1. Thông số kỹ thuật 🧠
-
Model: KOC550A – 045GT2
-
Công suất định mức: 45 kW (~60HP)
-
Điện áp đầu vào: 3 pha 220 VAC ±15%
-
Dòng điện đầu vào: ~185 A
-
Điện áp đầu ra: 3 pha 220 VAC
-
Dòng ra định mức: ~175 A
-
Tần số đầu ra: 0 – 500 Hz
-
Chế độ điều khiển:
-
V/F (SVPWM)
-
Sensorless Vector Control (SVC)
-
-
Torque khởi động:
-
150% tại 0.5 Hz (SVC)
-
-
Khả năng quá tải:
-
150% dòng định mức trong 60 s
-
180% trong 3 s
-
-
Cổng tín hiệu:
-
5 DI (1 DI tốc độ cao)
-
2 AI (0–10 V, 4–20 mA)
-
1 AO (analog hoặc xung)
-
1 DO, 1 relay output
-
RS‑485 chuẩn Modbus RTU
-
-
Kích thước: ~780 × 420 × 350 mm
-
Trọng lượng: ~55 kg
-
Môi trường hoạt động: 0–50 °C; độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ)
-
Xuất xứ: Trung Quốc
-
Bảo hành: 12 tháng
2. Cấu tạo
-
Khối chỉnh lưu AC‑DC: chuyển đổi điện áp xoay chiều thành một chiều.
-
IGBT công suất cao: nghịch lưu dòng DC sang AC 3 pha theo điều chế PWM.
-
Bộ vi xử lý trung tâm: quản lý chế độ V/F, SVC, PID và bảo vệ toàn diện.
-
Bảng điều khiển (Keypad): hiển thị LED đa chức năng, tháo rời gắn ngoài tủ được.
-
Khối tín hiệu & giao tiếp: DI/AI/AO/DO, relay, RS‑485 Modbus RTU.
-
Hệ thống làm mát: quạt gió kép công suất cao, khối tản nhiệt hợp kim nhôm.
-
Vỏ bảo vệ: nhựa kỹ thuật chống cháy, đạt chuẩn IP20.
3. Chức năng
-
Điều khiển tốc độ động cơ 3 pha 220 V công suất 45 kW.
-
Khởi động/dừng mềm: giảm dòng khởi động, hạn chế sốc cơ khí.
-
Điều khiển PID tích hợp: giữ ổn định áp suất/lưu lượng trong ứng dụng bơm/quạt.
-
Chạy đa tốc độ & lập trình logic: đáp ứng nhiều quy trình tự động hóa.
-
Tiết kiệm điện năng: tối ưu hóa hiệu suất khi tải thay đổi.
-
Bảo vệ thông minh: quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, chạm đất, ngắn mạch.
-
Điều khiển từ xa: kết nối PLC/SCADA qua RS‑485 Modbus RTU.
4. Nguyên lý hoạt động
-
Nguồn AC 3 pha 220 V → được chỉnh lưu thành dòng DC.
-
IGBT công suất lớn → biến đổi DC thành AC 3 pha điều chỉnh được tần số/điện áp.
-
Bộ xử lý trung tâm → điều khiển IGBT bằng PWM theo lệnh từ keypad, DI/AI hoặc RS‑485.
-
Động cơ → vận hành theo tốc độ và mô‑men mong muốn.
-
Bảo vệ tích hợp → giám sát liên tục, ngắt khi có sự cố.
5. Ứng dụng
-
Bơm công nghiệp quy mô lớn: bơm nước sinh hoạt, bơm PCCC, bơm xử lý nước thải.
-
Quạt công nghiệp công suất cao: quạt hút lò hơi, quạt gió hầm mỏ, quạt hút bụi nhà máy.
-
Băng tải tải nặng: trong nhà máy xi măng, thép, khai khoáng, luyện kim.
-
Máy nghiền, máy khuấy, máy trộn công suất lớn: ngành hóa chất, xi măng, sơn.
-
Dây chuyền sản xuất liên tục: dệt, CNC, chế biến gỗ và vật liệu xây dựng.
6. Cách sử dụng
Lắp đặt & đấu nối
-
Cấp nguồn 3 pha 220 VAC vào L1‑L2‑L3.
-
Nối U‑V‑W đến động cơ 3 pha.
-
Keypad gắn trực tiếp hoặc ngoài tủ điều khiển.
-
Kết nối RS‑485 với PLC/SCADA để tự động hóa.
Cài đặt tham số
-
Khai báo công suất và dòng định mức của động cơ: 45 kW.
-
Chọn chế độ điều khiển: V/F hoặc SVC.
-
Kích hoạt PID nếu cần kiểm soát áp suất/lưu lượng.
-
Thiết lập tốc độ tối đa, thời gian tăng/giảm tốc phù hợp.
Vận hành
-
Nhấn RUN từ keypad hoặc tín hiệu DI.
-
Theo dõi tần số, áp, dòng hiển thị trên màn hình.
-
Điều chỉnh tốc độ bằng keypad, biến trở hoặc PLC.
Bảo trì
-
Vệ sinh quạt và khe tản nhiệt định kỳ.
-
Kiểm tra siết chặt đầu nối điện, bulông.
-
Xử lý kịp thời khi có cảnh báo hoặc lỗi hệ thống.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.