1. Thông số kỹ thuật 🧠
-
Model: KOC550A – 030GT2
-
Công suất định mức: 30 kW (~40HP)
-
Điện áp đầu vào: 3 pha 220 VAC ±15%
-
Dòng điện đầu vào: ~125 A
-
Điện áp đầu ra: 3 pha 220 VAC
-
Dòng ra định mức: ~120 A
-
Tần số đầu ra: 0 – 500 Hz
-
Chế độ điều khiển:
-
V/F (SVPWM)
-
Sensorless Vector Control (SVC)
-
-
Torque khởi động:
-
150% tại 0.5 Hz (SVC)
-
-
Khả năng quá tải:
-
150% dòng định mức trong 60 s
-
180% trong 3 s
-
-
Cổng tín hiệu:
-
5 DI (1 DI tốc độ cao)
-
2 AI (0–10 V, 4–20 mA)
-
1 AO (analog hoặc xung)
-
1 DO, 1 relay output
-
RS‑485 chuẩn Modbus RTU
-
-
Kích thước: ~620 × 340 × 300 mm
-
Trọng lượng: ~36 kg
-
Môi trường hoạt động: 0–50 °C; độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ)
-
Xuất xứ: Trung Quốc
-
Bảo hành: 12 tháng
2. Cấu tạo
-
Khối chỉnh lưu AC‑DC: chuyển đổi nguồn 3 pha sang DC ổn định.
-
IGBT công suất cao: nghịch lưu DC thành AC 3 pha theo điều chế PWM.
-
Bộ xử lý trung tâm: quản lý chế độ điều khiển V/F và SVC, điều khiển PID.
-
Bảng điều khiển (Keypad): hiển thị LED rõ ràng, có thể tháo rời để lắp ngoài tủ.
-
Khối tín hiệu & giao tiếp: DI/AI/AO/DO, relay, RS‑485 Modbus RTU.
-
Hệ thống làm mát: quạt công nghiệp lớn, tản nhiệt hợp kim nhôm.
-
Vỏ bảo vệ: nhựa kỹ thuật chống cháy, đạt chuẩn IP20.
3. Chức năng
-
Điều khiển tốc độ động cơ 3 pha 220 V công suất 30 kW.
-
Khởi động mềm/dừng mềm: giảm sốc cơ khí và hạn chế dòng khởi động.
-
Điều khiển PID tích hợp: duy trì áp suất, lưu lượng ổn định cho hệ thống bơm/quạt.
-
Tiết kiệm điện năng: điều chỉnh công suất theo tải.
-
Đa cấp tốc độ: phù hợp cho dây chuyền sản xuất cần nhiều chế độ vận hành.
-
Bảo vệ toàn diện: quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, ngắn mạch, chạm đất.
-
Điều khiển từ xa: hỗ trợ RS‑485 Modbus RTU, dễ dàng kết nối PLC/SCADA.
4. Nguyên lý hoạt động
-
Nguồn AC 3 pha 220 V được chỉnh lưu thành DC.
-
IGBT công suất lớn nghịch lưu thành AC 3 pha với tần số cài đặt.
-
Bộ xử lý trung tâm điều khiển PWM dựa trên tín hiệu keypad, DI/AI hoặc RS‑485.
-
Động cơ vận hành theo tốc độ/mô‑men yêu cầu.
-
Hệ thống bảo vệ liên tục giám sát, tự ngắt khi có sự cố.
5. Ứng dụng
-
Hệ thống bơm công nghiệp lớn: bơm cấp thoát nước, bơm PCCC, bơm xử lý nước thải.
-
Quạt công nghiệp công suất cao: quạt hút lò hơi, quạt gió hầm lò, quạt hút bụi nhà xưởng.
-
Băng tải tải nặng: xi măng, thép, khai khoáng, luyện kim.
-
Máy trộn, máy khuấy công suất lớn: hóa chất, dược phẩm, sơn.
-
Máy CNC và máy dệt quy mô công nghiệp.
6. Cách sử dụng
Lắp đặt & đấu nối
-
Nguồn 3 pha 220 VAC đấu vào L1‑L2‑L3.
-
Đầu ra U‑V‑W nối động cơ 3 pha.
-
Keypad gắn trực tiếp hoặc lắp rời ngoài tủ.
-
RS‑485 kết nối với PLC/SCADA nếu cần điều khiển từ xa.
Cài đặt tham số
-
Nhập thông số động cơ: 30 kW, dòng định mức.
-
Chọn chế độ điều khiển: V/F hoặc SVC.
-
Kích hoạt PID khi dùng cho bơm/quạt.
-
Cài đặt tốc độ tối đa, thời gian tăng/giảm tốc.
Vận hành
-
Nhấn RUN từ keypad hoặc DI.
-
Theo dõi tần số, áp, dòng hiển thị.
-
Điều chỉnh tốc độ bằng keypad, biến trở hoặc PLC.
Bảo trì
-
Làm sạch quạt và tản nhiệt thường xuyên.
-
Kiểm tra đầu nối điện, siết chặt lại khi cần.
-
Theo dõi cảnh báo/lỗi để xử lý kịp thời.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.