1. Thông số kỹ thuật 🧠
-
Model: KOC550A‑160G/185PT4
-
Công suất định mức: 160 kW (~185 HP)
-
Điện áp đầu vào: 3 pha 380 VAC ±15% (323 – 437 VAC)
-
Dòng điện đầu vào: ~310 A
-
Điện áp đầu ra: 3 pha 380 VAC
-
Dòng ra định mức: ~300 A
-
Tần số đầu ra: 0 – 500 Hz
-
Chế độ điều khiển:
-
V/F (SVPWM)
-
Sensorless Vector Control (SVC)
-
Flux Vector Control (FVC)
-
-
Torque khởi động:
-
150% tại 0.25 Hz (SVC)
-
180% tại 0 Hz (FVC)
-
-
Khả năng quá tải:
-
150% dòng định mức trong 60 s
-
180% trong 3 s
-
200% tức thời (tải nhẹ)
-
-
Tín hiệu & truyền thông:
-
5 DI (1 DI xung tốc độ cao)
-
2 AI (0–10 V hoặc 4–20 mA)
-
1 AO (analog hoặc xung)
-
1 DO, 1 relay output
-
RS‑485 chuẩn Modbus RTU
-
Hỗ trợ mở rộng Profibus, Profinet, encoder
-
-
Kích thước: ~700 × 1150 × 450 mm
-
Trọng lượng: ~120 kg
-
Môi trường hoạt động: 0–50 °C; độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ)
-
Xuất xứ: Trung Quốc
-
Bảo hành: 12 tháng
2. Cấu tạo
-
Khối chỉnh lưu AC‑DC: chuyển đổi điện 3 pha AC sang nguồn DC ổn định.
-
IGBT công suất cao: nghịch lưu DC → AC ba pha với xung PWM chính xác.
-
Bộ vi xử lý trung tâm: điều khiển thuật toán V/F, SVC, FVC; xử lý PID; giám sát hệ thống.
-
Keypad điều khiển: màn hình LED đa hiển thị, phím chức năng, tháo rời lắp ngoài tủ điện.
-
Khối tín hiệu & giao tiếp: DI/AI/AO/DO, relay, RS‑485, khe mở rộng module.
-
Hệ thống làm mát: quạt công nghiệp lưu lượng lớn, tản nhiệt nhôm diện tích rộng.
-
Vỏ bảo vệ: hợp kim + nhựa, chuẩn IP20–IP21 chống bụi, ẩm.
3. Chức năng
-
Điều chỉnh tốc độ động cơ công suất rất lớn với độ chính xác cao.
-
Torque khởi động mạnh: khởi động mượt mà cho tải nặng (máy nghiền, cẩu trục, cán thép).
-
Phanh DC tích hợp: giúp dừng nhanh, an toàn cho thiết bị.
-
Điều khiển PID: ổn định áp suất, lưu lượng, nhiệt độ trong hệ thống.
-
Đa cấp tốc độ & lập trình lịch chạy: phù hợp cho dây chuyền sản xuất liên tục.
-
Auto-tuning: tự động nhận diện thông số động cơ để tối ưu hiệu suất.
-
Hệ thống bảo vệ toàn diện: quá áp, thấp áp, quá dòng, quá nhiệt, ngắn mạch, chạm đất, mất pha.
-
Điều khiển & giám sát từ xa: qua RS‑485 (Modbus RTU) hoặc mở rộng Profibus/Profinet.
-
Hỗ trợ encoder: cho điều khiển vòng kín FVC, độ chính xác cao.
4. Nguyên lý hoạt động
-
Nguồn AC 3 pha → mạch chỉnh lưu → DC ổn định.
-
IGBT công suất lớn → nghịch lưu DC sang AC ba pha, điều chỉnh điện áp & tần số theo tải.
-
Bộ vi xử lý trung tâm → xử lý lệnh từ keypad, DI/AI, RS‑485 → phát xung PWM cho IGBT.
-
Chế độ điều khiển:
-
V/F: thích hợp cho bơm, quạt (tiết kiệm năng lượng).
-
SVC: vòng hở, mô-men ổn định, phản ứng nhanh.
-
FVC: vòng kín với encoder, cực kỳ chính xác.
-
-
Bảo vệ tự động: ngắt khi có sự cố để tránh hư hỏng động cơ & biến tần.
5. Ứng dụng
-
Máy bơm & quạt công suất cực lớn: hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải, PCCC.
-
Hệ thống HVAC công nghiệp: nhà máy, trung tâm thương mại, khu công nghiệp.
-
Máy nén khí công suất lớn: tiết kiệm điện, vận hành ổn định, bền bỉ.
-
Cẩu trục, thang nâng hạng nặng: yêu cầu torque khởi động cao, phanh an toàn.
-
Máy nghiền, cán thép, băng tải dài: cần công suất lớn, hoạt động liên tục, ổn định.
-
Dây chuyền sản xuất tự động hóa quy mô lớn: dễ dàng tích hợp PLC/SCADA.
6. Cách sử dụng
Lắp đặt & đấu nối
-
Cấp nguồn 3 pha 380 VAC vào R‑S‑T; đầu ra U‑V‑W nối động cơ.
-
Keypad có thể lắp trực tiếp hoặc kéo ra ngoài tủ điện.
-
Kết nối DI/AI hoặc RS‑485 khi sử dụng điều khiển tự động.
Cài đặt tham số
-
Nhập thông số động cơ: công suất 160 kW, dòng định mức, tần số.
-
Lựa chọn chế độ điều khiển phù hợp (V/F, SVC, FVC).
-
Kích hoạt PID khi điều khiển bơm/quạt.
-
Cài đặt torque boost, phanh DC, đa cấp tốc độ.
Vận hành
-
Khởi động thử ở tần số thấp (10–15 Hz), theo dõi dòng và nhiệt độ.
-
Giám sát màn hình hiển thị, xử lý cảnh báo/mã lỗi kịp thời.
-
Điều chỉnh PID và thông số boost để đạt hiệu suất tối đa.
Bảo trì
-
Vệ sinh quạt và tản nhiệt thường xuyên.
-
Kiểm tra đầu nối, dây nguồn, dây tải định kỳ.
-
Cập nhật và hiệu chỉnh tham số khi thay đổi tải.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.