1. Thông số kỹ thuật
-
Dòng điện đầu ra định mức: 45 A
-
Công suất định mức: 22 kW (~30 HP)
-
Điện áp vào: 3 pha, 380 – 480 VAC, 50/60Hz
-
Tần số đầu ra: 0 – 500 Hz
-
Công nghệ điều khiển: Scalar (V/f) và vector không cảm biến
-
Hiệu suất làm việc: ~98%
-
Mức bảo vệ: IP21
-
Kích thước (HxWxD): khoảng 540 x 203 x 239 mm
-
Trọng lượng: ~13 kg
-
I/O tích hợp:
-
6 ngõ vào số
-
2 ngõ vào analog
-
2 ngõ ra relay
-
1 ngõ ra analog
-
-
Tích hợp sẵn:
-
Bộ điều khiển PID
-
Lọc EMC chuẩn C2
-
Brake chopper (cho điện trở hãm)
-
Màn hình điều khiển LCD
-
-
Giao tiếp truyền thông: RS485 – Modbus RTU
2. Cấu tạo
-
Khung vỏ hợp kim + nhựa kỹ thuật: cách nhiệt, chống bụi nhẹ
-
Bàn phím điều khiển LCD: hiển thị thông số, cài đặt, lỗi
-
Bảng mạch điều khiển trung tâm: xử lý thuật toán điều tốc
-
Cầu chỉnh lưu + tụ DC Link: chuyển AC thành DC ổn định
-
IGBT – Nghịch lưu công suất: biến DC thành AC điều tần
-
Cổng I/O: kết nối nút nhấn, biến trở, cảm biến, relay
-
Quạt tản nhiệt: tự điều chỉnh tốc độ theo nhiệt độ
-
Khe cắm điện trở hãm: hỗ trợ hãm động năng
3. Chức năng
-
Điều chỉnh tốc độ động cơ không đồng bộ 3 pha
-
Tăng/giảm tốc mềm, tránh sốc cơ học
-
Điều khiển đảo chiều
-
Hỗ trợ điều khiển PID – giữ ổn định áp suất, lưu lượng
-
Tự động bù trượt và mô-men khởi động
-
Tự động khởi động lại sau mất điện
-
Tích hợp bảo vệ toàn diện:
-
Quá tải
-
Quá dòng
-
Quá áp / thấp áp
-
Mất pha
-
Nhiệt độ cao
-
Lỗi tiếp đất
-
-
Giám sát và ghi lỗi giúp bảo trì dễ dàng
4. Nguyên lý hoạt động
-
Chỉnh lưu AC sang DC: Qua cầu diode và tụ lọc
-
Nghịch lưu DC thành AC: Qua các IGBT theo sóng PWM
-
Điều khiển PWM: Điều chỉnh độ rộng xung để kiểm soát điện áp & tần số
-
Tín hiệu đầu vào: Từ nút nhấn, biến trở, hoặc cảm biến
-
Xử lý tín hiệu điều khiển: Qua vi xử lý trung tâm
-
Phản hồi tín hiệu PID (nếu dùng): Đảm bảo giữ ổn định quá trình
5. Ứng dụng
-
Bơm cấp nước – thoát nước
-
Quạt công nghiệp – hút lọc khí, làm mát
-
Hệ thống HVAC – điều hòa trung tâm
-
Máy trộn, máy nghiền, máy ép
-
Máy nén khí – tiết kiệm điện năng khi không tải
-
Băng tải – điều khiển tốc độ chính xác, dừng mềm
-
Xử lý nước thải – bù áp ổn định
-
Các dây chuyền tự động hóa công nghiệp
6. Cách sử dụng
Lắp đặt:
-
Gắn đứng trong tủ điện hoặc lên tường
-
Bố trí nơi khô ráo, thoáng khí
-
Đấu điện 3 pha vào (L1, L2, L3), đầu ra động cơ (U, V, W)
-
Nối đất đúng chuẩn
Cài đặt:
-
Dùng bàn phím LCD hoặc phần mềm chuyên dụng
-
Cài đặt các thông số cơ bản:
-
Tần số tối đa/tối thiểu
-
Thời gian tăng/giảm tốc
-
Loại điều khiển (V/f, vector…)
-
Ngõ vào/ra số và analog
-
-
Thiết lập chế độ bảo vệ dòng, nhiệt, lỗi mất pha…
Vận hành:
-
Khởi động không tải lần đầu kiểm tra chiều quay
-
Chạy có tải và giám sát điện áp, dòng điện, nhiệt độ
-
Quan sát màn hình để theo dõi hoạt động và lỗi (nếu có)
Bảo trì:
-
Vệ sinh quạt, khe tản nhiệt định kỳ
-
Kiểm tra kết nối điện chặt chẽ
-
Theo dõi nhật ký lỗi để xử lý sớm
-
Đảm bảo môi trường không có bụi ẩm, hơi dầu
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.