🔷 1. GIỚI THIỆU VỀ AP8012 / AP8012C – IC NGUỒN DIP-8
AP8012 / AP8012C là IC nguồn tích hợp (Switching Power Supply Controller IC) thuộc họ AP801x, được thiết kế cho các mạch nguồn xung (SMPS) công suất thấp.
IC này thường được dùng trong các nguồn Adapter, sạc điện thoại, nguồn TV, đầu DVD, và thiết bị gia dụng điện tử.
Với thiết kế tích hợp MOSFET công suất bên trong, AP8012 giúp giảm linh kiện ngoại vi, hoạt động ổn định, hiệu suất cao và tiết kiệm điện năng.
🔷 2. CẤU TẠO
Bên trong AP8012 / AP8012C gồm các khối chức năng chính:
-
Mạch dao động tạo xung (Oscillator).
-
Bộ khuếch đại sai số và hồi tiếp (Error Amplifier).
-
Mạch điều khiển PWM (Pulse Width Modulation).
-
Mạch khởi động và nguồn nội (Start-up & Bias Circuit).
-
MOSFET công suất tích hợp sẵn.
-
Mạch bảo vệ quá áp, quá dòng, quá nhiệt, và quá tải.
Tất cả được tích hợp trong vỏ DIP-8 giúp lắp đặt dễ dàng và tương thích với nhiều thiết kế mạch nguồn.
🔷 3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số | Giá trị |
---|---|
Điện áp hoạt động (Vcc) | 8V – 20V |
Điện áp khởi động (Start-up Voltage) | 16V (typ) |
Điện áp tắt (UVLO) | 7.5V |
Tần số dao động (Switching Frequency) | 60kHz (AP8012) / 100kHz (AP8012C) |
Công suất ngõ ra | 10W – 20W (tùy thiết kế) |
MOSFET nội trở | Rds(on) ≈ 5Ω |
Dòng cực đại | 2A (đỉnh) |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +125°C |
Kiểu đóng gói | DIP-8 (8 chân) |
Ứng dụng | Nguồn xung AC/DC, Adapter, Sạc, Tivi, DVD |
🔷 4. KIỂU CHÂN & CHỨC NĂNG CHÂN (DIP-8)
Chân | Ký hiệu | Chức năng |
---|---|---|
1–2 | DRAIN | Nối với cuộn sơ cấp biến áp xung (MOSFET nội) |
3 | GND | Mass của IC |
4 | SOURCE | Cực Source của MOSFET tích hợp |
5 | RT/CT | Kết nối tụ và điện trở thiết lập tần số dao động |
6 | NC | Không kết nối |
7 | FB | Chân hồi tiếp (Feedback) nhận tín hiệu từ TL431/Opto |
8 | VCC | Nguồn cung cấp cho IC (8V–20V) |
🔷 5. CHỨC NĂNG LINH KIỆN
-
Điều khiển nguồn xung PWM, cung cấp điện áp ổn định cho tải.
-
Tích hợp MOSFET công suất giúp giảm kích thước và số linh kiện ngoài.
-
Tự khởi động nhanh, không cần mạch cấp trước phức tạp.
-
Bảo vệ toàn diện: quá áp (OVP), quá dòng (OCP), quá nhiệt (OTP).
-
Hiệu suất cao, tổn hao thấp, thích hợp cho nguồn 5V, 12V, 24V công suất nhỏ.
🔷 6. ỨNG DỤNG
-
Nguồn Adapter, sạc điện thoại, sạc pin nhỏ.
-
Nguồn cấp cho bo mạch Tivi, DVD, đầu kỹ thuật số, router.
-
Nguồn phụ trong các thiết bị điện tử công nghiệp.
-
Mạch nguồn standby (chờ) trong các thiết bị dân dụng.
-
Nguồn cấp cho module điều khiển vi xử lý hoặc cảm biến.
🔷 7. KÍCH THƯỚC (DIP-8)
Ký hiệu | Kích thước (mm) |
---|---|
Chiều dài tổng | 9.8 |
Chiều rộng tổng | 7.1 |
Chiều cao | 3.3 |
Khoảng cách hàng chân | 7.62 |
Bước chân (Pitch) | 2.54 |
🔷 8. CÁCH ĐO ĐẠC KIỂM TRA
Bước 1: Kiểm tra bằng đồng hồ VOM ở thang diode:
-
Giữa chân DRAIN – SOURCE: đo kiểm tra có hiện tượng dẫn một chiều (MOSFET bên trong).
-
Giữa VCC – GND: không được chạm, nếu chạm → IC hỏng.
Bước 2: Nạp nguồn thử (khoảng 12V DC vào chân VCC và GND).
-
Đo điện áp tại chân RT/CT xem có dao động (dao động 60–100kHz) → IC hoạt động.
-
Kiểm tra chân FB phản ứng khi thay đổi hồi tiếp (nếu có).
Bước 3: Khi lắp vào mạch nguồn:
-
Đo điện áp đầu ra, kiểm tra có ổn định không (ví dụ 5V, 12V).
-
Quan sát nhiệt độ IC – nếu nóng nhanh hoặc có tiếng kêu “rè” ở biến áp → có thể hỏng MOSFET nội.