🔹 Giới thiệu thẻ nhớ CF SANDISK 2GB
Thẻ nhớ CompactFlash (CF) 2GB của SanDisk là một sản phẩm lưu trữ dữ liệu dùng cho các hệ thống máy CNC (Computer Numerical Control) và các thiết bị công nghiệp khác. Với dung lượng 2GB, thẻ nhớ này cung cấp không gian lưu trữ đủ lớn để chứa các chương trình điều khiển, dữ liệu sản xuất và các tệp cấu hình cho máy CNC.
SanDisk là một trong những thương hiệu nổi tiếng trong ngành công nghiệp lưu trữ, được biết đến với các sản phẩm thẻ nhớ có độ bền cao, độ tin cậy tốt và tốc độ truyền tải dữ liệu ổn định. Thẻ CF 2GB này đặc biệt thích hợp cho các máy CNC yêu cầu dung lượng lưu trữ vừa phải và tốc độ đọc/ghi nhanh chóng.
🔹 Cấu tạo
Cấu tạo của thẻ nhớ CF 2GB bao gồm các thành phần chính sau:
-
Chíp nhớ Flash NAND: Đây là thành phần chính để lưu trữ dữ liệu. Chíp NAND có khả năng lưu trữ lâu dài và chịu được tác động từ môi trường ngoài.
-
Bộ điều khiển (Controller): Quản lý các thao tác đọc, ghi và bảo vệ dữ liệu trong thẻ nhớ. Bộ điều khiển giúp tăng cường tốc độ và hiệu quả sử dụng thẻ.
-
Chân kết nối: Thẻ CF 2GB có các chân kết nối chuẩn CompactFlash, giúp thiết bị đọc và máy CNC giao tiếp với thẻ nhớ.
-
Vỏ bảo vệ: Vỏ ngoài được thiết kế bằng nhựa hoặc kim loại, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi các tác động vật lý như va đập, bụi bẩn hoặc ẩm ướt.
🔹 Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dung lượng | 2GB |
Chuẩn thẻ | CompactFlash Type I |
Tốc độ đọc | 15MB/s (tối đa) |
Tốc độ ghi | 5MB/s (tối đa) |
Điện áp hoạt động | 3.3V – 5V |
Độ bền | Chống rung, chống sốc |
Chế độ giao tiếp | PIO, DMA, UDMA |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 70°C |
Khả năng tương thích | Phù hợp với nhiều hệ thống CNC và thiết bị công nghiệp |
Thời gian truy cập | 50ms (tối đa) |
Chế độ bảo vệ | Chống sốc, chống nhiễu |
🔹 Kiểu chân & Chức năng chân
Thẻ nhớ CF 2GB của SanDisk sử dụng chuẩn CompactFlash Type I với 50 chân kết nối. Các chân này thực hiện các chức năng giao tiếp dữ liệu, nguồn và các tín hiệu điều khiển. Dưới đây là bảng mô tả các chân kết nối và chức năng của chúng:
Chân | Chức năng |
---|---|
1 | Vcc: Cung cấp nguồn cho thẻ nhớ (3.3V hoặc 5V) |
2 | GND: Đất hoặc cực âm |
3-4 | I/O Data 0-7: Các chân giao tiếp dữ liệu 8-bit |
5-6 | I/O Data 8-15: Các chân giao tiếp dữ liệu 8-bit |
7 | IRQ (Interrupt Request): Chân yêu cầu ngắt |
8 | READY/BUSY: Chân báo hiệu trạng thái sẵn sàng hoặc bận |
9 | RESET: Chân reset cho thẻ nhớ |
10 | WE (Write Enable): Kích hoạt quá trình ghi dữ liệu |
11-12 | CE (Chip Enable): Kích hoạt thẻ nhớ |
Các chân này giúp giao tiếp dữ liệu giữa thẻ nhớ và các thiết bị, như máy CNC, qua các giao thức chuẩn như PIO, DMA, hoặc UDMA.
🔹 Chức năng linh kiện
Thẻ nhớ CF 2GB của SanDisk thực hiện các chức năng chính sau:
-
Lưu trữ chương trình CNC: Thẻ này giúp lưu trữ các chương trình điều khiển cho máy CNC, dữ liệu cài đặt và các tệp cấu hình cần thiết cho quá trình sản xuất.
-
Truyền tải nhanh chóng: Với tốc độ đọc tối đa 15MB/s và tốc độ ghi 5MB/s, thẻ này giúp máy CNC nhanh chóng tải chương trình và xử lý dữ liệu.
-
Bảo vệ dữ liệu: Thẻ có khả năng chống sốc và chống rung, bảo vệ dữ liệu khỏi các tác động vật lý trong quá trình vận hành máy CNC.
-
Tương thích rộng rãi: Thẻ CF 2GB có thể được sử dụng với hầu hết các máy CNC, thiết bị công nghiệp và các hệ thống điều khiển tự động.
-
Tiết kiệm năng lượng: Thẻ hoạt động ổn định với mức tiêu thụ năng lượng thấp, giúp tiết kiệm năng lượng cho các thiết bị sử dụng.
🔹 Ứng dụng
Thẻ nhớ CF 2GB của SanDisk thường được ứng dụng trong các hệ thống công nghiệp, đặc biệt là trong các máy CNC và các thiết bị tự động hóa công nghiệp. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
-
Máy CNC: Dùng để lưu trữ và tải các chương trình điều khiển máy CNC, giúp máy thực hiện các tác vụ gia công chính xác.
-
Thiết bị điều khiển tự động: Cung cấp dung lượng lưu trữ cho các hệ thống điều khiển tự động, bao gồm robot, dây chuyền sản xuất, hoặc các thiết bị đo lường.
-
Thiết bị viễn thông: Lưu trữ phần mềm và dữ liệu cần thiết cho các thiết bị viễn thông công nghiệp.
-
Hệ thống giám sát và kiểm tra: Lưu trữ dữ liệu giám sát, kiểm tra và phân tích trong các hệ thống công nghiệp.
-
Ứng dụng y tế: Lưu trữ các thông tin y tế, dữ liệu khám chữa bệnh cho các thiết bị y tế di động hoặc hệ thống y tế công nghiệp.
🔹 Kích thước (Package)
Thông số | Giá trị |
---|---|
Kích thước | 42.8 mm x 36.4 mm x 3.3 mm |
Số chân kết nối | 50 chân |
Chuẩn thẻ | CompactFlash Type I |
🔹 Cách đo đạc kiểm tra
A. Kiểm tra tốc độ và dung lượng
-
Đo tốc độ đọc và ghi:
-
Cắm thẻ vào máy tính hoặc thiết bị đọc thẻ CompactFlash. Dùng phần mềm benchmark để đo tốc độ đọc và ghi.
-
Kiểm tra tốc độ đọc đạt 15MB/s và tốc độ ghi đạt 5MB/s.
-
-
Kiểm tra dung lượng:
-
Sử dụng phần mềm quản lý đĩa để kiểm tra dung lượng thẻ. Thẻ cần có dung lượng thực tế là 2GB.
-
B. Kiểm tra điện áp và tín hiệu
-
Đo điện áp:
-
Sử dụng đồng hồ vạn năng để đo điện áp ở các chân Vcc và GND. Thẻ phải hoạt động ổn định ở điện áp 3.3V hoặc 5V.
-
-
Kiểm tra tín hiệu trạng thái:
-
Đo tín hiệu ở chân READY/BUSY để kiểm tra tình trạng hoạt động của thẻ (sẵn sàng hoặc bận).
-
Kiểm tra các tín hiệu WE (Write Enable) và RESET để đảm bảo thẻ hoạt động đúng chức năng.
-
C. Kiểm tra khả năng chống sốc và chịu nhiệt
-
Khả năng chịu nhiệt:
-
Kiểm tra thẻ hoạt động bình thường trong dải nhiệt độ 0°C đến 70°C.
-
-
Kiểm tra khả năng chống sốc:
-
Thực hiện kiểm tra độ bền của thẻ dưới các mức độ rung hoặc sốc để đảm bảo thẻ vẫn hoạt động ổn định.
-