra tối đa | 20 V |
Dòng ngõ ra cực đại | ±1 A |
Điện áp chuẩn VREF | 5.0 V ±1% |
Tần số dao động | 52 kHz – 500 kHz (chỉnh bằng RT/CT) |
Dạng điều khiển | PWM – Current Mode |
Chế độ hoạt động | Continuous / Discontinuous Mode |
Bảo vệ | Quá dòng, ngắn mạch, quá áp |
Loại vỏ | SOP-8 / DIP-8 |
4. Sơ đồ chân và chức năng (Pinout – AS3844 SOP-8)
Chân | Ký hiệu | Chức năng |
---|---|---|
1 | COMP | Ngõ ra bộ khuếch đại lỗi (Error Amplifier Output). Dùng để điều chỉnh độ rộng xung PWM. Thường nối với mạch bù RC để ổn định vòng điều khiển. |
2 | VFB | Ngõ vào hồi tiếp điện áp (Voltage Feedback Input). Nhận tín hiệu từ mạch chia điện áp hồi tiếp của đầu ra. |
3 | I SENSE | Ngõ vào cảm biến dòng. Nhận tín hiệu dòng từ điện trở shunt để giới hạn dòng hoặc bảo vệ ngắn mạch. |
4 | RT/CT | Chân nối điện trở và tụ định thời, xác định tần số dao động PWM nội. |
5 | GND | Chân nối đất, cực âm nguồn. |
6 | OUT | Ngõ ra điều khiển – xuất tín hiệu PWM tới cổng MOSFET hoặc IGBT công suất. Có khả năng xuất dòng ±1A. |
7 | VCC | Chân cấp nguồn chính cho IC. Điện áp điển hình 12V – 20V. |
8 | VREG | Nguồn tham chiếu nội (5V Reference Output). Dùng để cấp cho các mạch ngoại vi hoặc mạch hồi tiếp. |
5. Nguyên lý hoạt động
-
Khi VCC đạt mức khởi động (~16V), IC bắt đầu hoạt động, phát xung PWM tại chân OUT.
-
RT/CT xác định tần số PWM thông qua chu kỳ nạp/xả của tụ CT.
-
I SENSE theo dõi dòng qua MOSFET; nếu vượt giới hạn, mạch sẽ ngắt xung ngay lập tức, bảo vệ thiết bị.
-
VFB và COMP điều khiển độ rộng xung dựa trên sai lệch giữa điện áp hồi tiếp và điện áp chuẩn nội 2.5V.
-
Khi VCC giảm xuống dưới mức tắt (~10V), IC sẽ dừng hoạt động (Undervoltage Lockout – UVLO).
6. Ứng dụng của AS3844
-
Mạch nguồn xung Flyback / Forward / Push-pull / Half-bridge.
-
Bộ sạc pin, adapter, bộ nguồn LED.
-
Nguồn cấp cho thiết bị công nghiệp, dân dụng.
-
Mạch ổn áp tuyến tính có điều khiển PWM.
-
Nguồn cấp vi điều khiển hoặc module logic công suất.
7. Kiểu dáng – đóng gói
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Loại vỏ | SOP-8, DIP-8 |
Kích thước SOP-8 | ~5.2 × 4.0 × 1.5 mm |
Khoảng cách chân | 1.27 mm |
Ký hiệu in trên IC | AS3844, UC3844, SG3844, KA3844, OB2269, v.v. |
Hãng sản xuất tương thích | AMS, ST, TI, Fairchild, OnSemi, Microchip, UTC |
8. Cách kiểm tra và thử hoạt động IC AS3844
A. Kiểm tra cơ bản
-
Đo VCC – GND phải có điện áp nguồn 12–18V.
-
Đo VREG (chân 8) phải ra 5V ổn định khi IC hoạt động.
-
Quan sát chân OUT (6) bằng dao động ký → thấy xung PWM khi hoạt động bình thường.
B. Kiểm tra lỗi thường gặp
Hiện tượng | Nguyên nhân |
---|---|
Không có xung tại OUT | VCC thấp hơn ngưỡng UVLO, lỗi dao động RT/CT, hoặc IC hỏng. |
Điện áp VREG không ra 5V | IC hỏng nội hoặc quá tải VREF. |
Xung PWM bị ngắt sớm | Quá dòng tại chân I SENSE hoặc mạch hồi tiếp không ổn định. |