🔷⚙️ TỤ CBB81 104J 2000V 0.1uF (100nF) P=31mm
🔷 1. GIỚI THIỆU
Tụ CBB81 là tụ điện màng polyester (Polyester Film Capacitor), có điện dung 0.1µF (100nF), điện áp chịu đựng 2000V AC.
Tụ thường được sử dụng trong mạch lọc, mạch cao tần, mạch công suất AC, mạch kháng dòng xung, đặc biệt là ứng dụng trong mạch công suất cao, biến tần, máy hàn, máy nén.
🔷 2. CẤU TẠO
-
Vật liệu: Màng polyester metallized.
-
Chân: 2 chân dạng dạng dây (lead).
-
Hình dạng: Hộp chữ nhật, gọn, dễ lắp PCB hoặc lắp dây.
-
P=31mm: Khoảng cách giữa hai chân 31mm.
🔷 3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số | Giá trị |
---|---|
Kiểu tụ | CBB81 – Polyester Film Capacitor |
Điện dung | 0.1µF (100nF) |
Điện áp chịu đựng | 2000V AC |
Hệ số dung sai | J = ±5% |
Chân cách | P = 31mm |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C – 85°C (thường) |
Kiểu lắp | Dây cắm hoặc hàn PCB |
🔷 4. CHỨC NĂNG LINH KIỆN
-
Lọc nhiễu AC/DC trong mạch nguồn.
-
Chống xung, lọc tần số cao trong mạch điện công suất.
-
Ổn định điện áp trong mạch điều khiển và thiết bị điện.
-
Thường dùng trong mạch biến tần, nguồn xung, máy hàn, mạch kháng dòng.
🔷 5. ỨNG DỤNG
-
Mạch lọc nguồn AC/DC, mạch công suất.
-
Mạch kháng dòng xung, mạch EMI/RFI suppression.
-
Thiết bị công nghiệp: biến tần, máy hàn, máy bơm, máy nén.
-
Thiết bị điện tử dân dụng: TV, audio, thiết bị chiếu sáng.
🔷 6. KÍCH THƯỚC
-
Khoảng cách chân: P = 31 mm
-
Chiều dài thân: ~22 – 25 mm
-
Chiều rộng thân: ~12 – 15 mm
-
Chiều cao thân: ~8 – 12 mm (tùy hãng sản xuất)
🔷 7. CÁCH KIỂM TRA
-
Sử dụng đồng hồ đo tụ (Capacitance Meter) để đo giá trị 0.1µF.
-
Kiểm tra điện áp chịu đựng bằng nguồn DC cao áp, nhưng nên làm cẩn thận với dòng hạn chế.
-
Kiểm tra tình trạng vật lý: không rạn nứt, không bị phồng, chân không oxy hóa.
-
Trong mạch, kiểm tra tụ không bị đoản mạch hoặc rò rỉ.