1. Thông số kỹ thuật
-
Dòng điện đầu ra định mức (I₂N): 157 A
-
Công suất động cơ tương thích: 90 kW (~120 HP)
-
Điện áp vào: 3 pha, 380–480 VAC, 50/60 Hz
-
Tần số đầu ra: 0…500 Hz
-
Hiệu suất chuyển đổi: > 97%
-
Công nghệ điều khiển:
-
Điều khiển V/f (tuyến tính & phi tuyến)
-
Điều khiển vector không cảm biến
-
-
**Tích hợp sẵn bộ lọc EMC loại C2
-
Cấp bảo vệ: IP21
-
Kích thước xấp xỉ: 780 × 280 × 310 mm
-
Khối lượng: khoảng 39 kg
-
Cổng I/O:
-
6 ngõ vào số
-
2 ngõ vào analog
-
2 ngõ ra relay
-
1 ngõ ra analog
-
Giao tiếp RS485 (Modbus RTU)
-
2. Cấu tạo
-
Vỏ ngoài bằng kim loại sơn tĩnh điện, chống gỉ và chịu lực tốt
-
Bộ chỉnh lưu (rectifier) và tụ điện DC bus lọc dòng điện
-
Bộ nghịch lưu (IGBT) điều chế tần số đầu ra
-
Mạch điều khiển trung tâm (CPU) xử lý tín hiệu
-
Màn hình LCD điều khiển và hiển thị trạng thái
-
Hệ thống làm mát bằng quạt điều khiển tự động
-
Cổng kết nối điều khiển và truyền thông mở rộng
-
Cảm biến nhiệt tích hợp giám sát và bảo vệ thiết bị
3. Chức năng chính
-
Khởi động mềm – bảo vệ cơ khí và điện khi bắt đầu hoạt động
-
Dừng mềm – giảm sốc điện và cơ
-
Tự động điều chỉnh tốc độ động cơ theo tải
-
Tích hợp bộ điều khiển PID – dùng cho bơm, quạt, HVAC
-
Tự động bù trượt khi tải thay đổi đột ngột
-
Đảo chiều động cơ dễ dàng
-
Chống rung ở tốc độ thấp, phù hợp cho ứng dụng có tải không đồng đều
-
Cảnh báo và tự động dừng khi quá tải, quá dòng, quá áp, quá nhiệt…
4. Nguyên lý hoạt động
-
Điện áp xoay chiều 3 pha đầu vào được chỉnh lưu thành dòng DC
-
Dòng DC được làm mịn bởi tụ lọc DC bus
-
Bộ IGBT hoạt động như công tắc tốc độ cao tạo ra dòng điện xoay chiều có tần số và điện áp thay đổi
-
Mạch điều khiển trung tâm xác định điện áp/tần số đầu ra dựa trên cài đặt và tín hiệu phản hồi
-
Động cơ điện nhận tín hiệu điều khiển mềm và hoạt động ổn định theo tốc độ cài đặt
-
Cảm biến và vi điều khiển liên tục giám sát, cảnh báo và bảo vệ hệ thống
5. Ứng dụng
Phù hợp với nhiều lĩnh vực công nghiệp đòi hỏi kiểm soát tốc độ chính xác và vận hành ổn định:
-
Hệ thống bơm công nghiệp lớn
-
Quạt thông gió công suất cao, hệ HVAC
-
Máy nén khí trục vít, piston
-
Băng tải tải nặng trong khai khoáng, sản xuất vật liệu
-
Máy nghiền, máy trộn trong ngành xi măng, chế biến gỗ, thực phẩm
-
Dây chuyền đóng gói tự động
-
Các nhà máy dệt, giấy, luyện kim, hóa chất
6. Cách sử dụng
🔧 Lắp đặt
-
Gắn chắc chắn trong tủ điều khiển hoặc treo tường có lỗ thông gió
-
Đấu nối điện chính xác:
-
Nguồn vào: L1, L2, L3
-
Đầu ra động cơ: U, V, W
-
Dây tiếp địa đầy đủ theo quy chuẩn
-
-
Đảm bảo khoảng cách tản nhiệt theo hướng dẫn
-
Lắp nơi khô ráo, thoáng mát, tránh rung động mạnh
⚙️ Vận hành
-
Cài đặt cơ bản:
-
Dòng định mức động cơ
-
Tần số tối đa và tối thiểu
-
Thời gian tăng/giảm tốc
-
Chế độ điều khiển: V/f, vector, PID
-
-
Sử dụng bàn phím LCD để theo dõi và cấu hình
-
Có thể điều khiển qua công tắc ngoài hoặc kết nối PLC
-
Kiểm tra trạng thái, cảnh báo lỗi trên màn hình
🧼 Bảo trì
-
Vệ sinh quạt và khe thông gió định kỳ
-
Kiểm tra siết lại ốc nối điện sau thời gian sử dụng
-
Đọc log lỗi định kỳ để phòng ngừa sự cố
-
Thay thế quạt nếu phát tiếng ồn lớn hoặc giảm hiệu suất tản nhiệt
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.