📘 Timer trong PLC Mitsubishi
1. Khái niệm
-
Timer là bộ đếm thời gian trong PLC, dùng để tạo trễ, nhịp chờ, xung thời gian, điều khiển thứ tự thiết bị.
-
Mỗi Timer có số hiệu (Txxx), ví dụ: T0, T1, T147…
-
Timer thường đi kèm giá trị định mức (Kxxx):
-
K = 1 → 100 ms (trong FX Series)
-
Thời gian thực = K × 100 ms
-
Ví dụ:
-
K2 → 2 × 100ms = 200 ms
-
K20 → 20 × 100ms = 2 giây
2. Các loại Timer
🔹 2.1. TMR (Timer ON Delay)
-
Chức năng: Khi đầu vào ON → Timer bắt đầu đếm → Khi hết thời gian, bit Timer ON.
-
Bit Timer ON = Txxx.
-
Cú pháp:
-
T147 → số hiệu Timer
-
K2 → thời gian định mức 200 ms
Ví dụ Ladder:
🔹 2.2. TON / TOF (FX3U / FX3G) – Timer On/Off (nâng cao)
-
TON = Timer Delay ON
-
TOF = Timer Delay OFF
-
FX1/FX2 thường dùng TMR (không phân biệt TON/TOF).
🔹 2.3. Tập hợp Timer
-
Timer có thể từ T0 → T999 tùy model PLC.
-
Timer 16-bit → max 65535 × 100 ms ≈ 1h49 phút.
-
Timer có thể được reset hoặc ghi giá trị bằng lệnh RST hoặc MOV.
3. Các lệnh liên quan Timer
Lệnh | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
TMR Txxx Kyyy | Timer ON delay | TMR T147 K2 → Timer T147 200ms |
RST Txxx | Reset Timer | RST T147 → Timer dừng, T147 OFF |
MOV Kxxx Txxx | Gán giá trị định mức cho Timer | MOV K20 T147 → 2 giây |
DMOV / MOV | Copy giá trị Timer sang D Register | DMOV T147 D10 → lấy giá trị hiện tại của Timer |
4. Ứng dụng Timer trong thực tế
-
Đèn cảnh báo trễ:
-
Nhấn nút → Timer chạy → sau 2 giây, đèn bật.
-
-
Điều khiển tuần tự máy:
-
Bước 1 → Timer chạy → Bước 2 kích hoạt sau thời gian trễ.
-
-
Tạm dừng quy trình:
-
Tạo delay giữa các hành động của máy móc.
-
-
Đếm thời gian sản phẩm:
-
Kết hợp Counter + Timer → tính thời gian sản xuất/chu kỳ.
-
5. Ví dụ tổng hợp Ladder Timer + Counter
-
K10 → 10 × 100ms = 1 giây
-
Counter C0 đếm 5 lần Timer T0 → bật Y1