🔷⚙️ TỤ CBB81 224J 2000V 0.22µF (220nF) P=31mm
🔷 1. GIỚI THIỆU
Tụ CBB81 224J là tụ điện màng polyester (Polyester Film Capacitor), có điện dung 0.22µF (220nF), chịu điện áp 2000V AC.
Tụ này thường dùng trong mạch lọc, mạch cao tần, mạch công suất AC, mạch kháng dòng xung, và ứng dụng trong biến tần, máy hàn, máy nén, thiết bị công nghiệp.
🔷 2. CẤU TẠO
-
Vật liệu: Màng polyester metallized.
-
Chân: 2 chân dạng dây (lead), khoảng cách P = 31 mm.
-
Hình dạng: Hộp chữ nhật, gọn, dễ lắp PCB hoặc dây.
🔷 3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số | Giá trị |
---|---|
Kiểu tụ | CBB81 – Polyester Film Capacitor |
Điện dung | 0.22µF (220nF) |
Điện áp chịu đựng | 2000V AC |
Hệ số dung sai | J = ±5% |
Khoảng cách chân | P = 31mm |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C – 85°C (thường) |
Kiểu lắp | Chân dây / hàn PCB |
🔷 4. CHỨC NĂNG LINH KIỆN
-
Lọc nhiễu AC/DC trong mạch nguồn.
-
Chống xung, lọc tần số cao trong mạch điện công suất.
-
Ổn định điện áp trong mạch điều khiển và thiết bị điện.
-
Thường dùng trong mạch biến tần, nguồn xung, máy hàn, mạch kháng dòng.
🔷 5. ỨNG DỤNG
-
Mạch lọc nguồn AC/DC, mạch công suất.
-
Mạch kháng dòng xung, mạch EMI/RFI suppression.
-
Thiết bị công nghiệp: biến tần, máy hàn, máy bơm, máy nén.
-
Thiết bị điện tử dân dụng: TV, audio, thiết bị chiếu sáng.
🔷 6. KÍCH THƯỚC
-
Khoảng cách chân: P = 31 mm
-
Chiều dài thân: ~22 – 25 mm
-
Chiều rộng thân: ~12 – 15 mm
-
Chiều cao thân: ~8 – 12 mm (tùy hãng)
🔷 7. CÁCH KIỂM TRA
-
Sử dụng đồng hồ đo tụ (Capacitance Meter) để đo giá trị 0.22µF.
-
Kiểm tra điện áp chịu đựng bằng nguồn DC cao áp (cẩn thận, dòng hạn chế).
-
Kiểm tra tình trạng vật lý: không rạn nứt, không phồng, chân không oxy hóa.
-
Trong mạch, kiểm tra tụ không bị đoản mạch hoặc rò rỉ.