1. Thông số kỹ thuật 🧠
-
Model: KOC550A – 7R5GT2 – B
-
Công suất định mức: 7.5 kW (~10HP)
-
Điện áp đầu vào: 3 pha 220 VAC ±15%
-
Dòng điện đầu vào: ~34 A
-
Điện áp đầu ra: 3 pha 220 VAC
-
Dòng ra định mức: ~32 A
-
Tần số đầu ra: 0 – 500 Hz
-
Chế độ điều khiển:
-
V/F (SVPWM)
-
Sensorless Vector Control (SVC)
-
-
Torque khởi động:
-
150% tại 0.5 Hz (SVC)
-
-
Khả năng quá tải:
-
150% dòng định mức trong 60 s
-
180% trong 3 s
-
-
Cổng tín hiệu:
-
5 DI (1 DI tốc độ cao)
-
2 AI (0–10 V, 4–20 mA)
-
1 AO (analog hoặc xung)
-
1 DO, 1 relay output
-
RS‑485 chuẩn Modbus RTU
-
-
Kích thước: ~340 × 180 × 210 mm
-
Trọng lượng: ~9 kg
-
Môi trường hoạt động: 0–50 °C; độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ)
-
Xuất xứ: Trung Quốc
-
Bảo hành: 12 tháng
2. Cấu tạo
-
Khối chỉnh lưu AC‑DC: chuyển đổi nguồn AC 3 pha thành DC ổn định.
-
IGBT công suất cao: nghịch lưu DC sang AC 3 pha với điều chế PWM.
-
Bộ vi xử lý trung tâm: quản lý chế độ điều khiển, giám sát bảo vệ, PID.
-
Bảng điều khiển (Keypad): màn hình LED hiển thị thông số; có thể tháo rời.
-
Khối tín hiệu & giao tiếp: DI/AI/AO/DO, relay, RS‑485 Modbus.
-
Hệ thống làm mát: quạt gió công suất cao và bộ tản nhiệt nhôm lớn.
-
Vỏ bảo vệ: nhựa kỹ thuật chống cháy, chuẩn IP20.
3. Chức năng
-
Điều khiển tốc độ động cơ 3 pha 220 V công suất 7.5 kW.
-
Khởi động/dừng mềm: hạn chế dòng khởi động, bảo vệ cơ khí.
-
Điều khiển PID: giữ áp suất/lưu lượng ổn định trong hệ thống bơm/quạt.
-
Tiết kiệm điện năng: tối ưu điện năng theo tải.
-
Đa cấp tốc độ & lập trình: hỗ trợ nhiều chế độ chạy cho dây chuyền.
-
Bảo vệ toàn diện: quá áp, thấp áp, quá dòng, quá nhiệt, ngắn mạch, chạm đất.
-
Điều khiển từ xa: thông qua RS‑485 chuẩn Modbus RTU.
4. Nguyên lý hoạt động
-
Nguồn AC 3 pha 220 V → được chỉnh lưu thành nguồn DC.
-
IGBT công suất cao → nghịch lưu thành AC 3 pha với tần số điều chỉnh.
-
Bộ xử lý trung tâm → điều khiển IGBT bằng xung PWM theo tín hiệu keypad, DI/AI hoặc RS‑485.
-
Động cơ → vận hành đúng tốc độ/mô‑men tải.
-
Hệ thống bảo vệ → liên tục giám sát, ngắt khi sự cố xảy ra.
5. Ứng dụng
-
Hệ thống bơm công nghiệp lớn: cấp thoát nước đô thị, bơm PCCC, bơm xử lý nước thải.
-
Quạt công nghiệp công suất lớn: quạt thông gió nhà xưởng, quạt hút bụi, quạt làm mát.
-
Băng tải công nghiệp nặng: trong luyện kim, xi măng, chế biến gỗ lớn.
-
Máy trộn, máy khuấy công suất lớn: trong hóa chất, sơn, dược phẩm.
-
Máy CNC và máy dệt công nghiệp vừa – lớn.
6. Cách sử dụng
Lắp đặt & đấu nối
-
Kết nối nguồn 3 pha 220 VAC vào L1‑L2‑L3.
-
Đầu ra U‑V‑W nối với động cơ.
-
Gắn keypad trực tiếp hoặc bên ngoài tủ điều khiển.
-
Kết nối RS‑485 với PLC/SCADA để điều khiển tự động.
Cài đặt tham số
-
Nhập thông số động cơ: 7.5 kW, dòng định mức.
-
Chọn chế độ điều khiển (V/F hoặc SVC).
-
Bật PID nếu dùng cho bơm/quạt.
-
Thiết lập thời gian tăng tốc/giảm tốc.
Vận hành
-
Nhấn RUN trên keypad hoặc thông qua DI.
-
Giám sát thông số vận hành (tần số, dòng, áp).
-
Điều chỉnh tốc độ bằng bàn phím, biến trở hoặc PLC.
Bảo trì
-
Vệ sinh quạt và bộ tản nhiệt thường xuyên.
-
Kiểm tra, siết chặt đầu nối điện.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.