1. Thông số kỹ thuật 🧠
-
Model: KOC550A‑7R5G/011PT4‑B
-
Công suất định mức: 7.5 kW (~10 HP)
-
Điện áp đầu vào: 3 pha 380 VAC ± 15%, làm việc trong dải 323 – 437 VAC, dòng cấp khoảng 20.5 A
-
Điện áp đầu ra: 3 pha 380 VAC, dòng ra ~17 A, tần số 0–500 Hz
-
Chế độ điều khiển: Sensorless Vector (SVC), Flux Vector Control (FVC), V/F với SVPWM
-
Torque khởi động: ~150 % tại ~0.25 Hz (SVC), ~180 % tại 0 Hz (FVC)
-
Khả năng quá tải:
-
150 % trong 60 s
-
180 % trong 3 s (tải nặng)
-
Có thể đạt tới 200 % tức thời (tải nhẹ)
-
-
Ngõ vào/xuất tín hiệu: 5 DI (1 DI xung tốc độ cao), 2 ngõ vào analog (AI1, AI2), 1 relay output, 1 DO, AO analog và RS‑485 (Modbus RTU), hỗ trợ mở rộng Profibus/Profinet/Encoder
-
Kích thước: ~248 × 161 × 192 mm; Khối lượng: ~3.6 kg
-
Bảo hành: 12 tháng
2. Cấu tạo
-
Bo mạch điều khiển (vi xử lý): thực thi các thuật toán SVC, FVC hoặc V/F, xử lý tín hiệu từ DI/AI/RS‑485 hoặc keypad.
-
Module công suất (IGBT): biến nguồn nội bộ DC thành tín hiệu AC ba pha với tần số và điện áp điều khiển được.
-
Bảng điều khiển (Keypad LED + phím): có thể cố định hoặc tháo rời để thao tác ngoài tủ điều khiển.
-
Ngõ tín hiệu: bao gồm 5 DI (1 DI xung tốc độ cao), AI1/AI2, AO, DO, relay output và cổng RS‑485.
-
Hệ thống tản nhiệt: quạt DC có thể tháo rời kết hợp khe tản nhiệt giúp làm mát hiệu quả.
-
Vỏ ngoài: bằng nhựa chịu nhiệt, phủ keo chống bụi và ẩm, phù hợp môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
3. Chức năng
-
Điều khiển tốc độ & torque động cơ AC ba pha linh hoạt qua ba chế độ: SVC, FVC hoặc V/F (SVPWM).
-
Torque boost tự động (0.1–30 %) để tăng mô-men xoắn khởi động tải lớn.
-
Phanh DC tích hợp hỗ trợ dừng nhanh ở tần số thấp (0–15 Hz), thời gian phanh có thể tùy chỉnh.
-
PID tích hợp: điều chỉnh áp suất hoặc lưu lượng bơm/quạt tự động và tiết kiệm năng lượng.
-
Bảo vệ toàn diện: chống quá dòng, quá áp, sụt áp, mất pha, lệch pha, quá nhiệt, đứt dây đầu ra, quá tải.
-
Hỗ trợ đa cấp tốc độ và điều khiển từ xa qua RS‑485/Modbus RTU hoặc tín hiệu DI/AI.
-
Tối ưu hóa theo ứng dụng thực tế, dễ lựa chọn ứng dụng cụ thể để rút ngắn thời gian cài đặt ban đầu.
4. Nguyên lý hoạt động
-
Nguồn 3 pha 380 VAC được chỉnh lưu thành điện áp DC nội bộ.
-
IGBT công suất tạo tín hiệu AC ba pha điều biến theo tần số và điện áp lệnh từ vi xử lý.
-
Vi xử lý nhận tín hiệu từ DI, AI, keypad hoặc RS‑485 để điều chỉnh tần số, torque boost, PID, phanh DC.
-
Ba chế độ điều khiển:
-
SVC: thuật toán vòng hở, phản hồi nhanh (~20 ms) và mô-men ổn định ở tốc độ thấp.
-
FVC: điều khiển vòng kín với encoder để đạt độ chính xác cao.
-
V/F (SVPWM): hiệu suất cao ở dải tần cao.
-
-
Hệ thống giám sát thời gian thực, tự động ngắt khi phát hiện sai lệch ngoài ngưỡng an toàn.
5. Ứng dụng
-
Điều khiển máy bơm, quạt công nghiệp, băng tải, máy đóng gói, máy khuấy, máy nén khí, cẩu trục, vận thăng, v.v.
-
Phù hợp cả tải mô-men không đổi (tải G) và tải biến thiên (tải P) như bơm/quạt điều áp.
-
Tích hợp dễ dàng với hệ thống PLC/SCADA qua giao tiếp RS‑485 và chức năng PID tích hợp.
-
Hoạt động tin cậy trong môi trường nhiệt đới, độ ẩm cao, nhờ thiết kế chống bụi, chống ẩm tốt.
6. Cách sử dụng
🔌 Lắp đặt & đấu nối
-
Nối nguồn 3 pha vào các cực R‑S‑T; động cơ vào U‑V‑W.
-
Gắn bàn phím điều khiển ở vị trí thuận tiện thao tác.
-
Kết nối tín hiệu DI, AI hoặc RS‑485 theo sơ đồ nếu cần điều khiển từ xa hoặc tự động hóa.
⚙️ Cài đặt ban đầu
-
Thiết lập công suất 7.5 kW, dòng định mức, tần số tối đa và chế độ điều khiển (SVC/FVC/VF).
-
Cài Torque boost, thời gian phanh DC, bật/tắt PID nếu sử dụng bơm/quạt.
-
Cấu hình truyền thông RS‑485 nếu vận hành qua PLC/SCADA.
▶️ Vận hành thử
-
Khởi động thử ở tần số thấp (10–20 Hz), theo dõi dòng, phản hồi động cơ.
-
Kiểm tra LED hiển thị và mã lỗi; điều chỉnh tham số theo tải thực tế.
-
Điều chỉnh PID và torque boost để tối ưu hiệu suất trong vận hành thực tế.
🛠️ Bảo trì định kỳ
-
Vệ sinh quạt và khe tản nhiệt định kỳ (ví dụ 1–2 lần/tháng) để duy trì hiệu quả làm mát.
-
Kiểm tra kết nối dây điện và tín hiệu RS‑485 định kỳ.
-
Điều chỉnh hoặc cập nhật tham số khi thay đổi tải hoặc quy trình vận hành
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.