1. Thông số kỹ thuật
-
Model: ACS150‑01E‑04A7‑2 (thuộc dòng ACS150)
-
Nguồn cấp: 1 pha 200–240 VAC ±10%, 50/60 Hz
-
Điện áp đầu ra: 3 pha 230 VAC
-
Công suất định mức: 0.75 kW (~1 HP)
-
Dòng điện đầu ra: ~4.7 A (dòng định mức)
-
Tần số đầu ra: 0–500 Hz
-
Quá tải: 150% trong 60 s; 180% trong 3 s
-
Bộ lọc EMC: tích hợp bộ lọc EMC chuẩn C3 (industrial)
-
Mạch phanh: tích hợp, hỗ trợ điện trở phanh ngoài từ 40 Ω đến 200 Ω
-
Kích thước: ~239 × 70 × 142 mm (cao × rộng × sâu)
-
Trọng lượng: ~1.4 kg
-
Vỏ bảo vệ: IP20, lắp đặt tủ hoặc DIN‑rail.
-
Bảo hành: 12 tháng
2. Cấu tạo
-
Bộ chỉnh lưu AC–DC lấy điện từ nguồn 1 pha thành DC ổn định.
-
IGBT và bộ nghịch lưu chuyển đổi thành 3 pha 230 VAC tần số điều khiển.
-
Bộ điều khiển tích hợp (DSP) dạng scalar V/F giúp điều chỉnh tốc độ cơ bản.
-
Bàn phím & potentiometer (biến trở) tích hợp phía trước giúp điều chỉnh tốc độ nhanh chóng.
-
Cổng I/O: 1 AI, 5 DI, 1 relay output + analog output → hỗ trợ điều khiển PID, giới hạn tốc độ, tín hiệu tham chiếu.
-
Giao tiếp flashdrop cho phép sao chép cấu hình giữa các drive.
-
Bo mạch phủ lớp bảo vệ chống hơi ẩm và bụi công nghiệp.
3. Chức năng
-
Điều khiển tốc độ động cơ AC ba pha từ zero đến tần số mong muốn (0–500 Hz).
-
Khởi động mềm giúp giảm dòng khởi động cho động cơ.
-
Bộ PID tích hợp, thích hợp dùng cho bơm/quạt cần kiểm soát áp/lưu lượng.
-
Bảo vệ toàn diện: bảo vệ quá dòng, quá áp/thấp áp, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch.
-
Báo lỗi tức thì: cảnh báo bằng âm thanh/prompt màn hình đối với lỗi vận hành.
-
Flexibility in mounting, có thể lắp trên tường hoặc rail DIN.
4. Nguyên lý hoạt động
-
Nguồn 1 pha 200–240 VAC cấp vào → chỉnh lưu thành điện DC.
-
IGBT nghịch lưu DC → AC 3 pha 230 VAC, tần số thay đổi theo yêu cầu.
-
Điều khiển V/F & PID giữ tốc độ ổn định hoặc áp suất/lưu lượng (nếu dùng bơm/quạt).
-
Chức năng phanh giúp dừng động cơ nhanh khi cần bằng điện trở phanh ngoài.
-
Bảo vệ thông minh ngắt khi xảy ra sự cố hoặc khi vượt ngưỡng an toàn.
5. Ứng dụng
-
Băng tải nhẹ, máy đóng gói, máy trộn, máy xử lý thực phẩm.
-
Hệ thống bơm nhỏ, quạt thông gió dân dụng hoặc công nghiệp nhẹ.
-
Dây chuyền tự động hóa công suất thấp, như máy nhãn, máy vận chuyển nhỏ.
-
Các ứng dụng cần khởi động mềm, điều khiển đơn giản và không cần biến tần công suất lớn hơn.
6. Cách sử dụng
Lắp đặt & đấu nối
-
Nguồn vào: L – N (1 pha 200–240 VAC)
-
Ngõ ra: U – V – W → động cơ ba pha 230 VAC
-
Cố định lên DIN-rail hoặc vách tủ, theo hướng dẫn yêu cầu khoảng trống thông gió (≥75 mm trên/dưới)
-
Cài đặt tham số
-
Đặt công suất motor = 0.75 kW, dòng định mức ~4.7 A.
-
Chạy thử ramp tăng/giảm tốc tùy ứng dụng (thường 5–30 s).
-
Cấu hình PID nếu dùng cho ứng dụng bơm/quạt cần duy trì áp hoặc lưu lượng.
-
Cẩn thận khi dùng với motor nhỏ để đảm bảo tản nhiệt đủ (motor tốc độ thấp dễ nóng).
Vận hành
-
Sử dụng KEYPAD hoặc biến trở tích hợp để điều chỉnh tốc độ cài đặt.
-
Màn hình LED hiển thị tần số đầu ra, trạng thái hoạt động và mã lỗi.
-
Nhấn RUN để chạy, STOP để dừng, power mất thì tự restart nếu dùng tùy chọn lập trình.
Bảo trì
-
Vệ sinh khe tản nhiệt và quạt ngoài (nếu gắn thêm).
-
Kiểm tra nối đất, đầu cos, dây điện định kỳ để tránh lỏng gây nóng.
-
Khi báo lỗi, đọc mã lỗi trên keypad và xử lý theo hướng dẫn kỹ thuật.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.