1. Thông số kỹ thuật 🧠
-
Model: KOC550A‑004G/5R5PT4‑B
-
Công suất định mức: 4.0 kW (~5.5 HP)
-
Nguồn cấp (Input): 3 pha 380 VAC ± 15%, dải hoạt động khoảng 323–437 VAC, dòng vào ~10.5 A
-
Nguồn ra (Output): 3 pha 380 VAC, dòng ra ~9 A, tần số điều chỉnh 0–500 Hz
-
Chế độ điều khiển: Sensorless Vector (SVC), Flux Vector Control (FVC), V/F có SVPWM
-
Torque khởi động: khoảng 150 % tại ~0.25 Hz (SVC); đạt ~180 % tại 0 Hz (FVC)
-
Khả năng chịu quá tải:
-
150 % trong 60 s
-
180 % trong 3 s (tải nặng)
-
Có thể đạt đến 200 % tức thời với tải nhẹ
-
-
Ngõ vào/ra tín hiệu: bao gồm 5 DI (1 DI là cổng xung tốc độ cao), 2 AI, relay, DO, AO, và RS‑485 Modbus RTU; hỗ trợ các card mở rộng như Profibus/Profinet hoặc encoder
-
Kích thước: ~186 × 125 × 171 mm; Khối lượng: khoảng 2.0 kg
-
Xuất xứ / Bảo hành: Trung Quốc, bảo hành ≈ 24 tháng (đổi mới 3 tháng đầu, hỗ trợ kỹ thuật lâu dài)
2. Cấu tạo
-
Bo mạch vi xử lý: điều khiển các thuật toán SVC, FVC hoặc V/F theo tín hiệu từ ngõ vào số, analog hoặc truyền thông.
-
Module công suất (IGBT): chuyển đổi điện áp DC thành AC ba pha với tần số và điện áp có thể thay đổi.
-
Bảng điều khiển LED + nút thao tác: có thể tháo rời hoặc cố định bên ngoài tủ.
-
Cổng tín hiệu: gồm DI (có DI xung tốc độ cao), AI1/AI2, AO, DO, relay output và RS‑485.
-
Quạt tản nhiệt DC tháo rời, kết hợp khe thoát nhiệt hiệu quả.
-
Vỏ ngoài: nhựa chịu nhiệt, phủ keo chống bụi và ẩm, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt .
3. Chức năng
-
Điều khiển tốc độ và mô-men động cơ AC ba pha linh hoạt qua các chế độ SVC / FVC / V‑F (SVPWM).
-
Torque boost tự động (0.1–30 %) để gia tăng mô-men khởi động khi cần.
-
Phanh DC tích hợp hỗ trợ dừng nhanh trong dải tần số thấp.
-
PID tích hợp thích hợp cho hệ thống điều áp/lưu lượng trong bơm/quạt, tiết kiệm năng lượng.
-
Bảo vệ toàn diện: mở rộng các chế độ chống quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha, lệch pha, quá nhiệt, đứt dây đầu ra, quá tải …
-
Đa cấp tốc độ và điều khiển từ xa qua RS‑485/Modbus RTU hoặc tín hiệu input số/analog.
4. Nguyên lý hoạt động
-
Điện 3 pha 380 VAC được chỉnh lưu thành dòng DC nội bộ.
-
Module IGBT đóng ngắt tạo tín hiệu AC ba pha theo tần số và điện áp lệnh từ vi xử lý.
-
Vi xử lý tiếp nhận tín hiệu từ các DI, AI, keypad hoặc RS‑485 để điều chỉnh tần số, torque boost, PID, phanh DC…
-
Ba chế độ điều khiển:
-
SVC: thuật toán vòng hở điều khiển mô-men mà không dùng encoder, phản hồi nhanh (~20 ms).
-
FVC: thuật toán vòng kín với encoder để đạt độ chính xác cao.
-
V/F với SVPWM: điều khiển truyền thống nhưng hiệu suất cao.
-
-
Hệ thống giám sát liên tục và tự ngắt khi vượt ngưỡng bảo vệ để đảm bảo an toàn hoạt động.
5. Ứng dụng
-
Phù hợp cho các hệ thống công nghiệp: máy bơm, quạt lớn, băng tải, máy đóng gói, máy khuấy, máy nén khí, cẩu trục, băng chuyền công nghiệp,…
-
Đặc biệt lý tưởng cho tải mô-men không đổi (tải G) và tải biến thiên (tải P).
-
Thích hợp tích hợp vào hệ thống tự động hóa PLC/SCADA qua RS‑485 và chức năng PID tích hợp.
-
Vận hành ổn định trong điều kiện khí hậu nhiệt đới, độ ẩm cao, nhờ khả năng chống bụi & chống ẩm mạnh mẽ.
6. Cách sử dụng
🔧 Lắp đặt & đấu nối
-
Đấu nguồn 3 pha tới R‑S‑T, nối máy động cơ tới U‑V‑W.
-
Gắn keypad điều khiển ở vị trí thao tác thuận tiện.
-
Kết nối các ngõ DI, AI hoặc RS‑485 theo yêu cầu điều khiển tự động.
⚙️ Cài đặt ban đầu
-
Thiết lập công suất 4.0 kW, dòng định mức, tần số tối đa, chọn chế độ điều khiển phù hợp.
-
Cấu hình torque boost, thời gian phanh DC, bật/tắt chế độ PID nếu cần.
-
Cài đặt truyền thông RS‑485 nếu sử dụng với PLC hoặc hệ SCADA.
▶️ Vận hành thử
-
Khởi động ở tần số thấp (~10–20 Hz), theo dõi dòng, tần số và phản hồi motor.
-
Kiểm tra hiển thị LED và mã lỗi, điều chỉnh tham số phù hợp tải.
-
Điều chỉnh PID và torque boost dựa vào kết quả vận hành thực tế.
🛠️ Bảo trì định kỳ
-
Vệ sinh quạt và khe tản nhiệt từ 1–2 lần/tháng để đảm bảo khả năng làm mát.
-
Kiểm tra kết nối động cơ và tín hiệu đầu vào/ra định kỳ.
-
Hiệu chỉnh tham số nếu thay đổi tải hoặc yêu cầu quy trình vận hành.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.