1. Thông số kỹ thuật 🧠
-
Model: KOC550A‑015G/018PT4‑B
-
Công suất định mức: 15 kW (~20 HP)
-
Điện áp đầu vào: 3 pha 380 VAC ±15% (dải hoạt động 323–437 VAC), dòng cấp 32 A
-
Điện áp đầu ra: 3 pha 380 VAC, dòng ra ~32 A, tần số điều chỉnh 0–500 Hz
-
Chế độ điều khiển: Sensorless Vector (SVC), Flux Vector (FVC), V/F với SVPWM
-
Torque khởi động: ~150% ở ~0.25 Hz (SVC) và ~180% tại 0 Hz (FVC)
-
Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60 giây; 180% trong 3 giây; có thể đạt 200% tức thời nếu tải nhẹ
-
Ngõ vào tín hiệu: 5 DI (trong đó 1 DI cổng xung tốc độ cao), 2 DI analog (AI1 & AI2)
-
Ngõ ra tín hiệu: 1 relay output, 1 DO, AO analog/xung tốc độ cao
-
Truyền thông: RS‑485 chuẩn Modbus RTU; hỗ trợ mở rộng Profibus, Profinet, encoder
-
Kích thước / Khối lượng: khoảng 208 × 322 × 202 mm, trọng lượng ~5 kg
-
Bảo hành & xuất xứ: sản xuất tại Trung Quốc, bảo hành 12 tháng
2. Cấu tạo
-
Bo mạch vi xử lý: đảm nhiệm xử lý tín hiệu điều khiển và triển khai các thuật toán SVC, FVC, V/F dựa trên DI, AI hoặc cổng truyền thông.
-
Module công suất (IGBT): chuyển dòng DC nội bộ thành xung AC ba pha với tần số và điện áp điều khiển.
-
Bảng điều khiển (keypad): LED hiển thị và phím thao tác; có thể tháo rời lắp ngoài tủ điều khiển.
-
Ngõ vào/ra tín hiệu: gồm 5 DI (1 cổng xung tốc độ cao), AI1/AI2, AO (analog/xung), DO, relay output và RS‑485.
-
Hệ thống làm mát: quạt DC tháo rời kết hợp khe thoát nhiệt bố trí khoa học.
-
Vỏ ngoài: nhựa chịu nhiệt, phủ keo chống bụi và ẩm, phù hợp môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
3. Chức năng
-
Điều khiển tốc độ & torque mô-men độ chính xác cao cho động cơ AC ba pha theo ba chế độ: SVC, FVC, V/F (SVPWM).
-
Torque boost tự động (0.1–30%) giúp khởi động tải có quán tính lớn.
-
Phanh DC tích hợp dừng nhanh trong phạm vi tần số thấp (0–15 Hz), thời gian phanh có thể định cấu hình.
-
PID tích hợp tự động điều chỉnh áp suất hoặc lưu lượng bơm/quạt, giúp tiết kiệm năng lượng.
-
Bảo vệ toàn diện: chống quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha, lệch pha, quá nhiệt, đứt dây đầu ra và quá tải.
-
Hỗ trợ đa cấp tốc độ và điều khiển từ xa qua RS‑485/Modbus RTU.
-
Chức năng cài đặt theo ứng dụng cụ thể giúp rút ngắn thời gian thiết lập ban đầu .
4. Nguyên lý hoạt động
-
Nguồn 3 pha 380 VAC được chỉnh lưu thành nguồn DC nội bộ.
-
IGBT công suất tạo xung AC đầu ra theo tần số và tín hiệu điều khiển từ vi xử lý.
-
Vi xử lý tiếp nhận tín hiệu từ DI/AI/keypad/RS‑485 để điều chỉnh các chức năng như PID, torque boost, phanh DC.
-
Ba chế độ điều khiển cho phép:
-
SVC: vòng hở, phản hồi mô-men nhanh (~20 ms).
-
FVC: vòng kín sử dụng encoder, độ chính xác cao.
-
V/F + SVPWM: tối ưu hóa hiệu suất khi vận hành tải dải rộng.
-
-
Hệ thống giám sát thời gian thực và tự động ngắt khi phát hiện sai lệch về điện áp, dòng, pha hoặc nhiệt độ để bảo vệ thiết bị.
5. Ứng dụng
-
Tối ưu cho các thiết bị công nghiệp lớn như: máy bơm, quạt công nghiệp, máy nén khí, cẩu trục, băng tải, máy khuấy, máy ép, bơm chân không…
-
Phù hợp cả với tải mô-men không đổi (tải G) và tải biến thiên (tải P) như bơm/quạt điều áp.
-
Dễ dàng tích hợp với hệ PLC/SCADA thông qua RS‑485 và chức năng PID được tích hợp sẵn.
-
Thiết kế chống bụi, chống ẩm phù hợp khí hậu nhiệt đới, độ ẩm cao, vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
6. Cách sử dụng
🔧 Lắp đặt & đấu nối
-
Đấu nguồn 3 pha vào chân R‑S‑T; đầu ra U‑V‑W kết nối với động cơ.
-
Gắn keypad điều khiển ở vị trí dễ thao tác.
-
Nếu cần điều khiển tự động hoặc từ xa, kết nối các ngõ DI/AI hoặc RS‑485 theo sơ đồ.
⚙️ Cài đặt tham số ban đầu
-
Cấu hình công suất 15 kW, dòng định mức và tần số tối đa.
-
Lựa chọn chế độ điều khiển phù hợp (SVC, FVC hoặc V/F).
-
Thiết lập torque boost, thời gian phanh DC và chế độ PID nếu dùng bơm/quạt.
-
Cài đặt truyền thông RS‑485 nếu vận hành qua PLC hoặc SCADA.
▶️ Vận hành thử
-
Khởi động thử ở tần số thấp (10–20 Hz), kiểm tra dòng điện, phản hồi động cơ.
-
Kiểm tra LED hiển thị và mã lỗi; điều chỉnh tham số theo yêu cầu tải thực tế.
-
Tối ưu cài đặt PID và torque boost để đạt hiệu suất vận hành tốt nhất.
🛠️ Bảo trì định kỳ
-
Vệ sinh quạt và khe tản nhiệt định kỳ (ví dụ 1–2 lần/tháng).
-
Kiểm tra kết nối điện và tín hiệu RS‑485 định kỳ.
-
Điều chỉnh hoặc cập nhật tham số khi có sự thay đổi quy trình hoặc tải thực tế.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.