1. Thông số kỹ thuật 🧠
-
Model: KOC550A‑011G/015PT4‑B
-
Công suất định mức: 11 kW (~15 HP)
-
Điện áp cấp (Input): 3 pha 380 VAC ± 15%, dòng cấp khoảng 20–26 A, hoạt động tốt trong dải 323–437 VAC
-
Điện áp xuất (Output): 3 pha 380 VAC, dòng ra ~25 A, tần số điều chỉnh từ 0–500 Hz
-
Chế độ điều khiển: Sensorless Vector (SVC), Flux Vector Control (FVC), V/F với SVPWM
-
Torque khởi động: ~150 % tại ~0.25 Hz (SVC); ~180 % tại 0 Hz (FVC)
-
Khả năng chịu quá tải:
-
150 % dòng định mức trong 60 s
-
180 % trong 3 s với tải nặng
-
Có thể đạt 200 % tức thời với tải nhẹ
-
-
Ngõ vào/xuất tín hiệu: 5 DI (trong đó 1 DI xung tốc độ cao), 2 AI (0–10 V hoặc 4–20 mA), AO analog, DO, relay output, RS‑485 Modbus RTU; hỗ trợ thêm card Profibus, ProfiNet, encoder
-
Kích thước: khoảng 170.6 × 321 × 200.6 mm
-
Khối lượng: ~5.8 kg
-
Xuất xứ & Bảo hành: sản xuất tại Trung Quốc; bảo hành 12 tháng
2. Cấu tạo
-
Bo mạch điều khiển (vi xử lý): xử lý tín hiệu đầu vào từ DI/AI/RS‑485 hoặc bàn phím điều khiển và điều phối thuật toán SVC, FVC hoặc V/F để điều chỉnh tần số và mô-men xoắn đầu ra.
-
Module công suất (IGBT): biến đổi nguồn DC thành AC ba pha với tần số và điện áp điều khiển được.
-
Bảng điều khiển (Keypad LED + nút nhấn): có thể cố định hoặc tháo rời phục vụ thao tác trực tiếp.
-
Cổng tín hiệu đầu vào/ra: 5 DI (trong đó 1 cổng xung tốc độ cao), 2 AI, AO, DO, relay output, RS‑485; hỗ trợ card truyền thông mở rộng.
-
Hệ thống tản nhiệt: quạt DC dễ tháo rời kết hợp khe tản nhiệt lớn, đảm bảo hiệu quả làm mát.
-
Vỏ ngoài: chất liệu nhựa chịu nhiệt, phủ keo chống bụi và ẩm, phù hợp với khí hậu nhiệt đới.
3. Chức năng
-
Điều khiển tốc độ và torque động cơ AC ba pha linh hoạt với ba chế độ: SVC, FVC, V/F (SVPWM).
-
Torque boost tự động (0.1–30%) gia tăng mô-men khi khởi động tải có quán tính lớn.
-
Phanh DC tích hợp giúp dừng nhanh ở tần số thấp (0–15 Hz), thời gian phanh có thể cấu hình.
-
PID tích hợp điều chỉnh áp suất hoặc lưu lượng tự động trong hệ thống bơm/quạt, kết hợp tiết kiệm năng lượng.
-
Bảo vệ toàn diện: chống quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha, lệch pha, quá nhiệt, đứt dây đầu ra, quá tải.
-
Hỗ trợ đa cấp tốc độ và điều khiển từ xa qua RS‑485/Modbus RTU hoặc tín hiệu DI/AI.
-
Tùy chọn ứng dụng cụ thể để tối ưu hóa quá trình cài đặt nhanh và chính xác.
4. Nguyên lý hoạt động
-
Điện 3 pha 380 VAC được chỉnh lưu thành nguồn DC nội bộ.
-
Module IGBT vận hành theo tín hiệu từ vi xử lý để tạo AC ba pha với tần số và điện áp điều khiển.
-
Vi xử lý nhận tín hiệu từ DI/AI/Keypad/RS‑485 để điều chỉnh tần số, torque boost, PID, phanh DC.
-
Ba chế độ điều khiển:
-
SVC: điều khiển vòng hở không cần sensor, phản hồi nhanh (~20 ms) và ổn định ở tốc độ thấp.
-
FVC: sử dụng encoder để điều khiển vòng kín, đảm bảo độ chính xác cao.
-
V/F (SVPWM): tối ưu hiệu suất và giảm nhiễu ở tần số cao.
-
-
Hệ thống liên tục giám sát các tham số vận hành và tự ngắt khi vượt ngưỡng bảo vệ để đảm bảo an toàn hệ thống.
5. Ứng dụng
-
Điều khiển máy bơm, quạt công nghiệp, máy nén khí, máy đóng gói, máy khuấy, cẩu trục, vận thăng, băng tải, v.v.
-
Phù hợp cả với tải mô-men không đổi (tải G) và tải biến thiên (tải P) như quạt, bơm điều áp.
-
Dễ dàng tích hợp vào hệ thống PLC/SCADA nhờ giao tiếp RS‑485 và chế độ PID tích hợp.
-
Vận hành tin cậy trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, kể cả khí hậu nhiệt đới độ ẩm cao.
6. Cách sử dụng
🧰 Lắp đặt & đấu nối
-
Nối nguồn 3 pha vào các cực R–S–T; đầu ra kết nối U–V–W tới động cơ.
-
Lắp keypad điều khiển ở vị trí thuận tiện thao tác thao tác.
-
Kết nối tín hiệu DI/AI/RS‑485 theo sơ đồ để điều khiển từ xa hoặc tự động hóa.
⚙️ Cài đặt tham số ban đầu
-
Thiết lập công suất (11 kW), dòng định mức, tần số tối đa (thường 50/60 Hz).
-
Chọn chế độ điều khiển phù hợp (SVC, FVC hoặc V/F).
-
Cài đặt torque boost, thời gian phanh DC, bật/tắt PID nếu sử dụng hệ thống bơm/quạt.
-
Cấu hình truyền thông RS‑485 nếu vận hành qua PLC/SCADA.
▶️ Vận hành thử
-
Khởi động thử ở tần số thấp (khoảng 10–20 Hz), theo dõi dòng, tần số và phản hồi động cơ.
-
Kiểm tra LED và mã lỗi nếu có; điều chỉnh tham số sao cho phù hợp với ứng dụng thực tế.
-
Điều chỉnh PID và torque boost để tối ưu hiệu suất vận hành.
🛠️ Bảo trì định kỳ
-
Vệ sinh quạt và khe tản nhiệt định kỳ (1–2 lần/tháng) để duy trì khả năng làm mát.
-
Kiểm tra kết nối nguồn, dây tín hiệu và RS‑485 định kỳ.
-
Điều chỉnh hoặc cập nhật tham số khi thay đổi tải hoặc quy trình vận hành.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.