1. Thông số kỹ thuật 🧠
-
Model: KOC550A‑2R2G/004PT4‑B
-
Công suất định mức: 2.2 kW (~3 HP)
-
Nguồn cấp (Input): 3 pha 380 VAC ± 15%, dòng điện vào khoảng 5.1 A
-
Nguồn ra (Output): 3 pha 380 VAC, dòng ra ~5.1 A, tần số điều chỉnh 0–500 Hz
-
Chế độ điều khiển: Sensorless Vector (SVC), Flux Vector Control (FVC), V/F với SVPWM
-
Torque khởi động: ~150 % tại ~0.25 Hz (SVC); ~180 % tại 0 Hz (FVC)
-
Khả năng chịu quá tải: 150 % dòng định mức trong 60 s; 180 % trong 3 s; có thể đạt 200 % tức thời với tải nhẹ
-
Tín hiệu & giao tiếp: 5 DI (trong đó 1 cổng xung tốc độ cao), 2 AI, 1 relay output, 1 DO, AO analog, RS‑485 Modbus RTU; hỗ trợ thêm các card truyền thông mở rộng
-
Kích thước: xấp xỉ 186 × 125 × 171 mm;
-
Khối lượng: khoảng 1.8 kg
-
Bảo hành & xuất xứ: sản xuất tại Trung Quốc, bảo hành 12 tháng
2. Cấu tạo
-
Bo mạch điều khiển (vi xử lý): nhận tín hiệu từ DI/AI/RS485, xử lý thuật toán điều khiển SVC/FVC/VF.
-
Module công suất (IGBT): chuyển đổi nguồn DC nội bộ thành AC ba pha với tần số, điện áp điều khiển được.
-
Bảng điều khiển LED + phím thao tác: có thể cố định hoặc tháo rời để lắp ngoài tủ điều khiển.
-
Cổng tín hiệu: gồm 5 DI (trong đó 1 DI xung tốc độ cao), 2 AI, 1 DO, AO analog, relay output và cổng RS‑485.
-
Quạt tản nhiệt DC: dễ tháo rời để vệ sinh, kết hợp khe tản nhiệt hiệu quả.
-
Vỏ ngoài: nhựa chịu nhiệt, phủ keo chống bụi và ẩm, phù hợp môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
3. Chức năng
-
Điều khiển tốc độ và torque động cơ AC ba pha linh hoạt qua ba chế độ: SVC, FVC hoặc V/F (SVPWM).
-
Hỗ trợ torque boost tự động (từ 0.1–30 %) để tăng mô-men xoắn khi cần.
-
Phanh DC tích hợp: dừng nhanh ở dải tần thấp (0–15 Hz), thời gian cài đặt được.
-
PID tích hợp: điều chỉnh áp suất/lưu lượng cho bơm/quạt, có chức năng tiết kiệm năng lượng.
-
Tín hiệu đa dạng & truyền thông RS‑485: vận hành từ xa dễ dàng, tích hợp PLC hoặc SCADA.
-
Kho cảnh báo và bảo vệ toàn diện: chống quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha, lệch pha, quá nhiệt, đứt dây đầu ra và quá tải.
4. Nguyên lý hoạt động
-
Nguồn 3 pha 380 VAC được chỉnh lưu thành điện áp DC nội bộ.
-
IGBT công suất điều biến xung AC với điện áp & tần số theo lệnh vi xử lý.
-
Vi xử lý điều khiển nhận tín hiệu từ DI, AI, keypad hoặc RS‑485, điều chỉnh tần số, torque boost, PID, phanh DC.
-
Ba chế độ điều khiển:
-
SVC (Sensorless Vector): điều khiển mô-men mà không cần sensor tốc độ, phản hồi nhanh (~20 ms).
-
FVC (Flux Vector Control): dùng encoder để điều khiển vòng kín, tăng độ chính xác.
-
V/F + SVPWM: tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng.
-
-
Hệ thống tự giám sát và phát cảnh báo/ngắt khi vượt ngưỡng vận hành an toàn.
5. Ứng dụng
-
Điều khiển máy bơm, quạt, băng tải, máy đóng gói trong sản xuất nhẹ đến trung bình.
-
Phù hợp với ứng dụng tải G (mô-men không đổi) và tải P (biến đổi như quạt, bơm…).
-
Thích hợp cho máy nén khí, máy khuấy, máy nâng, băng chuyền, cẩu trục nhỏ.
-
Tích hợp dễ dàng với hệ PLC/SCADA thông qua RS‑485 và khả năng điều khiển đa cấp bằng tín hiệu analog/xung.
6. Cách sử dụng
🧰 Lắp đặt & đấu nối
-
Nối nguồn 3 pha đến các cực R‑S‑T và kết nối động cơ đến U‑V‑W.
-
Gắn keypad hoặc HMI ở vị trí thuận tiện thao tác.
-
Kết nối tín hiệu analog, số hoặc RS‑485 tùy yêu cầu điều khiển từ xa hoặc tự động hóa.
⚙️ Cài đặt tham số ban đầu
-
Thiết lập công suất 2.2 kW, dòng định mức, tần số tối đa.
-
Chọn chế độ điều khiển phù hợp (SVC, FVC hoặc V/F).
-
Cài torque boost, phanh DC, PID nếu dùng cho bơm/quạt.
-
Cấu hình truyền thông RS‑485 nếu vận hành qua PLC/SCADA.
▶️ Vận hành thử
-
Khởi động thử ở tần số thấp (10–20 Hz), kiểm tra dòng, phản hồi motor.
-
Kiểm tra LED và mã lỗi; tinh chỉnh tham số để phù hợp tải.
-
Điều chỉnh PID và torque boost khi hoạt động thực tế.
🛠️ Bảo trì định kỳ
-
Vệ sinh quạt và khe tản nhiệt định kỳ (1–2 lần/tháng).
-
Kiểm tra kết nối điện và tín hiệu RS‑485.
-
Điều chỉnh hoặc cập nhật tham số khi thay đổi tải hoặc quy trình vận hành.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.