1. 🛠️ Thông số kỹ thuật
-
Model: ACS355‑03E‑12A5‑4
-
Công suất định mức: 5.5 kW (~7.5 HP)
-
Dòng điện đầu ra (I₂N): 12.5 A, cho phép quá tải 150 % trong 60 giây mỗi 10 phút và 175 % trong 2 giây khi khởi động
-
Nguồn cấp: 3 pha, 380–480 V AC ±10 %, tần số 50–60 Hz
-
Tần số đầu ra: 0 – 500 Hz (có thể hỗ trợ đến 599 Hz trong một số chế độ)
-
Khung lắp (Frame R3): kích thước khoảng 169 × 169 × 236 mm, trọng lượng từ 2.5 kg đến 3.2 kg
-
Cấp bảo vệ: IP20 (phiên bản tiêu chuẩn lắp trong tủ điện)
-
Bộ lọc EMC loại C3 tích hợp sẵn
-
Brake chopper (phanh hãm) tích hợp
-
Chức năng an toàn Safe Torque Off (STO) đạt chuẩn SIL3
2. 🧱 Cấu tạo chính
-
Mạch chỉnh lưu AC→DC: biến nguồn điện 3 pha thành DC ổn định
-
Tụ lọc DC-link: giúp làm mịn nguồn DC trước khi vào inverter
-
Mạch nghịch lưu IGBT: điều chế điện áp và tần số AC đầu ra cho motor
-
Brake chopper: giúp xả năng lượng khi giảm tốc nhanh
-
Cổng I/O đa năng: gồm nhiều đầu vào số, analog, đầu ra relay; hỗ trợ lập trình sequence logic
-
STO tích hợp: đảm bảo ngắt hoàn toàn mô-men động cơ trong trường hợp khẩn cấp
-
Giao diện điều khiển: hỗ trợ Assistant Panel hoặc công cụ FlashDrop để cấu hình nhanh
3. ✅ Các chức năng nổi bật
-
Điều khiển sensorless vector hoặc V/Hz, kèm PID tích hợp để giữ ổn định tốc độ, áp suất hoặc lưu lượng
-
Sequence programming (tối đa 8 bước, mở rộng tới 16) – cho phép tự động hóa logic đơn giản nội bộ, giảm sự phụ thuộc PLC ngoại vi
-
Bộ lọc nhiễu EMC chuẩn C3 – đảm bảo vận hành ổn định trong môi trường công nghiệp
-
Brake chopper tích hợp – hỗ trợ dừng nhanh, giảm ảnh hưởng cơ khí
-
STO chuẩn SIL3 – giảm cần thiết bị rời cho chức năng tắt động cơ an toàn
-
Hỗ trợ module truyền thông mở rộng (Modbus, Profibus, CANopen, Ethernet…) nếu cần kết nối mạng điều khiển
4. ⚙️ Nguyên lý hoạt động
Thiết bị hoạt động theo các bước:
-
Chuyển nguồn AC 3 pha thành DC qua mạch chỉnh lưu.
-
Điều chế lại thành AC đầu ra có tần số và điện áp biến đổi qua inverter IGBT.
-
Tín hiệu điều khiển có thể đến từ analog, núm vặn, logic sequence, hoặc PLC ngoài.
-
Khi cần phanh nhanh hoặc dừng an toàn, brake chopper kết hợp STO sẽ xử lý xả năng lượng dư và ngắt mô-men động cơ.
5. 🏭 Ứng dụng tiêu biểu
Lý tưởng cho các hệ thống sau:
-
Máy móc tự động hóa công suất trung bình như máy đóng gói, máy dệt, băng tải, xử lý vật liệu.
-
Hệ thống quạt công nghiệp, bơm nước hoặc bơm hóa chất cần điều chỉnh tốc độ chính xác.
-
Dự án OEM và panel builder cần thiết kế gọn gàng, chức năng cao, ít phụ kiện.
-
Ứng dụng cần cấu hình logic nội bộ như điều khiển nâng/hạ, chuyển vị trí tải, mở khóa,…
6. 📘 Hướng dẫn sử dụng & vận hành
🔹 Lắp đặt
-
Gắn trên ray DIN hoặc vách tủ điện; khoảng trống ≥ 75 mm phía trên/dưới để làm mát hiệu quả
-
Tránh môi trường ẩm, bụi hoặc rung động mạnh
🔹 Đấu nối
-
Nguồn cấp 3 pha vào cổng L1–L3
-
Đầu ra motor nối U–V–W
-
Kết nối dây đất (PE) để đảm bảo an toàn
-
Khi cần phanh nhanh, điện trở phanh kết nối vào cổng DC+ và BR
-
Đấu tín hiệu điều khiển vào các cổng I/O hoặc sử dụng logic sequence nội bộ
🔹 Cài đặt cấu hình
-
Dùng Assistant Panel hoặc FlashDrop để thiết lập:
-
Tần số max/min, thời gian tăng/giảm tốc
-
Chế độ điều khiển (vector / V/Hz)
-
Macro ứng dụng, lập trình sequence, PID tùy yêu cầu
-
🔹 Vận hành
-
Khởi động bằng nút hoặc tín hiệu điều khiển ngoài
-
Kiểm tra chiều quay motor, vận hành ở tốc độ thấp ban đầu
-
Giám sát trạng thái qua màn hình hoặc I/O; xử lý lỗi như quá dòng, quá áp, quá nhiệt
🔹 Bảo trì định kỳ
-
Vệ sinh quạt và khe thoáng 3–6 tháng một lần
-
Kiểm tra kết nối điện, siết chặt nếu cần
-
Ghi nhận và xử lý cảnh báo để duy trì hoạt động ổn định
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.