1. Thông số kỹ thuật 🧠
-
Model: KOC550A‑250G/280PT4
-
Công suất định mức: 250 kW (~280 HP)
-
Điện áp đầu vào: 3 pha 380 VAC ±15% (323 – 437 VAC)
-
Dòng điện đầu vào: ~480 A
-
Điện áp đầu ra: 3 pha 380 VAC
-
Dòng ra định mức: ~460 A
-
Tần số đầu ra: 0 – 500 Hz
-
Chế độ điều khiển:
-
V/F (SVPWM)
-
Sensorless Vector Control (SVC)
-
Flux Vector Control (FVC)
-
-
Torque khởi động:
-
150% tại 0.25 Hz (SVC)
-
180% tại 0 Hz (FVC)
-
-
Khả năng quá tải:
-
150% dòng định mức trong 60 s
-
180% trong 3 s
-
200% tức thời (tải nhẹ)
-
-
Tín hiệu & truyền thông:
-
5 DI (1 DI xung tốc độ cao)
-
2 AI (0–10 V hoặc 4–20 mA)
-
1 AO (analog hoặc xung)
-
1 DO, 1 relay output
-
RS‑485 chuẩn Modbus RTU
-
Hỗ trợ mở rộng Profibus, Profinet, encoder
-
-
Kích thước: ~950 × 1450 × 600 mm
-
Trọng lượng: ~260 kg
-
Môi trường hoạt động: 0–50 °C; độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ)
-
Xuất xứ: Trung Quốc
-
Bảo hành: 12 tháng
2. Cấu tạo
-
Khối chỉnh lưu AC‑DC: chuyển đổi nguồn AC 3 pha sang DC ổn định.
-
IGBT công suất siêu lớn: nghịch lưu DC thành AC ba pha, điều chế PWM chính xác.
-
Bộ vi xử lý trung tâm: điều khiển V/F, SVC, FVC; xử lý PID; giám sát & bảo vệ.
-
Keypad điều khiển: màn hình LED hiển thị đa thông số, phím chức năng, tháo rời để lắp ngoài tủ điện.
-
Khối tín hiệu & giao tiếp: DI/AI/AO/DO, relay, RS‑485, khe mở rộng module Profibus/Profinet.
-
Hệ thống làm mát: quạt công nghiệp công suất cao, tản nhiệt nhôm diện tích lớn.
-
Vỏ bảo vệ: thép hợp kim + nhựa cao cấp, chuẩn IP20–IP21 chống bụi, ẩm.
3. Chức năng
-
Điều chỉnh tốc độ động cơ công suất siêu lớn với độ ổn định cao.
-
Khởi động với torque mạnh mẽ: phù hợp cho tải nặng (máy nghiền, cẩu trục, cán thép).
-
Phanh DC và dừng mềm: giảm sốc cơ khí, tăng tuổi thọ động cơ.
-
PID tích hợp: duy trì áp suất, lưu lượng, nhiệt độ ổn định.
-
Đa cấp tốc độ & lập trình lịch chạy: đáp ứng hệ thống sản xuất liên tục.
-
Auto-tuning: tự động nhận dạng thông số động cơ.
-
Bảo vệ toàn diện: quá áp, thấp áp, quá dòng, quá nhiệt, ngắn mạch, chạm đất, mất pha.
-
Điều khiển & giám sát từ xa: RS‑485 (Modbus RTU), mở rộng Profibus/Profinet.
-
Hỗ trợ encoder: điều khiển vòng kín (FVC) chính xác tuyệt đối.
4. Nguyên lý hoạt động
-
Nguồn AC 3 pha → mạch chỉnh lưu → DC ổn định.
-
IGBT công suất cực lớn → nghịch lưu DC → AC ba pha, điều chỉnh tần số & điện áp.
-
Bộ vi xử lý trung tâm → nhận tín hiệu từ keypad, DI/AI hoặc RS‑485, phát xung PWM cho IGBT.
-
Chế độ điều khiển:
-
V/F: tiết kiệm năng lượng, phù hợp bơm/quạt.
-
SVC: vòng hở, phản ứng nhanh, torque ổn định.
-
FVC: vòng kín encoder, cực kỳ chính xác.
-
-
Hệ thống bảo vệ: giám sát liên tục, ngắt tự động khi phát hiện sự cố.
5. Ứng dụng
-
Máy bơm & quạt công suất siêu lớn: hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải, PCCC.
-
Hệ thống HVAC cực đại: khu công nghiệp, nhà máy luyện kim, trung tâm thương mại.
-
Máy nén khí siêu công suất: khởi động êm, tiết kiệm điện.
-
Cẩu trục và thang nâng hạng nặng: yêu cầu torque khởi động cao và phanh an toàn.
-
Máy nghiền, cán thép, băng tải siêu dài: hoạt động liên tục, công suất cực lớn.
-
Dây chuyền sản xuất tự động hóa quy mô lớn: dễ tích hợp PLC/SCADA.
6. Cách sử dụng
Lắp đặt & đấu nối
-
Cấp nguồn 3 pha 380 VAC vào R‑S‑T; đầu ra U‑V‑W nối động cơ.
-
Keypad gắn trực tiếp hoặc tháo rời để lắp ngoài tủ điện.
-
Kết nối DI/AI hoặc RS‑485 cho PLC/SCADA điều khiển.
Cài đặt tham số
-
Nhập thông số động cơ: công suất 250 kW, dòng định mức, tần số.
-
Chọn chế độ điều khiển (V/F, SVC hoặc FVC).
-
Bật PID khi điều khiển bơm/quạt.
-
Cài đặt torque boost, phanh DC, đa cấp tốc độ.
Vận hành
-
Khởi động ở tần số thấp (10–15 Hz), giám sát dòng & nhiệt độ.
-
Theo dõi màn hình hiển thị, xử lý cảnh báo kịp thời.
-
Điều chỉnh PID và thông số boost để đạt hiệu suất tối đa.
Bảo trì
-
Vệ sinh quạt, tản nhiệt thường xuyên.
-
Kiểm tra dây nguồn, dây tải và đầu nối định kỳ.
-
Cập nhật tham số khi thay đổi loại tải hoặc động cơ.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.