1. Thông số kỹ thuật
-
Điện áp đầu vào: 3 pha 380–480V AC, 50/60 Hz
-
Công suất động cơ: 11 kW (tải nặng – HD), 22 kW (tải nhẹ – ND)
-
Dòng điện định mức: 25 A (HD), 44 A (ND)
-
Điện áp đầu ra: 3 pha 0–480V AC
-
Tần số ngõ ra: 0.1 – 400 Hz
-
Phương pháp điều khiển: V/f, vector không cảm biến
-
Khả năng quá tải: 150% trong 60 giây, 200% trong 0.5 giây
-
Cấp bảo vệ: IP20
-
Tiêu chuẩn: CE, UL, RoHS
-
Nhiệt độ làm việc: -10°C đến 50°C
2. Cấu tạo
-
Vỏ máy: Hợp kim + nhựa chống cháy, bảo vệ linh kiện
-
Bộ nguồn chỉnh lưu: Chuyển đổi nguồn AC sang DC
-
Bộ nghịch lưu IGBT: Tạo điện áp/tần số điều khiển cho động cơ
-
Bo mạch điều khiển: Xử lý tín hiệu và điều khiển động cơ
-
Màn hình hiển thị: LED/LCD hiển thị thông số, trạng thái, lỗi
-
Cổng kết nối: I/O, RS485, Modbus RTU
-
Hệ thống tản nhiệt: Quạt + khe thoát khí làm mát
3. Chức năng
-
Điều chỉnh tốc độ động cơ linh hoạt
-
Khởi động/dừng mềm, bảo vệ cơ khí
-
Chế độ tiết kiệm điện khi tải nhẹ
-
Bảo vệ: quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha, quá dòng
-
Điều khiển mô-men xoắn chính xác cho tải nặng
-
Ghi nhớ mã lỗi hỗ trợ bảo trì
4. Nguyên lý hoạt động
-
Chỉnh lưu: AC 3 pha vào được chuyển thành DC qua bộ chỉnh lưu.
-
Lọc: Dòng DC được làm mượt qua tụ điện.
-
Nghịch lưu: DC thành AC điều khiển được qua IGBT.
-
Điều khiển: Bộ vi xử lý điều chỉnh tần số và điện áp phù hợp yêu cầu tải.
5. Ứng dụng
-
Hệ thống bơm công nghiệp, bơm cứu hỏa
-
Quạt công nghiệp, quạt thông gió, hút khói
-
Máy nén khí công suất lớn
-
Dây chuyền băng tải, máy nghiền, máy trộn
-
Máy ép, máy dệt, máy chế biến gỗ và thực phẩm
6. Cách sử dụng
-
Lắp đặt
-
Đặt nơi khô ráo, thông thoáng, không rung mạnh
-
Đấu dây nguồn và động cơ theo sơ đồ chuẩn của Fuji
-
-
Cài đặt
-
Chọn chế độ điều khiển (V/f hoặc vector)
-
Nhập thông số định mức động cơ
-
-
Vận hành
-
Khởi động bằng nút RUN hoặc tín hiệu ngoài
-
Theo dõi thông số và cảnh báo trên màn hình
-
-
Bảo trì
-
Vệ sinh định kỳ quạt và khe thoát khí
-
Kiểm tra và siết chặt cáp điện
-
Khắc phục lỗi trước khi chạy lại
-
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.