🔹 Giới thiệu thẻ nhớ CF SANDISK 128MB
Thẻ nhớ CompactFlash (CF) 128MB của SanDisk là một giải pháp lưu trữ nhỏ gọn và hiệu quả cho các hệ thống máy CNC (Computer Numerical Control) yêu cầu dung lượng lưu trữ vừa phải. Với dung lượng 128MB, thẻ nhớ này lý tưởng cho những máy CNC không cần dung lượng quá lớn nhưng vẫn cần tốc độ truy cập dữ liệu nhanh chóng và độ bền cao.

SanDisk, với danh tiếng lâu dài trong ngành lưu trữ dữ liệu, cung cấp sản phẩm thẻ nhớ CF có độ tin cậy cao, khả năng chống sốc, chống rung và chịu được nhiệt độ khắc nghiệt. Thẻ CF 128MB này đặc biệt phù hợp cho các hệ thống CNC đơn giản hoặc các ứng dụng cần ít dung lượng nhưng vẫn đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu ổn định.
🔹 Cấu tạo
Cấu tạo của thẻ nhớ CF 128MB bao gồm các thành phần chính sau:
-
Chíp nhớ Flash NAND: Đây là bộ phận lưu trữ dữ liệu chính trong thẻ. Chíp NAND cung cấp hiệu suất cao, độ bền dài lâu và tốc độ truy xuất nhanh.
-
Bộ điều khiển (Controller): Quản lý các thao tác đọc và ghi, giúp tối ưu hóa hiệu suất của thẻ và đảm bảo sự ổn định khi sử dụng.
-
Chân kết nối: Thẻ sử dụng chuẩn CompactFlash, giúp giao tiếp với các thiết bị như máy CNC thông qua các chân tín hiệu chuẩn.
-
Vỏ bảo vệ: Vỏ của thẻ CF được làm từ vật liệu bền chắc, giúp bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi các yếu tố môi trường khắc nghiệt như bụi bẩn, độ ẩm, hay tác động vật lý.
🔹 Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Dung lượng | 128MB |
| Chuẩn thẻ | CompactFlash Type I |
| Tốc độ đọc | 4MB/s (tối đa) |
| Tốc độ ghi | 1MB/s (tối đa) |
| Điện áp hoạt động | 3.3V – 5V |
| Độ bền | Chống rung, chống sốc |
| Chế độ giao tiếp | PIO, DMA |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 70°C |
| Khả năng tương thích | Phù hợp với máy CNC và thiết bị công nghiệp khác |
| Thời gian truy cập | 50ms (tối đa) |
| Chế độ bảo vệ | Chống sốc, chống nhiễu |
🔹 Kiểu chân & Chức năng chân
Thẻ nhớ CF 128MB sử dụng chuẩn CompactFlash Type I, có 50 chân kết nối. Dưới đây là chức năng của các chân kết nối:
| Chân | Chức năng |
|---|---|
| 1 | Vcc: Cung cấp nguồn cho thẻ nhớ (3.3V hoặc 5V) |
| 2 | GND: Đất hoặc cực âm |
| 3-4 | I/O Data 0-7: Các chân giao tiếp dữ liệu 8-bit |
| 5-6 | I/O Data 8-15: Các chân giao tiếp dữ liệu 8-bit |
| 7 | IRQ (Interrupt Request): Chân yêu cầu ngắt |
| 8 | READY/BUSY: Chân báo hiệu trạng thái sẵn sàng hoặc bận |
| 9 | RESET: Chân reset cho thẻ nhớ |
| 10 | WE (Write Enable): Kích hoạt quá trình ghi dữ liệu |
| 11-12 | CE (Chip Enable): Kích hoạt thẻ nhớ |
🔹 Chức năng linh kiện
Thẻ nhớ CF 128MB của SanDisk thực hiện các chức năng chính sau:
-
Lưu trữ chương trình CNC: Lưu trữ các chương trình điều khiển, dữ liệu sản xuất và các tệp cấu hình cho máy CNC, giúp máy hoạt động chính xác và ổn định.
-
Truyền tải dữ liệu nhanh chóng: Với tốc độ đọc lên đến 4MB/s và tốc độ ghi 1MB/s, thẻ này giúp máy CNC tải và xử lý dữ liệu nhanh chóng.
-
Chống sốc và rung: Thẻ CF 128MB có khả năng chống sốc và chống rung, bảo vệ dữ liệu khỏi các tác động vật lý trong môi trường công nghiệp.
-
Tương thích với nhiều hệ thống CNC: Phù hợp với các máy CNC và thiết bị công nghiệp yêu cầu dung lượng lưu trữ nhỏ và hiệu suất ổn định.
-
Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động ổn định với mức điện áp thấp, giúp tiết kiệm năng lượng cho các thiết bị sử dụng thẻ.
🔹 Ứng dụng
Thẻ nhớ CF 128MB của SanDisk được ứng dụng trong các hệ thống máy CNC và thiết bị công nghiệp có yêu cầu dung lượng lưu trữ không quá lớn nhưng vẫn cần độ bền cao và tốc độ truy xuất nhanh. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
-
Máy CNC: Lưu trữ các chương trình điều khiển và dữ liệu gia công cho máy CNC, giúp tăng hiệu quả sản xuất.
-
Hệ thống điều khiển tự động: Cung cấp dung lượng lưu trữ cho các hệ thống điều khiển tự động trong các dây chuyền sản xuất.
-
Thiết bị đo lường: Lưu trữ dữ liệu trong các thiết bị đo lường và giám sát công nghiệp.
-
Thiết bị viễn thông công nghiệp: Lưu trữ dữ liệu và phần mềm cho các thiết bị viễn thông.
-
Hệ thống y tế: Lưu trữ dữ liệu và thông tin y tế cho các thiết bị y tế di động hoặc hệ thống y tế công nghiệp.
🔹 Kích thước (Package)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Kích thước | 42.8 mm x 36.4 mm x 3.3 mm |
| Số chân kết nối | 50 chân |
| Chuẩn thẻ | CompactFlash Type I |
🔹 Cách đo đạc kiểm tra
A. Kiểm tra tốc độ và dung lượng
-
Đo tốc độ đọc và ghi:
-
Cắm thẻ vào máy tính hoặc thiết bị đọc thẻ CompactFlash và sử dụng phần mềm benchmark để kiểm tra tốc độ đọc và ghi.
-
Kiểm tra tốc độ đọc có đạt 4MB/s và tốc độ ghi 1MB/s.
-
-
Kiểm tra dung lượng:
-
Sử dụng phần mềm quản lý đĩa để kiểm tra dung lượng thẻ. Thẻ cần có dung lượng thực tế là 128MB.
-
B. Kiểm tra điện áp và tín hiệu
-
Đo điện áp:
-
Dùng đồng hồ vạn năng đo điện áp ở các chân Vcc và GND. Đảm bảo thẻ hoạt động ổn định ở mức 3.3V hoặc 5V.
-
-
Kiểm tra tín hiệu trạng thái:
-
Kiểm tra tín hiệu ở chân READY/BUSY để xác nhận trạng thái thẻ (sẵn sàng hoặc bận).
-
Đảm bảo các tín hiệu WE (Write Enable) và RESET hoạt động bình thường.
-
C. Kiểm tra khả năng chống sốc và chịu nhiệt
-
Khả năng chịu nhiệt:
-
Kiểm tra thẻ hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ 0°C đến 70°C.
-
-
Kiểm tra khả năng chống sốc:
-
Thực hiện kiểm tra thẻ dưới các điều kiện rung và sốc để đảm bảo thẻ không bị lỗi và vẫn hoạt động ổn định.
-



























