OB2226SPN, OB2226SP, và OB2226 là các IC điều khiển PWM (Pulse Width Modulation), được thiết kế chủ yếu để sử dụng trong các mạch nguồn chuyển mạch (SMPS), đặc biệt là các mạch Flyback Converter. Những IC này cung cấp giải pháp tiết kiệm năng lượng, điều chỉnh điện áp đầu ra ổn định cho các thiết bị điện tử. Những linh kiện này thường được sản xuất và cung cấp bởi Oki Semiconductor (OBI), và chúng có thể được cung cấp dưới các gói DIP-7 hoặc SOP-8, với OB2226SPN là một trong các phiên bản phổ biến nhất.
Thông tin chi tiết về IC OB2226SPN, OB2226SP, OB2226 (DIP-7)
🔷 1. Giới thiệu – IC OB2226SPN, OB2226SP, OB2226 (DIP-7)
OB2226SPN, OB2226SP, và OB2226 là IC điều khiển PWM chuyên dụng trong các mạch nguồn chuyển mạch, chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng như Flyback Converters, AC-DC Converters, và các nguồn cung cấp điện SMPS (Switch Mode Power Supplies). IC này sử dụng các chế độ điều khiển hiện đại để điều chỉnh điện áp đầu ra ổn định, tiết kiệm năng lượng và cung cấp hiệu suất cao. Với gói DIP-7, IC dễ dàng lắp đặt trên các bo mạch điện tử và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu nguồn điện ổn định và hiệu suất cao.
Các tính năng chính của OB2226SPN, OB2226SP, OB2226:
-
Điều khiển PWM: Điều chỉnh độ rộng xung để tạo ra điện áp đầu ra ổn định và giảm thiểu sự dao động.
-
Điện áp đầu vào: Từ 8V đến 25V.
-
Điện áp đầu ra: Có thể điều chỉnh theo mạch và ứng dụng, thường từ 5V đến 15V.
-
Chế độ bảo vệ: IC tích hợp các tính năng bảo vệ như bảo vệ quá dòng, quá nhiệt, và ngắn mạch, giúp bảo vệ mạch và các thiết bị.
-
Gói DIP-7: Gói DIP-7 dễ dàng lắp đặt và giúp tản nhiệt tốt hơn khi làm việc ở công suất cao.
🔷 2. Cấu tạo
-
Chất liệu bán dẫn: IC OB2226SPN sử dụng công nghệ MOSFET hoặc các linh kiện bán dẫn khác để điều khiển xung PWM trong các mạch nguồn chuyển mạch.
-
Gói DIP-7: Gói DIP-7 có 7 chân, dễ dàng lắp đặt vào các bo mạch điện tử và giúp tản nhiệt tốt hơn khi cần thiết.
-
Chân kết nối: IC có 7 chân, bao gồm các chân cấp nguồn, điều khiển và bảo vệ.
🔷 3. Thông số kỹ thuật
-
Điện áp đầu vào (Vin): Từ 8V đến 25V.
-
Điện áp đầu ra (Vout): Tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu mạch, có thể điều chỉnh từ 5V đến 15V.
-
Dòng đầu ra (Iout): Tối đa 1A (phụ thuộc vào mạch và thiết kế).
-
Tần số PWM: Khoảng 100kHz đến 200kHz.
-
Chế độ điều khiển: Flyback hoặc Forward.
-
Bảo vệ: IC có các tính năng bảo vệ quá dòng, quá nhiệt và ngắn mạch, giúp bảo vệ mạch và các thiết bị.
🔷 4. Kiểu chân & chức năng chân
Dưới đây là sơ đồ và chức năng của các chân trên IC OB2226SPN, OB2226SP, OB2226 (DIP-7):
- Chân VDD: Cung cấp điện áp cho IC (8V – 30V).
- Chân GND: Kết nối đất.
- Chân CS: Dùng để cảm biến dòng điện, hỗ trợ bảo vệ quá tải.
- Chân FB: Nhận tín hiệu phản hồi từ điện áp đầu ra để điều chỉnh PWM.
- Chân RT: Thời gian cài đặt cho tần số hoạt động.
- Chân SW: Kết nối với công tắc hoặc MOSFET trong mạch nguồn.
- Chân OVP: Kết nối mạch bảo vệ quá áp, giúp ngăn chặn hư hại cho thiết bị.
🔷 5. Chức năng linh kiện
-
Điều khiển PWM: OB2226SPN điều khiển xung PWM để điều chỉnh điện áp đầu ra trong các mạch nguồn chuyển mạch.
-
Chế độ hoạt động Flyback và Forward: IC hỗ trợ các chế độ điều khiển flyback và forward cho các ứng dụng khác nhau trong các mạch nguồn chuyển mạch.
-
Bảo vệ mạch: IC tích hợp bảo vệ ngắn mạch, bảo vệ quá dòng và bảo vệ quá nhiệt, giúp bảo vệ các linh kiện trong mạch khỏi hư hỏng.
-
Điều chỉnh điện áp ổn định: IC giúp duy trì điện áp đầu ra ổn định trong các ứng dụng yêu cầu nguồn điện ổn định.
🔷 6. Ứng dụng
-
Nguồn cung cấp cho các thiết bị điện tử: OB2226SPN cung cấp nguồn điện ổn định cho các hệ thống vi xử lý, bộ sạc, mạch điều khiển, và các thiết bị điện tử tiêu thụ điện năng ổn định.
-
Bộ nguồn chuyển mạch: Sử dụng trong các mạch flyback hoặc forward để tạo nguồn điện ổn định cho các thiết bị điện tử.
-
Điều khiển động cơ: Dùng trong các ứng dụng điều khiển động cơ nhỏ hoặc mạch điều khiển thiết bị điện.
-
Hệ thống năng lượng tái tạo: Sử dụng trong các hệ thống nguồn từ năng lượng mặt trời hoặc gió, giúp ổn định điện áp đầu ra.
🔷 7. Kích thước
IC OB2226SPN, OB2226SP, OB2226 sử dụng gói DIP-7 với 7 chân, giúp dễ dàng lắp vào các bo mạch điện tử.
-
Kích thước chuẩn DIP-7: Khoảng 9.6mm x 4.4mm.
-
Khoảng cách giữa các chân: 2.54mm.
🔷 8. Cách đo đạc kiểm tra
-
Kiểm tra điện áp đầu vào (Vin):
-
Dùng đồng hồ vạn năng đo điện áp tại chân Vcc (chân 1) và GND (chân 2). Đảm bảo điện áp đầu vào nằm trong khoảng yêu cầu (8V đến 25V).
-
-
Kiểm tra điện áp đầu ra (Vout):
-
Dùng đồng hồ vạn năng để đo điện áp tại chân Output (chân 5). Kiểm tra xem điện áp có đạt giá trị ổn định không.
-
-
Kiểm tra tín hiệu phản hồi:
-
Kiểm tra tín hiệu tại chân Feedback (chân 3) để đảm bảo mạch điều chỉnh điện áp chính xác.
-
-
Kiểm tra cảm biến dòng điện:
-
Dùng thiết bị đo dòng điện để kiểm tra chân Current Sense (chân 6), đảm bảo IC giám sát dòng điện trong mạch và bảo vệ quá dòng hiệu quả.
-