1. Thông số kỹ thuật 🧠
-
Model: KOC550A – 018GT2 – B
-
Công suất định mức: 18 kW (~25HP)
-
Điện áp đầu vào: 3 pha 220 VAC ±15%
-
Dòng điện đầu vào: ~78 A
-
Điện áp đầu ra: 3 pha 220 VAC
-
Dòng ra định mức: ~75 A
-
Tần số đầu ra: 0 – 500 Hz
-
Chế độ điều khiển:
-
V/F (SVPWM)
-
Sensorless Vector Control (SVC)
-
-
Torque khởi động:
-
150% tại 0.5 Hz (SVC)
-
-
Khả năng quá tải:
-
150% dòng định mức trong 60 s
-
180% trong 3 s
-
-
Cổng tín hiệu:
-
5 DI (1 DI tốc độ cao)
-
2 AI (0–10 V, 4–20 mA)
-
1 AO (analog hoặc xung)
-
1 DO, 1 relay output
-
RS‑485 chuẩn Modbus RTU
-
-
Kích thước: ~500 × 280 × 260 mm
-
Trọng lượng: ~22 kg
-
Môi trường hoạt động: 0–50 °C; độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ)
-
Xuất xứ: Trung Quốc
-
Bảo hành: 12 tháng
2. Cấu tạo
-
Khối chỉnh lưu AC‑DC: biến đổi nguồn AC 3 pha thành dòng DC ổn định.
-
IGBT công suất cao: nghịch lưu dòng DC thành AC 3 pha theo điều chế PWM.
-
Bộ vi xử lý trung tâm: điều khiển SVC/V/F, giám sát lỗi, hỗ trợ PID.
-
Bảng điều khiển (Keypad): màn hình LED hiển thị, tháo rời được.
-
Khối tín hiệu & giao tiếp: DI/AI/AO/DO, relay, RS‑485 chuẩn Modbus.
-
Hệ thống làm mát: quạt công nghiệp kép và khối tản nhiệt nhôm lớn.
-
Vỏ bảo vệ: nhựa kỹ thuật chống cháy, đạt chuẩn IP20.
3. Chức năng
-
Điều khiển tốc độ động cơ 3 pha 220 V công suất 18 kW.
-
Khởi động mềm/dừng mềm: bảo vệ động cơ và hệ thống cơ khí.
-
Điều khiển PID: giữ ổn định áp suất/lưu lượng cho bơm và quạt.
-
Tiết kiệm năng lượng: tối ưu điện năng theo mức tải thực tế.
-
Đa cấp tốc độ & lập trình: đáp ứng nhiều chế độ vận hành của dây chuyền.
-
Bảo vệ toàn diện: quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, ngắn mạch, chạm đất.
-
Điều khiển từ xa: hỗ trợ giao tiếp RS‑485 Modbus RTU với PLC/SCADA.
4. Nguyên lý hoạt động
-
Nguồn AC 3 pha 220 V → được chỉnh lưu thành DC.
-
IGBT công suất cao → nghịch lưu thành AC 3 pha với tần số tùy chỉnh.
-
Vi xử lý trung tâm → điều khiển IGBT bằng PWM dựa trên tín hiệu keypad, DI/AI hoặc RS‑485.
-
Động cơ → chạy theo tốc độ và mô‑men đã cài đặt.
-
Hệ thống bảo vệ → giám sát liên tục, ngắt khi xảy ra sự cố.
5. Ứng dụng
-
Bơm công nghiệp cỡ lớn: bơm cấp thoát nước đô thị, bơm PCCC, bơm xử lý nước thải.
-
Quạt công nghiệp công suất lớn: quạt lò hơi, quạt hút bụi, quạt gió nhà xưởng.
-
Băng tải nặng: trong xi măng, thép, khai khoáng, chế biến gỗ.
-
Máy trộn, máy khuấy công suất lớn: trong sơn, hóa chất, dược phẩm.
-
Máy dệt, máy CNC quy mô lớn.
6. Cách sử dụng
Lắp đặt & đấu nối
-
Đấu nguồn 3 pha 220 VAC vào L1‑L2‑L3.
-
Đầu ra U‑V‑W nối với động cơ.
-
Keypad có thể lắp trực tiếp hoặc bên ngoài tủ điện.
-
RS‑485 kết nối PLC/SCADA khi cần điều khiển tự động.
Cài đặt tham số
-
Nhập thông số động cơ: 18 kW, dòng định mức.
-
Chọn chế độ điều khiển: V/F hoặc SVC.
-
Kích hoạt PID nếu ứng dụng bơm/quạt.
-
Thiết lập tốc độ tối đa, thời gian tăng/giảm tốc.
Vận hành
-
Nhấn RUN trên keypad hoặc dùng DI.
-
Theo dõi hiển thị tần số, áp, dòng.
-
Điều chỉnh tốc độ bằng bàn phím, biến trở hoặc PLC.
Bảo trì
-
Vệ sinh quạt và tản nhiệt định kỳ.
-
Kiểm tra và siết chặt đầu nối điện.
-
Theo dõi và xử lý kịp thời khi có cảnh báo/lỗi.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.