1. Thông số kỹ thuật 🧠
-
Model: KOC550A – 037GT2
-
Công suất định mức: 37 kW (~50HP)
-
Điện áp đầu vào: 3 pha 220 VAC ±15%
-
Dòng điện đầu vào: ~150 A
-
Điện áp đầu ra: 3 pha 220 VAC
-
Dòng ra định mức: ~145 A
-
Tần số đầu ra: 0 – 500 Hz
-
Chế độ điều khiển:
-
V/F (SVPWM)
-
Sensorless Vector Control (SVC)
-
-
Torque khởi động:
-
150% tại 0.5 Hz (SVC)
-
-
Khả năng quá tải:
-
150% dòng định mức trong 60 s
-
180% trong 3 s
-
-
Cổng tín hiệu:
-
5 DI (1 DI tốc độ cao)
-
2 AI (0–10 V, 4–20 mA)
-
1 AO (analog hoặc xung)
-
1 DO, 1 relay output
-
RS‑485 chuẩn Modbus RTU
-
-
Kích thước: ~700 × 380 × 320 mm
-
Trọng lượng: ~45 kg
-
Môi trường hoạt động: 0–50 °C; độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ)
-
Xuất xứ: Trung Quốc
-
Bảo hành: 12 tháng
2. Cấu tạo
-
Khối chỉnh lưu AC‑DC: chuyển đổi nguồn AC 3 pha sang DC ổn định.
-
IGBT công suất lớn: nghịch lưu DC sang AC 3 pha điều chế PWM.
-
Bộ xử lý trung tâm: quản lý thuật toán V/F, SVC, PID và bảo vệ.
-
Bảng điều khiển (Keypad): màn hình LED hiển thị, tháo rời gắn ngoài tủ được.
-
Khối tín hiệu & giao tiếp: DI/AI/AO/DO, relay, RS‑485 chuẩn Modbus RTU.
-
Hệ thống làm mát: quạt gió công nghiệp công suất cao, tản nhiệt hợp kim nhôm.
-
Vỏ bảo vệ: nhựa kỹ thuật chống cháy, đạt chuẩn IP20.
3. Chức năng
-
Điều khiển tốc độ động cơ 3 pha 220 V công suất 37 kW.
-
Khởi động/dừng mềm: hạn chế sốc cơ khí và dòng khởi động cao.
-
Điều khiển PID: duy trì áp suất/lưu lượng ổn định cho bơm/quạt.
-
Đa cấp tốc độ và lập trình logic: đáp ứng nhiều quy trình sản xuất.
-
Tiết kiệm điện năng: tối ưu hóa năng lượng theo tải.
-
Bảo vệ toàn diện: quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, ngắn mạch, chạm đất.
-
Điều khiển từ xa: hỗ trợ RS‑485 Modbus RTU kết nối PLC/SCADA.
4. Nguyên lý hoạt động
-
Nguồn AC 3 pha 220 V → được chỉnh lưu thành DC.
-
IGBT công suất cao → nghịch lưu thành AC 3 pha với tần số tùy chỉnh.
-
Bộ xử lý trung tâm → tạo xung PWM điều khiển IGBT dựa trên tín hiệu keypad, DI/AI hoặc RS‑485.
-
Động cơ → hoạt động theo tốc độ và mô‑men cài đặt.
-
Bảo vệ thông minh → giám sát liên tục, ngắt khi phát hiện sự cố.
5. Ứng dụng
-
Bơm công nghiệp hạng nặng: cấp thoát nước, bơm PCCC, xử lý nước thải quy mô lớn.
-
Quạt công nghiệp công suất rất lớn: quạt lò hơi, quạt hút bụi, quạt gió hầm mỏ.
-
Băng tải tải nặng: xi măng, thép, khai khoáng, chế biến gỗ.
-
Máy nghiền, máy trộn, máy khuấy công suất lớn: ngành xi măng, hóa chất, dược phẩm.
-
Dây chuyền sản xuất liên tục: dệt, CNC công nghiệp quy mô lớn.
6. Cách sử dụng
Lắp đặt & đấu nối
-
Đấu nguồn 3 pha 220 VAC vào L1‑L2‑L3.
-
Nối U‑V‑W đến động cơ 3 pha.
-
Keypad lắp trực tiếp hoặc ngoài tủ điều khiển.
-
RS‑485 kết nối PLC/SCADA để điều khiển tự động.
Cài đặt tham số
-
Nhập thông số động cơ: 37 kW, dòng định mức.
-
Chọn chế độ điều khiển: V/F hoặc SVC.
-
Bật PID khi ứng dụng cho bơm/quạt.
-
Thiết lập tốc độ tối đa, thời gian tăng/giảm tốc.
Vận hành
-
Nhấn RUN từ keypad hoặc tín hiệu DI.
-
Theo dõi các thông số: dòng, áp, tần số.
-
Điều chỉnh tốc độ qua keypad, biến trở hoặc PLC.
Bảo trì
-
Làm sạch quạt, khe tản nhiệt định kỳ.
-
Kiểm tra đầu nối điện, siết chặt bulông.
-
Theo dõi và xử lý kịp thời khi có cảnh báo hoặc lỗi.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.