🔧 Thông số kỹ thuật
-
Công suất định mức: 90 kW (120 HP)
-
Điện áp đầu vào/ra: 3 pha, 200–240 V AC
-
Dòng điện định mức: Khoảng 390 A
-
Tần số ngõ ra: 0.1 – 500 Hz
-
Khả năng quá tải:
-
200% trong 3 giây
-
150% trong 60 giây
-
-
Bộ phận hãm: Tích hợp điện trở hãm giúp kiểm soát tốc độ giảm hiệu quả và bảo vệ động cơ
-
Giao tiếp: RS-485 (Modbus RTU), hỗ trợ kết nối với hệ thống điều khiển tự động hóa
-
Kích thước (rộng x cao x sâu): Khoảng 400 x 480 x 280 mm
-
Trọng lượng: Khoảng 42 kg
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP20
-
Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến 50°C
-
Độ ẩm cho phép: 5% đến 95% RH (không ngưng tụ)
🧩 Cấu tạo
-
Vỏ ngoài: Chất liệu nhựa ABS chịu lực cao, bảo vệ linh kiện khỏi va đập và nhiệt độ môi trường.
-
Mạch điều khiển: Vi xử lý DSP tốc độ cao, hỗ trợ điều khiển vector chính xác và ổn định trong quá trình vận hành.
-
Bảng điều khiển: Màn hình LCD có đèn nền, các phím chức năng giúp thao tác và cài đặt dễ dàng.
-
Cổng giao tiếp: Chuẩn RS-485 giúp kết nối linh hoạt với PLC và hệ thống điều khiển trung tâm.
-
Bộ phận hãm: Tích hợp điện trở hãm, nâng cao hiệu quả kiểm soát tốc độ giảm, bảo vệ động cơ và thiết bị.
⚙️ Chức năng
-
Điều khiển tốc độ rộng: Từ 0.1 đến 500 Hz, phù hợp cho nhiều loại tải và ứng dụng công nghiệp.
-
Điều khiển mô-men chính xác: Giữ mô-men xoắn ổn định ngay cả ở tốc độ thấp, tối ưu hóa hiệu suất thiết bị.
-
Chế độ điều khiển linh hoạt: Bao gồm điều khiển V/f, vector không cảm biến và vector có phản hồi.
-
Bảo vệ toàn diện: Tích hợp bảo vệ quá dòng, quá áp, quá nhiệt, mất pha và ngắn mạch để đảm bảo an toàn thiết bị và người vận hành.
-
Giao tiếp mở rộng: Chuẩn RS-485 giúp đồng bộ hóa dễ dàng với hệ thống tự động hóa hiện đại.
🔄 Nguyên lý hoạt động
Biến tần Fuji FRN90G1S-2A hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi điện áp xoay chiều 3 pha đầu vào thành điện áp một chiều qua bộ chỉnh lưu, sau đó sử dụng các IGBT trong mạch biến tần để tạo ra điện áp xoay chiều có tần số và điện áp biến đổi theo yêu cầu vận hành. Vi xử lý DSP sẽ điều khiển chính xác tín hiệu này nhằm kiểm soát tốc độ và mô-men của động cơ, từ đó nâng cao hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
🛠️ Ứng dụng
-
Hệ thống bơm, quạt trong ngành xử lý nước và HVAC
-
Băng tải trong dây chuyền sản xuất tự động hóa
-
Máy nén khí và các thiết bị cơ điện khác cần điều khiển chính xác
-
Thang máy, thang cuốn và các thiết bị nâng hạ công nghiệp
-
Máy móc chế biến thực phẩm và các ngành công nghiệp nặng khác
🧭 Cách sử dụng
-
Lắp đặt: Đặt thiết bị tại nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
-
Kết nối điện: Kết nối nguồn 3 pha đúng cực vào đầu vào L1, L2, L3 và động cơ vào đầu ra U, V, W.
-
Cài đặt thông số: Sử dụng bảng điều khiển LCD để thiết lập tần số tối đa, thời gian gia tốc/giảm tốc và chế độ điều khiển phù hợp.
-
Kiểm tra vận hành: Bật nguồn, quan sát hoạt động của động cơ, điều chỉnh thông số nếu cần thiết.
-
Bảo trì định kỳ: Vệ sinh bụi bẩn, kiểm tra các kết nối điện và thay thế linh kiện hao mòn để duy trì hiệu suất ổn định.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.